Chinese to English
              How to say 做得到,就去做,实在没有办法,请不要责备 in English?
              Do it, do it, theres really no way, please dont blame
           
          
          
| 没办法做  🇨🇳 | 🇬🇧  Theres no way to do it | ⏯ | 
| 谁做生意没办法做  🇨🇳 | 🇹🇭  ที่ไม่ทำธุรกิจสามารถทำได้ | ⏯ | 
| 我可以想办法去做,但是现在还做不到  🇨🇳 | 🇬🇧  I can find a way to do it, but I cant do it yet | ⏯ | 
| 我们也在想办法做,但是现在做不到你要的要求  🇨🇳 | 🇬🇧  Were trying to do it, but we cant do what you want now | ⏯ | 
| 当然也有人实在没办法  🇨🇳 | 🇩🇪  Natürlich gibt es Leute, die das wirklich nicht können | ⏯ | 
| 做不到怎么办  🇨🇳 | 🇰🇷  그렇게 할 수 없다면 어떻게 해야 할까요 | ⏯ | 
| 不然没有办法  🇨🇳 | 🇹🇭  ไม่มีทาง | ⏯ | 
| 记得去做某事还没做  🇨🇳 | 🇬🇧  Remember to do something and not do it yet | ⏯ | 
| 没有办法  🇨🇳 | 🇭🇰  冇辦法 | ⏯ | 
| 没有办法  🇨🇳 | 🇬🇧  Theres no way | ⏯ | 
| 没有办法  🇨🇳 | 🇯🇵  仕方がない | ⏯ | 
| 做不到,就不要在这里说了  🇨🇳 | 🇬🇧  Cant do it, dont say it here | ⏯ | 
| 几次15000舍得你就卖不得就没办法了  🇨🇳 | 🇻🇳  Nhiều lần 15000 bạn không thể bán không có cách nào | ⏯ | 
| 长得丑,没办法  🇨🇳 | 🇭🇰  生得醜, 冇計 | ⏯ | 
| 做生意就是要会很客户沟通,遇到问题会想办法去做  🇨🇳 | 🇻🇳  Kinh doanh là để được giao tiếp rất khách hàng, gặp phải vấn đề sẽ tìm thấy một cách để làm | ⏯ | 
| 请不要全部要定做,没有现货  🇨🇳 | 🇬🇧  Please dont make it all, theres no spot | ⏯ | 
| 我们没办法做到这么低的价格!  🇨🇳 | 🇬🇧  We cant do so low price | ⏯ | 
| 现在没办法  🇨🇳 | 🇬🇧  Theres no way now | ⏯ | 
| 你要去干嘛  🇨🇳 | 🇭🇰  你要去做咩 | ⏯ |