| 有时间过来玩  🇨🇳 | 🇬🇧  Have time to come and play | ⏯ | 
| 有时间常来玩  🇨🇳 | 🇬🇧  Have time to play often | ⏯ | 
| 有时间出来喝咖啡吗  🇨🇳 | 🇬🇧  Do you have time to come out for coffee | ⏯ | 
| 下次有时间过来玩  🇨🇳 | 🇬🇧  I have time to come and play next time | ⏯ | 
| 有时间再来北京玩  🇨🇳 | 🇬🇧  Have time to play in Beijing again | ⏯ | 
| 时间会玩吗  🇨🇳 | 🇬🇧  Will time play | ⏯ | 
| 有时间来中国找我玩  🇨🇳 | 🇬🇧  Theres time for China to play with me | ⏯ | 
| 有时间来我们中国玩  🇨🇳 | 🇬🇧  There is time for us to play in China | ⏯ | 
| 有时间出来见面喝酒  🇨🇳 | 🇬🇧  Have time to come out and have a drink | ⏯ | 
| 有时间可以出来坐坐  🇨🇳 | 🇬🇧  Have time to come out and sit down | ⏯ | 
| 有时间欢迎你来中国玩  🇨🇳 | 🇬🇧  Have time to welcome you to China | ⏯ | 
| 有时间吗  🇨🇳 | 🇬🇧  Do you have time | ⏯ | 
| 嗨 伙计 有时间玩游戏吗  🇨🇳 | 🇬🇧  Hey, man, do you have time to play games | ⏯ | 
| 有时间到成都玩  🇨🇳 | 🇬🇧  Have time to play in Chengdu | ⏯ | 
| 有时间去中国玩  🇨🇳 | 🇬🇧  Theres time to play in China | ⏯ | 
| 晚上能出来玩吗  🇨🇳 | 🇬🇧  Can you come out and play at night | ⏯ | 
| 家人没出来玩吗  🇨🇳 | 🇬🇧  Didnt the family come out to play | ⏯ | 
| 出来玩啦  🇨🇳 | 🇬🇧  Come out and play | ⏯ | 
| 你有时间吗  🇨🇳 | 🇬🇧  Do you have a minute | ⏯ | 
| 能有时间吗  🇨🇳 | 🇬🇧  Can I have time | ⏯ | 
| tí hãy để tôi trả ra sân bay  🇻🇳 | 🇬🇧  Let me pay the airport | ⏯ | 
| Nếu có dịp sẽ đi  🇨🇳 | 🇬🇧  Nu c?dp si | ⏯ | 
| Bạn có biết tiếng việt không  🇨🇳 | 🇬🇧  Bn cbit ting vit khng | ⏯ | 
| Tôi không có Bạn Ở đây  🇨🇳 | 🇬🇧  Ti khng cnnnynnnir | ⏯ | 
| Thì bạn đến việt nam đi tôi sẽ làm bạn gái của bạn  🇻🇳 | 🇬🇧  Then you go to Vietnam and I will be your girlfriend | ⏯ | 
| Tôi ra cây rut tien ATM techcombank cho bạn  🇻🇳 | 🇬🇧  I am a | ⏯ | 
| Thòi gian  🇨🇳 | 🇬🇧  Thi gian | ⏯ | 
| Bạn có thể nói tiếng Anh không  🇻🇳 | 🇬🇧  Can you speak English | ⏯ | 
| Bây giờ sạc điện thoại và đi nhủ cùng nhau  🇨🇳 | 🇬🇧  By gin sin thoi vi nhnn hau nhau | ⏯ | 
| Chào bạn....tôi chuẩn bị đi ngủ..Bạn đang làm gì vậy  🇻🇳 | 🇬🇧  Hello.... Im preparing to go to bed. What are you doing | ⏯ | 
| tuổi, chiều cao và trọng lượng của bạn là gì  🇻🇳 | 🇬🇧  What is your age, height and weight | ⏯ | 
| Để làm gì   🇨🇳 | 🇬🇧  Lm g | ⏯ | 
| chúc con gái yêu của mẹ có một ngày vui vẻ và hạnh phúc nhất.  🇻🇳 | 🇬🇧  My beloved daughter has a fun and happiest day | ⏯ | 
| Tôi đang ra ngoài  🇨🇳 | 🇬🇧  Tiang ra ngo i | ⏯ | 
|   显色性:Ra >96  🇨🇳 | 🇬🇧    Color rendering: Ra s 96 | ⏯ | 
| SAMPLING TABLE HERE Folrpricp*ra  🇨🇳 | 🇬🇧  SAMPLING SAMPLING TABLE HERE Folrpricp?ra | ⏯ | 
| Một lần tôi dẫn 2 bạn gái trung quốc đi hà nội,2 bạn đo bị lạc, công an tìm đến tôi  🇻🇳 | 🇬🇧  Once I lead 2 Chinese girlfriends to Hanoi, 2 you measure lost, the public security found me | ⏯ | 
| khi có những  🇨🇳 | 🇬🇧  khi c?nh?ng | ⏯ | 
| Khi có tiền  🇨🇳 | 🇬🇧  Khi c?ti?n | ⏯ | 
| NgłrŮi sinh ra tôi vä ngtröi tôi sinh ra! #lě: 2 ngłröi ďän ông quan trqng nhät  🇨🇳 | 🇬🇧  Ng?r sinh ra ti v?ngtr?i t-sinh ra! #lě: 2 ng?r?i?n?ng quan trqng nh?t | ⏯ |