| 两千块钱人民币  🇨🇳 | 🇬🇧  Two thousand yuan | ⏯ | 
| 一千元人民币  🇨🇳 | 🇬🇧  One thousand yuan | ⏯ | 
| 一个月一万人民币  🇨🇳 | 🇬🇧  Ten thousand yuan a month | ⏯ | 
| 人民币11000个月  🇨🇳 | 🇬🇧  RMB 11,000 months | ⏯ | 
| 600人民币两个  🇨🇳 | 🇬🇧  600 RMB two | ⏯ | 
| 一个月工资才3000多人民币  🇨🇳 | 🇬🇧  A months salary is just over 3000 yuan | ⏯ | 
| 一亿三千万人民币  🇨🇳 | 🇬🇧  130 million yuan | ⏯ | 
| 两个人20块人民币20元人民币  🇨🇳 | 🇬🇧  Two people 20 yuan 20 yuan | ⏯ | 
| 不然你自己租个房子?一个月才一千多人民币  🇨🇳 | 🇬🇧  Or you rent a house yourself? Just over a thousand yuan a month | ⏯ | 
| 人民币30元人民币一个人  🇨🇳 | 🇬🇧  RMB 30 per person | ⏯ | 
| 我有一千二百多美金,4000人民币  🇨🇳 | 🇬🇧  I have more than 1,200 dollars, 4000 yuan | ⏯ | 
| 两万人民币  🇨🇳 | 🇬🇧  20,000 RMB | ⏯ | 
| 这个要人民币人民币八块钱一串  🇨🇳 | 🇬🇧  This asks for a string of RMB 8 yuan | ⏯ | 
| 这一个要139人民币  🇨🇳 | 🇬🇧  This one wants 139 yuan | ⏯ | 
| 人民币人民币  🇨🇳 | 🇬🇧  RMB | ⏯ | 
| 人民币人民币  🇨🇳 | 🇬🇧  RMB, RMB | ⏯ | 
| 一元人民币一个人  🇨🇳 | 🇬🇧  One yuan a person | ⏯ | 
| 人民币多少  🇨🇳 | 🇬🇧  Whats the RMB | ⏯ | 
| 多少人民币  🇨🇳 | 🇬🇧  How much RMB | ⏯ | 
| 人民币人民币开展人民币  🇨🇳 | 🇬🇧  RMB RMB is carried out in RMB | ⏯ | 
| Chúc một ngày làm việc tốt lành  🇨🇳 | 🇬🇧  Ch?c mt ngny lm vic t-t lnh | ⏯ | 
| dân tộc  🇨🇳 | 🇬🇧  dn t-c | ⏯ | 
| tháng 9  🇻🇳 | 🇬🇧  September | ⏯ | 
| tháng 10  🇻🇳 | 🇬🇧  October | ⏯ | 
| Chưa một cô nhân viên nào dọn nhà mà tôi vui vẻ cả  🇻🇳 | 🇬🇧  Yet a staff member had to clean the house that I had fun | ⏯ | 
| 2000株  🇨🇳 | 🇬🇧  2000 plants | ⏯ | 
| 取2000  🇨🇳 | 🇬🇧  Take 2000 | ⏯ | 
| Nan nhân bom lân tinh  🇨🇳 | 🇬🇧  Nan nhn bom ln tinh | ⏯ | 
| chúc con gái yêu của mẹ có một ngày vui vẻ và hạnh phúc nhất.  🇻🇳 | 🇬🇧  My beloved daughter has a fun and happiest day | ⏯ | 
| 要2000新币,要2000多吗  🇨🇳 | 🇬🇧  Want 2000 New Zealand dollars, want more than 2000 | ⏯ | 
| 总共2000张还是5.5gb和8.5gb各2000张  🇨🇳 | 🇬🇧  Total 2000 or 5.5gb and 8.5gb 2000 each | ⏯ | 
| 给你2000  🇨🇳 | 🇬🇧  Heres 2000 for you | ⏯ | 
| 哦,你们是2000  🇨🇳 | 🇬🇧  Oh, youre 2000 | ⏯ | 
| 这个2000块一只  🇨🇳 | 🇬🇧  This 2000 piece | ⏯ | 
| như thế nào là nhiều rằng bạn đang yêu tôi nhiều  🇻🇳 | 🇬🇧  How much is that you are loving me much | ⏯ | 
| em rất nhớ anh  🇻🇳 | 🇬🇧  I miss you | ⏯ | 
| Người tôi rất xấu  🇻🇳 | 🇬🇧  Who I am very bad | ⏯ | 
| 2000多一点  🇨🇳 | 🇬🇧  A little more than 2000 | ⏯ | 
| 押金2000吗  🇨🇳 | 🇬🇧  Is the deposit 2000 | ⏯ | 
| Healthy Ocare PROPOLIS 2000  🇨🇳 | 🇬🇧  Healthy Care PROPOLIS 2000 | ⏯ |