| 家还在吗  🇨🇳 | 🇯🇵  まだ家にいるの | ⏯ | 
| 你老公在家吗  🇨🇳 | 🇻🇳  Là chồng nhà của bạn | ⏯ | 
| 老公不在家吗  🇨🇳 | 🇻🇳  Không phải chồng tôi ở nhà à | ⏯ | 
| 老公没在家吗  🇨🇳 | 🇻🇳  Không phải chồng tôi về nhà à | ⏯ | 
| 你老公在家吗  🇨🇳 | 🇬🇧  Is your husband home | ⏯ | 
| 还是在家好呀  🇨🇳 | 🇬🇧  Its still good at home | ⏯ | 
| 还是在家好玩  🇨🇳 | 🇹🇭  ยังมีความสนุกสนานที่บ้าน | ⏯ | 
| 你家人还好吗  🇨🇳 | 🇬🇧  Hows your family | ⏯ | 
| 在老家做房子吗  🇨🇳 | 🇻🇳  Bạn có muốn làm một ngôi nhà ở quê hương của bạn | ⏯ | 
| 现在还好吗  🇨🇳 | 🇯🇵  大丈夫か | ⏯ | 
| 还在老板那里吗  🇨🇳 | 🇮🇩  Masih dengan bos | ⏯ | 
| 还在家  🇨🇳 | 🇬🇧  Still at home | ⏯ | 
| 老板你好,在吗  🇨🇳 | 🇬🇧  Hello, boss, are you | ⏯ | 
| 吃饭了吗?还在家吗  🇨🇳 | 🇻🇳  Bạn đã ăn? Vẫn còn ở nhà | ⏯ | 
| 老家冷吗  🇨🇳 | 🇬🇧  Is it cold at home | ⏯ | 
| 在老家洗澡就不好  🇨🇳 | 🇰🇷  고향에서 목욕하는 것은 좋지 않습니다 | ⏯ | 
| 老婆在家里好好陪宝宝  🇨🇳 | 🇻🇳  Người vợ ở lại với em bé ở nhà | ⏯ | 
| 请问张老云在家吗  🇨🇳 | 🇬🇧  Is Zhang Laoyun at home, please | ⏯ | 
| 你老公没有在家吗  🇨🇳 | 🇭🇰  你老公冇喺屋企嗎 | ⏯ |