| 你笑什么呀  🇨🇳 | 🇬🇧  What are you laughing at | ⏯ | 
| 你为什么挑着就要走了,嘿嘿,为什么呀为什么呀为什么呀为什么呀为什么呀为什么呀为什么呀为什么  🇨🇳 | 🇬🇧  你为什么挑着就要走了,嘿嘿,为什么呀为什么呀为什么呀为什么呀为什么呀为什么呀为什么呀为什么 | ⏯ | 
| 什么呀  🇨🇳 | 🇬🇧  Whats that | ⏯ | 
| 你笑什么  🇨🇳 | 🇬🇧  What are you laughing at | ⏯ | 
| 你笑什么  🇨🇳 | 🇬🇧  What are you laughing at | ⏯ | 
| 为什么笑  🇨🇳 | 🇬🇧  Why are you laughing | ⏯ | 
| 你笑一笑呀  🇨🇳 | 🇬🇧  You smile | ⏯ | 
| 那你笑什么  🇨🇳 | 🇬🇧  So what are you laughing at | ⏯ | 
| 你笑什么呢  🇨🇳 | 🇬🇧  What are you laughing at | ⏯ | 
| 是什么呀  🇨🇳 | 🇬🇧  What is it | ⏯ | 
| 说什么呀  🇨🇳 | 🇬🇧  What do you say | ⏯ | 
| 什么鬼呀  🇨🇳 | 🇬🇧  What a ghost | ⏯ | 
| 为什么呀  🇨🇳 | 🇬🇧  Why is that | ⏯ | 
| 什么说呀,说什么说中文呀  🇨🇳 | 🇬🇧  What do you say, what do you sayChinese | ⏯ | 
| 严小丽,你在笑什么笑  🇨🇳 | 🇬🇧  Yan Xiaoli, what are you laughing at | ⏯ | 
| 你说这是为什么呀,为什么呀  🇨🇳 | 🇬🇧  Why do you say that, why | ⏯ | 
| 你开什么玩笑  🇨🇳 | 🇬🇧  Are you kidding me | ⏯ | 
| 你为什么大笑  🇨🇳 | 🇬🇧  Why are you laughing | ⏯ | 
| 你为什么要笑  🇨🇳 | 🇬🇧  Why are you laughing | ⏯ | 
| 你说什么呀  🇨🇳 | 🇬🇧  What are you talking about | ⏯ | 
| Bạn tên là gì  🇻🇳 | 🇬🇧  What is your name | ⏯ | 
| Thức ăn là gì  🇨🇳 | 🇬🇧  Thync lg? | ⏯ | 
| Hơi xa một chút. Đi khoảng 20 phút là đến  🇻🇳 | 🇬🇧  A little too far. Go about 20 minutes | ⏯ | 
| tuổi, chiều cao và trọng lượng của bạn là gì  🇻🇳 | 🇬🇧  What is your age, height and weight | ⏯ | 
| Để làm gì   🇨🇳 | 🇬🇧  Lm g | ⏯ | 
| bạn vẫn còn sống trò chuyện với tôi đây  🇻🇳 | 🇬🇧  Youre still alive chatting with me here | ⏯ | 
| Yêu xong là  🇻🇳 | 🇬🇧  Love finished is | ⏯ | 
| Je suis pas là  🇫🇷 | 🇬🇧  Im not here | ⏯ | 
| anh đang làm gì vậy  🇨🇳 | 🇬🇧  Anh-ang lm g-gv-y | ⏯ | 
| tôi là người Việt Nam  🇻🇳 | 🇬🇧  I am Vietnamese | ⏯ | 
| Chúc một ngày làm việc tốt lành  🇨🇳 | 🇬🇧  Ch?c mt ngny lm vic t-t lnh | ⏯ | 
| còn cô ta là công việc  🇻🇳 | 🇬🇧  And shes a job | ⏯ | 
| Anh làm gì tối nay :B :B  🇨🇳 | 🇬🇧  Anh lmgntsi nay: B: B | ⏯ | 
| Je serais là peut être à 19h  🇫🇷 | 🇬🇧  I might be here at 7:00 | ⏯ | 
| Tutto per Lui, là mia umcar ionèrdl:.vita  🇨🇳 | 🇬🇧  Tutto per Lui, lmia umcar ion?rdl:.vita | ⏯ | 
| Bao nhiêu là nó giảm giá ở đây  🇨🇳 | 🇬🇧  Bao nhi?u l?gi?m gi?????????????????????????nir? | ⏯ | 
| Tôi đã $3.000 và tôi đến đây một cách an toàn  🇨🇳 | 🇬🇧  Tir $3.000 v tinnyntttt-c?ch an to n | ⏯ | 
| Tôi không nghĩ là tôi với bạn sẽ yêu nhau  🇻🇳 | 🇬🇧  I dont think Im with you will love each other | ⏯ | 
| Chào bạn....tôi chuẩn bị đi ngủ..Bạn đang làm gì vậy  🇻🇳 | 🇬🇧  Hello.... Im preparing to go to bed. What are you doing | ⏯ | 
| như thế nào được gọi là bạn đang yêu tôi nhiều  🇻🇳 | 🇬🇧  How is called you Are loving me much | ⏯ |