| 一个女儿,一个儿子吗  🇨🇳 | 🇬🇧  A daughter, a son | ⏯ | 
| 一个女孩儿  🇨🇳 | 🇬🇧  A girl | ⏯ | 
| 我有一个女儿  🇨🇳 | 🇬🇧  I have a daughter | ⏯ | 
| 没有一个女儿  🇨🇳 | 🇬🇧  There is no daughter | ⏯ | 
| 女儿要吃  🇨🇳 | 🇬🇧  The daughter wants to eat | ⏯ | 
| 三个女儿  🇨🇳 | 🇬🇧  Three daughters | ⏯ | 
| 这是一个女孩儿  🇨🇳 | 🇬🇧  This is a girl | ⏯ | 
| 他也有一个女儿  🇨🇳 | 🇬🇧  He also has a daughter | ⏯ | 
| 是一个小女孩儿  🇨🇳 | 🇬🇧  Its a little girl | ⏯ | 
| 她是一个女孩儿  🇨🇳 | 🇬🇧  Shes a girl | ⏯ | 
| 只有一个女孩儿  🇨🇳 | 🇬🇧  There is only one girl | ⏯ | 
| 你要不要再睡一会儿  🇨🇳 | 🇬🇧  Would you like to sleep any more | ⏯ | 
| 4个女儿,2个儿子  🇨🇳 | 🇬🇧  Four daughters, two sons | ⏯ | 
| 孙女儿女儿  🇨🇳 | 🇬🇧  Granddaughter | ⏯ | 
| 要见我女儿  🇨🇳 | 🇬🇧  I want to see my daughter | ⏯ | 
| 小女儿,小女儿小女儿  🇨🇳 | 🇬🇧  Little daughter, little daughter | ⏯ | 
| 还是只有一个女儿  🇨🇳 | 🇬🇧  Still only one daughter | ⏯ | 
| 三个儿女孩  🇨🇳 | 🇬🇧  Three girls | ⏯ | 
| 一会儿再说  🇨🇳 | 🇬🇧  Ill talk about it later | ⏯ | 
| 再玩一会儿  🇨🇳 | 🇬🇧  Play a little longer | ⏯ | 
| Người tôi rất xấu  🇻🇳 | 🇬🇧  Who I am very bad | ⏯ | 
| Tôi muốn mua nó  🇻🇳 | 🇬🇧  I want to buy it | ⏯ | 
| chúc con gái yêu của mẹ có một ngày vui vẻ và hạnh phúc nhất.  🇻🇳 | 🇬🇧  My beloved daughter has a fun and happiest day | ⏯ | 
| tôi là người Việt Nam  🇻🇳 | 🇬🇧  I am Vietnamese | ⏯ | 
| Một lần tôi dẫn 2 bạn gái trung quốc đi hà nội,2 bạn đo bị lạc, công an tìm đến tôi  🇻🇳 | 🇬🇧  Once I lead 2 Chinese girlfriends to Hanoi, 2 you measure lost, the public security found me | ⏯ | 
| Tôi đã $3.000 và tôi đến đây một cách an toàn  🇨🇳 | 🇬🇧  Tir $3.000 v tinnyntttt-c?ch an to n | ⏯ | 
| Sao anh bảo tôi giống người Trung Quốc  🇻🇳 | 🇬🇧  Why do you tell me the Chinese breed | ⏯ | 
| Tôi sợ người ta sẽ bán rất nhanh  🇻🇳 | 🇬🇧  Im afraid people will sell very fast | ⏯ | 
| Tôi muốn mua nó trước giáng sinh được không  🇻🇳 | 🇬🇧  I want to buy it before Christmas is it | ⏯ | 
| Đây là từ tiếng Việt của chúng tôi, không thuộc các nước khác  🇻🇳 | 🇬🇧  This is our Vietnamese word, not in other countries | ⏯ | 
| Thì bạn đến việt nam đi tôi sẽ làm bạn gái của bạn  🇻🇳 | 🇬🇧  Then you go to Vietnam and I will be your girlfriend | ⏯ | 
| CON RUL  🇨🇳 | 🇬🇧  CONRUL | ⏯ | 
| Chưa một cô nhân viên nào dọn nhà mà tôi vui vẻ cả  🇻🇳 | 🇬🇧  Yet a staff member had to clean the house that I had fun | ⏯ | 
| Khách hàng của tôi muốn đặt bằng giá 1608,  bạn có thể làm không? Làm ơn báo cho tôi nhé. Thanks  🇨🇳 | 🇬🇧  Kh?ch h-ng ca ti mu?n?t bng gi?1608, b?n c?th?l?n?h?ng? L?m?n b?o cho t?i nh? Thanks | ⏯ | 
| con la cena  🇪🇸 | 🇬🇧  with dinner | ⏯ | 
| con te partiro  🇮🇹 | 🇬🇧  with you depart | ⏯ | 
| Coordinar con agente  🇪🇸 | 🇬🇧  Coordinate with agent | ⏯ | 
| Hable con mi gerente  🇪🇸 | 🇬🇧  Talk to my manager | ⏯ | 
| con el desayuno y  🇪🇸 | 🇬🇧  with breakfast and | ⏯ | 
| Fabrique con ese diceño  🇪🇸 | 🇬🇧  Fabrique with that little guy | ⏯ |