| 越南盾 🇨🇳 | 🇬🇧 Vietnamese dong | ⏯ |
| 我要换越南盾 🇨🇳 | 🇬🇧 Im going to change the Vietnamese dong | ⏯ |
| 我需要换越南盾 🇨🇳 | 🇬🇧 I need to change the Vietnamese dong | ⏯ |
| 我要付你多少越南盾 🇨🇳 | 🇬🇧 How much Vietnamese dong do I have to pay you | ⏯ |
| 我需要兑换越南盾 🇨🇳 | 🇬🇧 I need to exchange Vietnamese dong | ⏯ |
| 越南 🇨🇳 | 🇬🇧 Viet Nam | ⏯ |
| 越南 🇨🇳 | 🇬🇧 Vietnam | ⏯ |
| 几十万给老姨 🇨🇳 | 🇬🇧 Hundreds of thousands to the old aunt | ⏯ |
| 十万 🇨🇳 | 🇬🇧 A hundred thousand | ⏯ |
| 十万 🇨🇳 | 🇬🇧 One hundred thousand | ⏯ |
| 你是越南人 🇨🇳 | 🇬🇧 Are you Vietnamese | ⏯ |
| 越南人 🇨🇳 | 🇬🇧 Vietnamese | ⏯ |
| 在越南 🇨🇳 | 🇬🇧 In Vietnam | ⏯ |
| 越南的 🇨🇳 | 🇬🇧 Vietnamese | ⏯ |
| 越南语 🇨🇳 | 🇬🇧 Vietnamese | ⏯ |
| 个,十,百,千,万,十万,百万,千万,亿 🇨🇳 | 🇬🇧 and, 100, 100, thousand, 100,000, million, million, million, billion, billion | ⏯ |
| 十,百,千,十万 🇨🇳 | 🇬🇧 Ten, a hundred, a thousand, a hundred thousand | ⏯ |
| 十六万 🇨🇳 | 🇬🇧 Sixteen hundred thousand | ⏯ |
| 五十万 🇨🇳 | 🇬🇧 half a million | ⏯ |
| 四十万 🇨🇳 | 🇬🇧 Four hundred thousand | ⏯ |
| Bạn tên là gì 🇻🇳 | 🇬🇧 What is your name | ⏯ |
| Tôi không có Bạn Ở đây 🇨🇳 | 🇬🇧 Ti khng cnnnynnnir | ⏯ |
| Bao nhiêu là nó giảm giá ở đây 🇨🇳 | 🇬🇧 Bao nhi?u l?gi?m gi?????????????????????????nir? | ⏯ |
| Những đồng tiền đó, tôi đã cho anh xem rồi 🇻🇳 | 🇬🇧 These coins, Ive been watching you | ⏯ |
| Bạn hãy cung cấp nó cho tôi 🇻🇳 | 🇬🇧 You please give it to me | ⏯ |
| bạn vẫn còn sống trò chuyện với tôi đây 🇻🇳 | 🇬🇧 Youre still alive chatting with me here | ⏯ |
| Tôi đã $3.000 và tôi đến đây một cách an toàn 🇨🇳 | 🇬🇧 Tir $3.000 v tinnyntttt-c?ch an to n | ⏯ |
| Hơi xa một chút. Đi khoảng 20 phút là đến 🇻🇳 | 🇬🇧 A little too far. Go about 20 minutes | ⏯ |
| Tôi ra cây rut tien ATM techcombank cho bạn 🇻🇳 | 🇬🇧 I am a | ⏯ |
| tuổi, chiều cao và trọng lượng của bạn là gì 🇻🇳 | 🇬🇧 What is your age, height and weight | ⏯ |
| Tôi không nghĩ là tôi với bạn sẽ yêu nhau 🇻🇳 | 🇬🇧 I dont think Im with you will love each other | ⏯ |
| Đây là từ tiếng Việt của chúng tôi, không thuộc các nước khác 🇻🇳 | 🇬🇧 This is our Vietnamese word, not in other countries | ⏯ |
| như thế nào được gọi là bạn đang yêu tôi nhiều 🇻🇳 | 🇬🇧 How is called you Are loving me much | ⏯ |
| như thế nào là nhiều rằng bạn đang yêu tôi nhiều 🇻🇳 | 🇬🇧 How much is that you are loving me much | ⏯ |
| CONG HòA HOI CHCJ NGHÂA VIÊT NAM NGHÌN -DÔNG 🇨🇳 | 🇬🇧 CONG HA HOI CHCJ NGH?A VI-T NAM NGH N -D-NG | ⏯ |
| Một lần tôi dẫn 2 bạn gái trung quốc đi hà nội,2 bạn đo bị lạc, công an tìm đến tôi 🇻🇳 | 🇬🇧 Once I lead 2 Chinese girlfriends to Hanoi, 2 you measure lost, the public security found me | ⏯ |
| Tôi chuẩn bị về đây 🇻🇳 | 🇬🇧 Im preparing to come here | ⏯ |
| Yêu xong là 🇻🇳 | 🇬🇧 Love finished is | ⏯ |
| Je suis pas là 🇫🇷 | 🇬🇧 Im not here | ⏯ |
| Thức ăn là gì 🇨🇳 | 🇬🇧 Thync lg? | ⏯ |