| 啊,你感冒了,你感冒了多喝点白开水  🇨🇳 | 🇬🇧  Ah, you have a cold, you have a cold to drink more boiled water | ⏯ | 
| 老师感冒了要多喝水  🇨🇳 | 🇬🇧  The teacher caught a cold and drank more water | ⏯ | 
| 你感冒了,喝一些热水就好了  🇨🇳 | 🇬🇧  If you have a cold, just drink some hot water | ⏯ | 
| 喝多点水  🇨🇳 | 🇬🇧  Drink more water | ⏯ | 
| 你感冒好点了吗  🇨🇳 | 🇬🇧  Did you catch a better cold | ⏯ | 
| 你感冒了  🇨🇳 | 🇬🇧  You have a cold | ⏯ | 
| 多喝点热水  🇨🇳 | 🇬🇧  Drink more hot water | ⏯ | 
| 我有点感冒了  🇨🇳 | 🇬🇧  I have a cold | ⏯ | 
| 感冒了要多喝温开水吃清淡的食物  🇨🇳 | 🇬🇧  Cold to drink more warm waterEat light food | ⏯ | 
| 感冒好太多了  🇨🇳 | 🇬🇧  The cold is too much | ⏯ | 
| 多穿点,不要感冒  🇨🇳 | 🇬🇧  Wear more, dont catch a cold | ⏯ | 
| 你喝的水太少了,再多喝一点  🇨🇳 | 🇬🇧  You drink too little water | ⏯ | 
| 感冒了  🇨🇳 | 🇬🇧  Catch a cold | ⏯ | 
| 感冒了  🇨🇳 | 🇬🇧  Ive got a cold | ⏯ | 
| 感冒了  🇨🇳 | 🇬🇧  Got a cold | ⏯ | 
| 你好,我感冒了,我想买一点感冒药  🇨🇳 | 🇬🇧  Hello, I have a cold, I want to buy some cold medicine | ⏯ | 
| 你感冒了吗  🇨🇳 | 🇬🇧  Did you catch a cold | ⏯ | 
| 你感冒了啊  🇨🇳 | 🇬🇧  You have a cold | ⏯ | 
| 你感冒了吗  🇨🇳 | 🇬🇧  Have you caught a cold | ⏯ | 
| 给BB喝多点水  🇨🇳 | 🇬🇧  Drink more water for BB | ⏯ | 
| như thế nào là nhiều rằng bạn đang yêu tôi nhiều  🇻🇳 | 🇬🇧  How much is that you are loving me much | ⏯ | 
| Tôi đã $3.000 và tôi đến đây một cách an toàn  🇨🇳 | 🇬🇧  Tir $3.000 v tinnyntttt-c?ch an to n | ⏯ | 
| tuổi, chiều cao và trọng lượng của bạn là gì  🇻🇳 | 🇬🇧  What is your age, height and weight | ⏯ | 
| như thế nào được gọi là bạn đang yêu tôi nhiều  🇻🇳 | 🇬🇧  How is called you Are loving me much | ⏯ | 
| Uống thuốc vào  🇨🇳 | 🇬🇧  Ung thuc v?o | ⏯ | 
| chúc con gái yêu của mẹ có một ngày vui vẻ và hạnh phúc nhất.  🇻🇳 | 🇬🇧  My beloved daughter has a fun and happiest day | ⏯ | 
| Tôi sẽ bắt xe lên với anh luôn  🇻🇳 | 🇬🇧  Im going to get a car with you | ⏯ | 
| Một lần tôi dẫn 2 bạn gái trung quốc đi hà nội,2 bạn đo bị lạc, công an tìm đến tôi  🇻🇳 | 🇬🇧  Once I lead 2 Chinese girlfriends to Hanoi, 2 you measure lost, the public security found me | ⏯ | 
| Đau đầu người ta thường bắt gió cho bớt đau  🇨🇳 | 🇬🇧  The tha sun gysi ta th an b?ng b?ng-chonto-tau | ⏯ | 
| nhưng chúng tôi đang gặp trục chặc  🇻🇳 | 🇬🇧  But were having a shaft or | ⏯ | 
| Anh bị gặp bố mẹ tôi đấy  🇻🇳 | 🇬🇧  I got to see my parents | ⏯ | 
| Thì bạn đến việt nam đi tôi sẽ làm bạn gái của bạn  🇻🇳 | 🇬🇧  Then you go to Vietnam and I will be your girlfriend | ⏯ | 
| Càt nên bê tòng và dô chèn lai  🇨🇳 | 🇬🇧  C?t nn bntng vdchn lai | ⏯ | 
| Chúc một ngày làm việc tốt lành  🇨🇳 | 🇬🇧  Ch?c mt ngny lm vic t-t lnh | ⏯ | 
| Bạn tên là gì  🇻🇳 | 🇬🇧  What is your name | ⏯ | 
| bạn ngủ ngon nha  🇻🇳 | 🇬🇧  You sleep well nha | ⏯ | 
| Em không nghĩ mình sẽ không gặp nhau được nữa  🇨🇳 | 🇬🇧  Em khng nghn ghnnh skhng gn hauncncna | ⏯ | 
| Đây là từ tiếng Việt của chúng tôi, không thuộc các nước khác  🇻🇳 | 🇬🇧  This is our Vietnamese word, not in other countries | ⏯ | 
| Chào bạn....tôi chuẩn bị đi ngủ..Bạn đang làm gì vậy  🇻🇳 | 🇬🇧  Hello.... Im preparing to go to bed. What are you doing | ⏯ | 
| Bây giờ sạc điện thoại và đi nhủ cùng nhau  🇨🇳 | 🇬🇧  By gin sin thoi vi nhnn hau nhau | ⏯ |