| 请问有什么事  🇨🇳 | 🇬🇧  Whats the matter, please | ⏯ | 
| 请问有什么事吗  🇨🇳 | 🇬🇧  Is there anything I can do with you | ⏯ | 
| 请问有什么事情吗  🇨🇳 | 🇬🇧  Whats the matter, please | ⏯ | 
| 请问喝什么  🇨🇳 | 🇬🇧  Could you tell me what to drink | ⏯ | 
| 我着急,请问有什么事情  🇨🇳 | 🇬🇧  Im in a hurry | ⏯ | 
| 你好,请问什么什么什么  🇨🇳 | 🇬🇧  Hello, whats what | ⏯ | 
| 请问现在你有什么急事吗  🇨🇳 | 🇬🇧  Is there anything urgent now | ⏯ | 
| 请问你说什么  🇨🇳 | 🇬🇧  What did you say, please | ⏯ | 
| 请问什么价格  🇨🇳 | 🇬🇧  What price | ⏯ | 
| 请问需要什么  🇨🇳 | 🇬🇧  What do you need, please | ⏯ | 
| 请问你要什么  🇨🇳 | 🇬🇧  What do you want, please | ⏯ | 
| 请问需要什么  🇨🇳 | 🇬🇧  What can I do for you | ⏯ | 
| 请问这是什么  🇨🇳 | 🇬🇧  Whats this, please | ⏯ | 
| 请问吃点什么  🇨🇳 | 🇬🇧  What would you like to eat | ⏯ | 
| 请问要买什么  🇨🇳 | 🇬🇧  What would you like to buy, please | ⏯ | 
| 请问想喝什么  🇨🇳 | 🇬🇧  What would you like to drink, please | ⏯ | 
| 请问喝点什么  🇨🇳 | 🇬🇧  Could you tell me something, drink something | ⏯ | 
| 请问这是什么  🇨🇳 | 🇬🇧  Could you tell me what this is | ⏯ | 
| 请问你看什么  🇨🇳 | 🇬🇧  What do you think, please | ⏯ | 
| 请问有什么问题吗  🇨🇳 | 🇬🇧  Whats the question | ⏯ | 
| anh đang làm gì vậy  🇨🇳 | 🇬🇧  Anh-ang lm g-gv-y | ⏯ | 
| Để làm gì   🇨🇳 | 🇬🇧  Lm g | ⏯ | 
| Chào bạn....tôi chuẩn bị đi ngủ..Bạn đang làm gì vậy  🇻🇳 | 🇬🇧  Hello.... Im preparing to go to bed. What are you doing | ⏯ | 
| Khách hàng của tôi muốn đặt bằng giá 1608,  bạn có thể làm không? Làm ơn báo cho tôi nhé. Thanks  🇨🇳 | 🇬🇧  Kh?ch h-ng ca ti mu?n?t bng gi?1608, b?n c?th?l?n?h?ng? L?m?n b?o cho t?i nh? Thanks | ⏯ | 
| Anh làm gì tối nay :B :B  🇨🇳 | 🇬🇧  Anh lmgntsi nay: B: B | ⏯ | 
| Đôi mắt này có làm anh sao xuyến  🇨🇳 | 🇬🇧  The sym msuth ny clm anh sao xuyn | ⏯ | 
| Cảm ơn anh  🇨🇳 | 🇬🇧  C?m?n anh | ⏯ | 
| Tôi đang làm  🇻🇳 | 🇬🇧  Im doing | ⏯ | 
| Bạn tên là gì  🇻🇳 | 🇬🇧  What is your name | ⏯ | 
| Thức ăn là gì  🇨🇳 | 🇬🇧  Thync lg? | ⏯ | 
| khi có những  🇨🇳 | 🇬🇧  khi c?nh?ng | ⏯ | 
| Khi có tiền  🇨🇳 | 🇬🇧  Khi c?ti?n | ⏯ | 
| Họ toàn làm chống đối  🇻🇳 | 🇬🇧  They are all fighting against | ⏯ | 
| bạn vẫn còn sống trò chuyện với tôi đây  🇻🇳 | 🇬🇧  Youre still alive chatting with me here | ⏯ | 
| Mập không có đẹp  🇻🇳 | 🇬🇧  Fat is not beautiful | ⏯ | 
| Nếu có dịp sẽ đi  🇨🇳 | 🇬🇧  Nu c?dp si | ⏯ | 
| Chúc một ngày làm việc tốt lành  🇨🇳 | 🇬🇧  Ch?c mt ngny lm vic t-t lnh | ⏯ | 
| Bạn có biết tiếng việt không  🇨🇳 | 🇬🇧  Bn cbit ting vit khng | ⏯ | 
| Tôi không có Bạn Ở đây  🇨🇳 | 🇬🇧  Ti khng cnnnynnnir | ⏯ | 
| Làm thế nào để tôi đến được trạm  🇨🇳 | 🇬🇧  L?m thn?n?o?t?n?n?n?c tr?m | ⏯ |