| Nhưng bây giờ tôi đang gặp khó khăn 🇻🇳 | 🇨🇳 但现在我有麻烦了 | ⏯ |
| Nhưng chúng tôi đã ly hôn 🇻🇳 | 🇨🇳 但我们离婚了 | ⏯ |
| Gia đình tôi đang gặp khó khăn 🇻🇳 | 🇨🇳 我的家人在挣扎 | ⏯ |
| Tôi sẽ gặp anh nhưng khi xong công việc 🇻🇳 | 🇨🇳 我会见到你,但当我完成工作 | ⏯ |
| Tôi đang gặp một khó khăn về chuyện riêng của tôi 🇻🇳 | 🇨🇳 我有一个我自己的谈话 | ⏯ |
| Chúng tôi đang cần nó để làm chất lượng 🇻🇳 | 🇬🇧 We are in need of it to do quality | ⏯ |
| Chúng ta sẽ gặp nhau trễ 🇻🇳 | 🇨🇳 我们会很晚见面的 | ⏯ |
| Nhưng chúng ta phải mua trước 🇻🇳 | 🇨🇳 但是我们必须提前购买 | ⏯ |
| Nhưng tôi muốn ngủ 🇻🇳 | 🇨🇳 但是我想睡觉 | ⏯ |
| nhưng tôi hơi sợ 🇻🇳 | 🇨🇳 但我有点害怕 | ⏯ |
| Nhưng tôi nhớ bạn 🇻🇳 | 🇨🇳 但是我想你 | ⏯ |
| . Tôi đang làm 🇻🇳 | 🇨🇳 .我在做 | ⏯ |
| Tôi đang làm 🇻🇳 | 🇬🇧 Im doing | ⏯ |
| Tôi đang mệt 🇻🇳 | 🇨🇳 我累了 | ⏯ |
| Tôi đang ngủ 🇻🇳 | 🇨🇳 我睡着了 | ⏯ |
| tôi đang chơi 🇻🇳 | 🇨🇳 我在玩 | ⏯ |
| tôi đang làm 🇻🇳 | 🇨🇳 我在做 | ⏯ |
| Tôi đang ve 🇻🇳 | 🇨🇳 我是滴答声 | ⏯ |
| Tôi đang đến 🇻🇳 | 🇨🇳 我来了 | ⏯ |
| 我们在喝饮料 🇨🇳 | 🇬🇧 Were having a drink | ⏯ |
| 我们在吃烧烤 🇨🇳 | 🇬🇧 Were having a barbecue | ⏯ |
| 我们过新年 🇨🇳 | 🇬🇧 Were having a new year | ⏯ |
| 我们过得很好,你呢 🇨🇳 | 🇬🇧 Were having a good time | ⏯ |
| 我们过得很好 🇨🇳 | 🇬🇧 Were having a good time | ⏯ |
| 我们开一个大派对 🇨🇳 | 🇬🇧 Were having a big party | ⏯ |
| 我们在吃饭 🇨🇳 | 🇬🇧 Were having dinner | ⏯ |
| 我们吃饭了 🇨🇳 | 🇬🇧 Were having dinner | ⏯ |
| 再野餐,我们很开心 🇨🇳 | 🇬🇧 Were having a good time again | ⏯ |
| 今天我们玩的很髙兴 🇨🇳 | 🇬🇧 Were having a great time today | ⏯ |
| 我们今天吃面条 🇨🇳 | 🇬🇧 Were having noodles today | ⏯ |
| 我哋今日食麵條 🇭🇰 | 🇬🇧 Were having noodles today | ⏯ |
| 我们今晚一起吃饭 🇨🇳 | 🇬🇧 Were having dinner tonight | ⏯ |
| 我们正在为xxq举行生日派对 🇨🇳 | 🇬🇧 Were having a birthday party for xxq | ⏯ |
| 我们吃饭很开心吧 🇨🇳 | 🇬🇧 Were having a good time, arent we | ⏯ |
| 轴端 🇨🇳 | 🇬🇧 Shaft end | ⏯ |
| 轴身 🇨🇳 | 🇬🇧 Shaft body | ⏯ |
| 我们在野餐,很开心 🇨🇳 | 🇬🇧 We were having a picnic and we were very happy | ⏯ |
| 我们在公园里正玩得不亦乐乎 🇨🇳 | 🇬🇧 Were having a good time in the park | ⏯ |