| RMB  🇨🇳 | 🇬🇧  RMB | ⏯ | 
| Hơi xa một chút. Đi khoảng 20 phút là đến  🇻🇳 | 🇬🇧  A little too far. Go about 20 minutes | ⏯ | 
| 泰铢?rmb  🇨🇳 | 🇬🇧  Baht? rmb | ⏯ | 
| Chưa một cô nhân viên nào dọn nhà mà tôi vui vẻ cả  🇻🇳 | 🇬🇧  Yet a staff member had to clean the house that I had fun | ⏯ | 
| 人民币人民币  🇨🇳 | 🇬🇧  RMB, RMB | ⏯ | 
| noel vui không  🇻🇳 | 🇬🇧  Noel Fun Not | ⏯ | 
| chúc con gái yêu của mẹ có một ngày vui vẻ và hạnh phúc nhất.  🇻🇳 | 🇬🇧  My beloved daughter has a fun and happiest day | ⏯ | 
| Giáng sinh vui vẻ  🇻🇳 | 🇬🇧  Merry Christmas | ⏯ | 
| Buổi tối vui vẻ  🇨🇳 | 🇬🇧  Bu?i t-vui v | ⏯ | 
| 人民币人民币开展人民币  🇨🇳 | 🇬🇧  RMB RMB is carried out in RMB | ⏯ | 
| 要兑换成rmb  🇨🇳 | 🇬🇧  To exchange for rmb | ⏯ | 
| 人民币吗  🇨🇳 | 🇬🇧  RMB | ⏯ | 
| 人民币  🇨🇳 | 🇬🇧  RMB | ⏯ | 
| 人民币人民币  🇨🇳 | 🇬🇧  RMB | ⏯ | 
| When you come bạck vẫn  🇨🇳 | 🇬🇧  When you come bck v | ⏯ | 
| 已收1000人民币,余额99710RmB  🇨🇳 | 🇬🇧  1000 RMB, balance 99710 RMB | ⏯ | 
| 是rmb不是美元  🇨🇳 | 🇬🇧  Its rmb, its not a dollar | ⏯ | 
| 164900人民币  🇨🇳 | 🇬🇧  164900 RMB | ⏯ | 
| 600元人民币  🇨🇳 | 🇬🇧  600 RMB | ⏯ | 
| 15万人民币  🇨🇳 | 🇬🇧  150,000 RMB | ⏯ |