| 你住的地方离我太远  🇨🇳 | 🇬🇧  You live too far away from me | ⏯ | 
| 你住的地方离我远吗  🇨🇳 | 🇬🇧  Do you live far from me | ⏯ | 
| 我是说你住的地方离瓯北远不远  🇨🇳 | 🇬🇧  I mean, where you live, not far north | ⏯ | 
| 你住的地方离我这远吗  🇨🇳 | 🇬🇧  Do you live far from me | ⏯ | 
| 你住的地方离是隆远  🇨🇳 | 🇬🇧  Where do you live is long | ⏯ | 
| 你住的地方离澳门远不远  🇨🇳 | 🇬🇧  Where do you live far from Macau | ⏯ | 
| 你住的地方离澳门远吗  🇨🇳 | 🇬🇧  Do you live far from Macau | ⏯ | 
| 你工作的地方离家有多远  🇨🇳 | 🇬🇧  How far away do you work from home | ⏯ | 
| 你离我住的酒店有多远  🇨🇳 | 🇬🇧  How far are you from my hotel | ⏯ | 
| 你住的地方距离这里远吗  🇨🇳 | 🇬🇧  Do you live far from here | ⏯ | 
| 你们住的地方离这里远吗  🇨🇳 | 🇬🇧  Do you live far from here | ⏯ | 
| 你住的地方离唐人街远吗  🇨🇳 | 🇬🇧  Do you live far from Chinatown | ⏯ | 
| 这个地方有多远  🇨🇳 | 🇬🇧  How far is this place | ⏯ | 
| 亲爱的你住的地方离这远吗  🇨🇳 | 🇬🇧  Honey, do you live far from here | ⏯ | 
| 有两个地方,一个在市区,另一个离市区有点远  🇨🇳 | 🇬🇧  There are two places, one in the city and the other a little far from the city | ⏯ | 
| 那个地方远吗  🇨🇳 | 🇬🇧  Is that far away | ⏯ | 
| 这两个地方有多远  🇨🇳 | 🇬🇧  How far are the two places | ⏯ | 
| 附近有超市吗?多远  🇨🇳 | 🇬🇧  Is there a supermarket nearby? How far | ⏯ | 
| 你去那个地方很远  🇨🇳 | 🇬🇧  You go far to that place | ⏯ | 
| 看地图离我们有多远  🇨🇳 | 🇬🇧  See how far the map is from us | ⏯ | 
| Làm thế nào để tôi đến được trạm  🇨🇳 | 🇬🇧  L?m thn?n?o?t?n?n?n?c tr?m | ⏯ | 
| Làm   thế   nào   để   tôi    đến   được    trạm  🇨🇳 | 🇬🇧  L?m thn?n?o?t?n?n?n?c tr?m | ⏯ | 
| như thế nào được gọi là bạn đang yêu tôi nhiều  🇻🇳 | 🇬🇧  How is called you Are loving me much | ⏯ | 
| như thế nào là nhiều rằng bạn đang yêu tôi nhiều  🇻🇳 | 🇬🇧  How much is that you are loving me much | ⏯ | 
| Anh thấy tôi giống như thế nào  🇻🇳 | 🇬🇧  You see how I look like | ⏯ | 
| Tôi đang làm  🇻🇳 | 🇬🇧  Im doing | ⏯ | 
| Đây là từ tiếng Việt của chúng tôi, không thuộc các nước khác  🇻🇳 | 🇬🇧  This is our Vietnamese word, not in other countries | ⏯ | 
| Thì bạn đến việt nam đi tôi sẽ làm bạn gái của bạn  🇻🇳 | 🇬🇧  Then you go to Vietnam and I will be your girlfriend | ⏯ | 
| Anh làm gì tối nay :B :B  🇨🇳 | 🇬🇧  Anh lmgntsi nay: B: B | ⏯ | 
| Tình yêu của cuộc sống của tôi  🇻🇳 | 🇬🇧  The love of my life | ⏯ | 
| Tôi không có những từ dơ bẩn  🇨🇳 | 🇬🇧  Ti khng c?nh n tdn | ⏯ | 
| tôi là người Việt Nam  🇻🇳 | 🇬🇧  I am Vietnamese | ⏯ | 
| NgłrŮi sinh ra tôi vä ngtröi tôi sinh ra! #lě: 2 ngłröi ďän ông quan trqng nhät  🇨🇳 | 🇬🇧  Ng?r sinh ra ti v?ngtr?i t-sinh ra! #lě: 2 ng?r?i?n?ng quan trqng nh?t | ⏯ | 
| bạn vẫn còn sống trò chuyện với tôi đây  🇻🇳 | 🇬🇧  Youre still alive chatting with me here | ⏯ | 
| Tôi chưa đến Trung Quốc bao giờ  🇨🇳 | 🇬🇧  Ti chan Trung Qu?c bao gi | ⏯ | 
| Tôi đã $3.000 và tôi đến đây một cách an toàn  🇨🇳 | 🇬🇧  Tir $3.000 v tinnyntttt-c?ch an to n | ⏯ | 
| Tôi không nghĩ là tôi với bạn sẽ yêu nhau  🇻🇳 | 🇬🇧  I dont think Im with you will love each other | ⏯ | 
| Tôi muốn mua nó trước giáng sinh được không  🇻🇳 | 🇬🇧  I want to buy it before Christmas is it | ⏯ | 
| Hơi xa một chút. Đi khoảng 20 phút là đến  🇻🇳 | 🇬🇧  A little too far. Go about 20 minutes | ⏯ | 
| Hôm nay anh chuyển tiền cho tôi được không  🇻🇳 | 🇬🇧  Are you transferring me money today | ⏯ |