| Tôi đang làm 🇻🇳 | 🇬🇧 Im doing | ⏯ |
| Tôi đang ra ngoài 🇨🇳 | 🇬🇧 Tiang ra ngo i | ⏯ |
| Tôi đang dò thông tin 🇻🇳 | 🇬🇧 Im tracing information | ⏯ |
| Tôi đang dùng trộm điện thoại 🇻🇳 | 🇬🇧 Im using a phone thief | ⏯ |
| tí hãy để tôi trả ra sân bay 🇻🇳 | 🇬🇧 Let me pay the airport | ⏯ |
| Tôi đang thu xếp tiền cho bà tôi phỗ thuật 🇻🇳 | 🇬🇧 Im arranging money for my grandmothers art | ⏯ |
| Tôi đang mời anh ăn cơm đó 🇻🇳 | 🇬🇧 Im inviting you to eat that rice | ⏯ |
| nhưng chúng tôi đang gặp trục chặc 🇻🇳 | 🇬🇧 But were having a shaft or | ⏯ |
| Không ơ vơi bame 🇻🇳 | 🇬🇧 With BAME | ⏯ |
| bay 🇨🇳 | 🇬🇧 Bay | ⏯ |
| Hôn Nai tôi mệt không muốn đi đau Tôi đang ở nhà 🇻🇳 | 🇬🇧 Kissing deer Im tired not wanting to hurt me at home | ⏯ |
| Chúng tôi đang cần nó để làm chất lượng 🇻🇳 | 🇬🇧 We are in need of it to do quality | ⏯ |
| như thế nào được gọi là bạn đang yêu tôi nhiều 🇻🇳 | 🇬🇧 How is called you Are loving me much | ⏯ |
| như thế nào là nhiều rằng bạn đang yêu tôi nhiều 🇻🇳 | 🇬🇧 How much is that you are loving me much | ⏯ |
| 北极贝 🇨🇳 | 🇬🇧 Arctic Bay | ⏯ |
| 黑水湾 🇨🇳 | 🇬🇧 Blackwater Bay | ⏯ |
| 下龙湾 🇨🇳 | 🇬🇧 Halong Bay | ⏯ |
| 海棠湾 🇨🇳 | 🇬🇧 Haitang Bay | ⏯ |
| 亚龙湾 🇨🇳 | 🇬🇧 Yalong bay | ⏯ |
| 三亚湾 🇨🇳 | 🇬🇧 Sanya Bay | ⏯ |
| 爸爸妈妈正在为乔迁派对做准备 🇨🇳 | 🇬🇧 Mom and Dad are preparing for the party | ⏯ |
| 对于一个中国人克 🇨🇳 | 🇬🇧 For a Chinese gram | ⏯ |
| 我们正在做一个关于保护动物的课题 🇨🇳 | 🇬🇧 We are working on a topic of animal protection | ⏯ |
| 我在国外 🇨🇳 | 🇬🇧 Im abroad | ⏯ |
| 我现在正就读于嘉祥成华外国语学校 🇨🇳 | 🇬🇧 I am now studying at Jiaxiang Chenghua Chinese School | ⏯ |
| 正在做 🇨🇳 | 🇬🇧 Its doing it | ⏯ |
| 在线外教一对一 🇨🇳 | 🇬🇧 Online foreign tutoring one-on-one | ⏯ |
| 现在正正做 🇨🇳 | 🇬🇧 Its doing it now | ⏯ |
| 到国外在国外 🇨🇳 | 🇬🇧 to go abroad | ⏯ |
| 出国翻译官在线外教一对一 🇨🇳 | 🇬🇧 Go abroad translator sits online for one-on-one teaching | ⏯ |
| 我现在正就读于 🇨🇳 | 🇬🇧 Im studying now | ⏯ |
| 对于我 🇨🇳 | 🇬🇧 For me | ⏯ |
| 我对外国人无感 🇨🇳 | 🇬🇧 I have no feeling for foreigners | ⏯ |
| 我们在外国 🇨🇳 | 🇬🇧 We are in a foreign country | ⏯ |
| 在国外 🇨🇳 | 🇬🇧 In a foreign country | ⏯ |
| 我正在尝试做一个鸡蛋煎饼 🇨🇳 | 🇬🇧 Im trying to make an egg pancake | ⏯ |
| 我另外一个客户也做韩国首尔 🇨🇳 | 🇬🇧 Another of my clients also does Seoul, South Korea | ⏯ |
| 我正在做书架 🇨🇳 | 🇬🇧 Im making a bookshelf | ⏯ |
| 正在做着 🇨🇳 | 🇬🇧 Its doing it | ⏯ |
| 正在画一个正方形 🇨🇳 | 🇬🇧 A square is being drawn | ⏯ |