| 没有学校  🇨🇳 | 🇬🇧  There is no school | ⏯ | 
| 她没有去学校  🇨🇳 | 🇬🇧  She didnt go to school | ⏯ | 
| 没有上学  🇨🇳 | 🇬🇧  Didnt go to school | ⏯ | 
| 你学校有没有放假期了  🇨🇳 | 🇬🇧  Did your school have a holiday | ⏯ | 
| 你上学没有啊  🇨🇳 | 🇬🇧  Did you go to school | ⏯ | 
| 我没有学过  🇨🇳 | 🇬🇧  I didnt learn it | ⏯ | 
| 你有上过大学吗  🇨🇳 | 🇬🇧  Have you ever been to college | ⏯ | 
| 学校没有在那里  🇨🇳 | 🇬🇧  The school was not there | ⏯ | 
| 没有上学吗  🇨🇳 | 🇬🇧  Didnt you go to school | ⏯ | 
| 没有上学吗  🇨🇳 | 🇬🇧  Didnt go to school | ⏯ | 
| 上周也没有时间去学校,没有见到你。想你哦  🇨🇳 | 🇬🇧  I didnt go to school last week, I didnt see you. I miss you | ⏯ | 
| 你有没有过  🇨🇳 | 🇬🇧  Have you ever | ⏯ | 
| 他还没有放学,在学校  🇨🇳 | 🇬🇧  He hasnt been out of school yet, at school | ⏯ | 
| 你们过来这边上学,学校有给你们补贴吗  🇨🇳 | 🇬🇧  You come here to go to school, does the school give you a subsidy | ⏯ | 
| 我们学校没有班会  🇨🇳 | 🇬🇧  There are no class meetings in our school | ⏯ | 
| 今天学校没有电力  🇨🇳 | 🇬🇧  Theres no electricity in the school today | ⏯ | 
| 你们学校有学校开放日吗  🇨🇳 | 🇬🇧  Does your school have school open days | ⏯ | 
| 你们学校有什么学科,在你们学校有什么学科  🇨🇳 | 🇬🇧  What disciplines are there in your school and what disciplines are there in your school | ⏯ | 
| 你应该没有上学了  🇨🇳 | 🇬🇧  You shouldnt be in school | ⏯ | 
| 上学校  🇨🇳 | 🇬🇧  Go to school | ⏯ | 
| Em chưa bao h đến đó  🇹🇭 | 🇬🇧  Em chưa Bao H đến đó | ⏯ | 
| Tôi chưa đến Trung Quốc bao giờ  🇨🇳 | 🇬🇧  Ti chan Trung Qu?c bao gi | ⏯ | 
| Thì bạn đến việt nam đi tôi sẽ làm bạn gái của bạn  🇻🇳 | 🇬🇧  Then you go to Vietnam and I will be your girlfriend | ⏯ | 
| Tôi đã $3.000 và tôi đến đây một cách an toàn  🇨🇳 | 🇬🇧  Tir $3.000 v tinnyntttt-c?ch an to n | ⏯ | 
| Một lần tôi dẫn 2 bạn gái trung quốc đi hà nội,2 bạn đo bị lạc, công an tìm đến tôi  🇻🇳 | 🇬🇧  Once I lead 2 Chinese girlfriends to Hanoi, 2 you measure lost, the public security found me | ⏯ | 
| Anh ăn cơm chưa  🇨🇳 | 🇬🇧  Anh n c?m ch?a | ⏯ | 
| Nếu họ không đồng ý đến, thì không được đến  🇻🇳 | 🇬🇧  If they disagree, it is not | ⏯ | 
| Bạn tên là gì  🇻🇳 | 🇬🇧  What is your name | ⏯ | 
| bạn ngủ ngon nha  🇻🇳 | 🇬🇧  You sleep well nha | ⏯ | 
| Làm thế nào để tôi đến được trạm  🇨🇳 | 🇬🇧  L?m thn?n?o?t?n?n?n?c tr?m | ⏯ | 
| Làm   thế   nào   để   tôi    đến   được    trạm  🇨🇳 | 🇬🇧  L?m thn?n?o?t?n?n?n?c tr?m | ⏯ | 
| Chào bạn....tôi chuẩn bị đi ngủ..Bạn đang làm gì vậy  🇻🇳 | 🇬🇧  Hello.... Im preparing to go to bed. What are you doing | ⏯ | 
| Những đồng tiền đó, tôi đã cho anh xem rồi  🇻🇳 | 🇬🇧  These coins, Ive been watching you | ⏯ | 
| Bạn có biết tiếng việt không  🇨🇳 | 🇬🇧  Bn cbit ting vit khng | ⏯ | 
| Tôi không có Bạn Ở đây  🇨🇳 | 🇬🇧  Ti khng cnnnynnnir | ⏯ | 
| Hơi xa một chút. Đi khoảng 20 phút là đến  🇻🇳 | 🇬🇧  A little too far. Go about 20 minutes | ⏯ | 
| Tôi không nghĩ văn hóa bất đồng nhau đến vậy  🇻🇳 | 🇬🇧  I dont think the culture is so dissimilar | ⏯ | 
| Bạn hãy cung cấp nó cho tôi  🇻🇳 | 🇬🇧  You please give it to me | ⏯ | 
| Bạn có thể nói tiếng Anh không  🇻🇳 | 🇬🇧  Can you speak English | ⏯ | 
| Chưa một cô nhân viên nào dọn nhà mà tôi vui vẻ cả  🇻🇳 | 🇬🇧  Yet a staff member had to clean the house that I had fun | ⏯ |