| 这里很堵车 🇨🇳 | 🇬🇧 Its a traffic jam here | ⏯ |
| 这里会堵车吗 🇨🇳 | 🇬🇧 Is there a traffic jam here | ⏯ |
| 堵不堵车?你们国家 🇨🇳 | 🇬🇧 No traffic jams? Your country | ⏯ |
| 我们这总是堵车 🇨🇳 | 🇬🇧 Were always stuck in traffic | ⏯ |
| 堵车 🇨🇳 | 🇬🇧 Traffic jam | ⏯ |
| 堵车 🇨🇳 | 🇬🇧 Traffic | ⏯ |
| 堵车了 🇨🇳 | 🇬🇧 Theres a traffic jam | ⏯ |
| 堵车了 🇨🇳 | 🇬🇧 Traffic jam | ⏯ |
| 很堵车 🇨🇳 | 🇬🇧 Its a traffic jam | ⏯ |
| 好堵 🇨🇳 | 🇬🇧 Good blocking | ⏯ |
| 这儿经常堵车吗 🇨🇳 | 🇬🇧 Is there a lot of traffic here | ⏯ |
| 你们这里哪里好玩 🇨🇳 | 🇬🇧 Where are you having fun here | ⏯ |
| 路上堵车 🇨🇳 | 🇬🇧 Traffic jams on the road | ⏯ |
| 还在堵车 🇨🇳 | 🇬🇧 Still in traffic | ⏯ |
| 路上堵车 🇨🇳 | 🇬🇧 There is a traffic jam on the road | ⏯ |
| 有点堵车 🇨🇳 | 🇬🇧 Its a bit of a traffic jam | ⏯ |
| 堵车了吗 🇨🇳 | 🇬🇧 Is there a traffic jam | ⏯ |
| 一直堵车 🇨🇳 | 🇬🇧 Its been stuck in traffic | ⏯ |
| 有点堵车 🇨🇳 | 🇬🇧 Its a little blocked | ⏯ |
| 你好,这里有公交车吗 🇨🇳 | 🇬🇧 Hello, is there a bus here | ⏯ |
| Tôi không có Bạn Ở đây 🇨🇳 | 🇬🇧 Ti khng cnnnynnnir | ⏯ |
| Bao nhiêu là nó giảm giá ở đây 🇨🇳 | 🇬🇧 Bao nhi?u l?gi?m gi?????????????????????????nir? | ⏯ |
| Bạn có biết tiếng việt không 🇨🇳 | 🇬🇧 Bn cbit ting vit khng | ⏯ |
| Bệnh thông thường 🇻🇳 | 🇬🇧 Common diseases | ⏯ |
| Bệnh thông thường 🇨🇳 | 🇬🇧 Bnh thng thhng | ⏯ |
| Đây là từ tiếng Việt của chúng tôi, không thuộc các nước khác 🇻🇳 | 🇬🇧 This is our Vietnamese word, not in other countries | ⏯ |
| bạn vẫn còn sống trò chuyện với tôi đây 🇻🇳 | 🇬🇧 Youre still alive chatting with me here | ⏯ |
| Tôi đã $3.000 và tôi đến đây một cách an toàn 🇨🇳 | 🇬🇧 Tir $3.000 v tinnyntttt-c?ch an to n | ⏯ |
| Bạn có thể nói tiếng Anh không 🇻🇳 | 🇬🇧 Can you speak English | ⏯ |
| Tôi đang dò thông tin 🇻🇳 | 🇬🇧 Im tracing information | ⏯ |
| chúc con gái yêu của mẹ có một ngày vui vẻ và hạnh phúc nhất. 🇻🇳 | 🇬🇧 My beloved daughter has a fun and happiest day | ⏯ |
| anh ở đâu 🇻🇳 | 🇬🇧 Where are you | ⏯ |
| Một lần tôi dẫn 2 bạn gái trung quốc đi hà nội,2 bạn đo bị lạc, công an tìm đến tôi 🇻🇳 | 🇬🇧 Once I lead 2 Chinese girlfriends to Hanoi, 2 you measure lost, the public security found me | ⏯ |
| Tôi chuẩn bị về đây 🇻🇳 | 🇬🇧 Im preparing to come here | ⏯ |
| ở ngay bên đường 🇻🇳 | 🇬🇧 Right on the street | ⏯ |
| khi có những 🇨🇳 | 🇬🇧 khi c?nh?ng | ⏯ |
| Khi có tiền 🇨🇳 | 🇬🇧 Khi c?ti?n | ⏯ |
| Thì bạn đến việt nam đi tôi sẽ làm bạn gái của bạn 🇻🇳 | 🇬🇧 Then you go to Vietnam and I will be your girlfriend | ⏯ |
| Mập không có đẹp 🇻🇳 | 🇬🇧 Fat is not beautiful | ⏯ |
| Chúc một ngày làm việc tốt lành 🇨🇳 | 🇬🇧 Ch?c mt ngny lm vic t-t lnh | ⏯ |