| 我刚来一个星期 🇨🇳 | 🇬🇧 Ive just been here for a week | ⏯ |
| 一个星期 🇨🇳 | 🇬🇧 A week | ⏯ |
| 星期一星期 🇨🇳 | 🇬🇧 Monday week | ⏯ |
| 星期一来货 🇨🇳 | 🇬🇧 Come on Monday | ⏯ |
| 星期一过来 🇨🇳 | 🇬🇧 Come on Monday | ⏯ |
| 上一个星期 🇨🇳 | 🇬🇧 Last week | ⏯ |
| 星期一星期二星期三星期四星期五 🇨🇳 | 🇬🇧 Monday, Tuesday, Wednesday, Thursday | ⏯ |
| 星期一星期二星期三星期四星期五 🇨🇳 | 🇬🇧 Monday Tuesday Wednesday Thursday Friday | ⏯ |
| 星期一,星期二 🇨🇳 | 🇬🇧 Monday, Tuesday | ⏯ |
| 星期一星期二星期三星期四星期五星期六 🇨🇳 | 🇬🇧 Monday Tuesday Tuesday Thursday Friday Saturday | ⏯ |
| 星期一。星期二。。星期三。 星期四 。星期五。 星期六 🇨🇳 | 🇬🇧 Monday. Tuesday.. Wednesday. Thursday. Friday. Saturday | ⏯ |
| 星期一。星期二。星期三。 星期四 。星期五。 星期六 🇨🇳 | 🇬🇧 Monday. Tuesday. Wednesday. Thursday. Friday. Saturday | ⏯ |
| 星期一,星期二,星期三,星期四,星期五,星期六,星期天 🇨🇳 | 🇬🇧 Monday, Tuesday, Wednesday, Thursday, Friday, Saturday, Sunday | ⏯ |
| 星期一星期二星期三星期四星期五星期六星期天 🇨🇳 | 🇬🇧 Monday Tuesday Tuesday Thursday Friday Saturday | ⏯ |
| 星期一,星期二,星期三,星期四,星期五,星期六,星期日 🇨🇳 | 🇬🇧 Monday, Tuesday, Wednesday, Thursday, Friday, Saturday, Sunday | ⏯ |
| 星期一 星期二 星期三 星期四 星期五 星期六 星期日 🇨🇳 | 🇬🇧 Monday Tuesday Wednesday Thursday Friday Saturday Sunday | ⏯ |
| 星期一星期二星期三星期四星期五,星期六,星期日 🇨🇳 | 🇬🇧 Monday Tuesday Wednesday Thursday Friday, Saturday, Sunday | ⏯ |
| 星期一星期二星期三星期四星期五星期六星期天 🇨🇳 | 🇬🇧 Monday Tuesday Tuesday Thursday Friday Saturday Sunday | ⏯ |
| 星期一星期二星期三星期四星期五星期六星期天 🇨🇳 | 🇬🇧 MondayTuesdayWednesdayThursdayFridaySaturdaySunday | ⏯ |
| 星期一到星期五 🇨🇳 | 🇬🇧 Monday to Friday | ⏯ |
| you is very good I love you very much mua mua mua[em]e400563[/em] 🇨🇳 | 🇬🇧 You is very good I love you very very mumua mua mua s.em?e400563 | ⏯ |
| 么么哒 🇨🇳 | 🇬🇧 Mua | ⏯ |
| Tôi muốn mua nó 🇻🇳 | 🇬🇧 I want to buy it | ⏯ |
| Để làm gì 🇨🇳 | 🇬🇧 Lm g | ⏯ |
| Mua màn sương cùng thằng chủ 🇻🇳 | 🇬🇧 Buy Dew with the boss | ⏯ |
| Tôi muốn mua nó trước giáng sinh được không 🇻🇳 | 🇬🇧 I want to buy it before Christmas is it | ⏯ |
| Chúc một ngày làm việc tốt lành 🇨🇳 | 🇬🇧 Ch?c mt ngny lm vic t-t lnh | ⏯ |
| Làm thế nào để tôi đến được trạm 🇨🇳 | 🇬🇧 L?m thn?n?o?t?n?n?n?c tr?m | ⏯ |
| Làm thế nào để tôi đến được trạm 🇨🇳 | 🇬🇧 L?m thn?n?o?t?n?n?n?c tr?m | ⏯ |
| tí hãy để tôi trả ra sân bay 🇻🇳 | 🇬🇧 Let me pay the airport | ⏯ |
| Chúng tôi đang cần nó để làm chất lượng 🇻🇳 | 🇬🇧 We are in need of it to do quality | ⏯ |
| Hãy để nụ cười của em thay đổi cả thế giới Đừng để thế giới thay đổi nụ cười của em 🇻🇳 | 🇬🇧 Let your smile Change the world Dont let the world change your smile | ⏯ |
| Hơi xa một chút. Đi khoảng 20 phút là đến 🇻🇳 | 🇬🇧 A little too far. Go about 20 minutes | ⏯ |
| Tôi đã $3.000 và tôi đến đây một cách an toàn 🇨🇳 | 🇬🇧 Tir $3.000 v tinnyntttt-c?ch an to n | ⏯ |
| Chưa một cô nhân viên nào dọn nhà mà tôi vui vẻ cả 🇻🇳 | 🇬🇧 Yet a staff member had to clean the house that I had fun | ⏯ |
| chúc con gái yêu của mẹ có một ngày vui vẻ và hạnh phúc nhất. 🇻🇳 | 🇬🇧 My beloved daughter has a fun and happiest day | ⏯ |
| Một lần tôi dẫn 2 bạn gái trung quốc đi hà nội,2 bạn đo bị lạc, công an tìm đến tôi 🇻🇳 | 🇬🇧 Once I lead 2 Chinese girlfriends to Hanoi, 2 you measure lost, the public security found me | ⏯ |