| 你来我这里  🇨🇳 | 🇬🇧  You come to me | ⏯ | 
| 你来我这里  🇨🇳 | 🇹🇭  คุณมาหาฉัน | ⏯ | 
| 你在这里先  🇨🇳 | 🇻🇳  Anh đang ở đây trước | ⏯ | 
| 你这里还有多远  🇨🇳 | 🇹🇭  คุณอยู่ที่นี่ไกลแค่ไหน | ⏯ | 
| 你这里还有人吗  🇨🇳 | 🇮🇩  Apakah Anda memiliki orang lain di sini | ⏯ | 
| 我们回来,我们还住你这里  🇨🇳 | 🇬🇧  Well be back, well still live here | ⏯ | 
| 有时间你就来这里坐坐,我先回家了  🇨🇳 | 🇷🇺  Ты приходишь сюда, чтобы присесть, когда у тебя будет время, и я пойду домой первым | ⏯ | 
| 你来过这里没有  🇨🇳 | 🇬🇧  Youve been here | ⏯ | 
| 你来过这里没有  🇨🇳 | ar  هل كنت هنا ؟ | ⏯ | 
| 你来这里有多远  🇨🇳 | 🇬🇧  How far are you from here | ⏯ | 
| 你来这里有多远  🇨🇳 | 🇹🇭  คุณอยู่ไกลแค่ไหนจากที่นี่ | ⏯ | 
| 你来这里,我等你  🇨🇳 | 🇻🇳  Anh đến đây, tôi đợi anh | ⏯ | 
| 来我这里!有美女  🇨🇳 | 🇻🇳  Hãy đến với tôi! Có một người phụ nữ xinh đẹp | ⏯ | 
| 你这里还有房间吗  🇨🇳 | 🇻🇳  Anh có một phòng ở đây không | ⏯ | 
| 你这里按摩还有吗  🇨🇳 | 🇻🇳  Bạn có bất cứ massage ở đây | ⏯ | 
| 你来这里  🇨🇳 | 🇬🇧  Youre here | ⏯ | 
| 你来这里  🇨🇳 | 🇻🇳  Anh đến rồi | ⏯ | 
| 你这里还有按摩师没有我还有一个人  🇨🇳 | 🇹🇭  คุณมีหมอนวดที่นี่โดยไม่มีฉันและชายคนหนึ่ง | ⏯ | 
| 这位先生每天都来我们这里  🇨🇳 | 🇬🇧  This gentleman comes to us every day | ⏯ |