| 这是我第一次  🇨🇳 | 🇬🇧  This is my first time | ⏯ | 
| 贴膜  🇨🇳 | 🇬🇧  Film | ⏯ | 
| 你是第一次来中国?第一次和中国人接触吗  🇨🇳 | 🇬🇧  Is this your first visit to China? First contact with Chinese | ⏯ | 
| 这是我们第二次见面  🇨🇳 | 🇬🇧  This is the second time weve met | ⏯ | 
| 这个是面膜  🇨🇳 | 🇬🇧  This is a mask | ⏯ | 
| 第一次生意  🇨🇳 | 🇬🇧  First business | ⏯ | 
| 我第一次发现中国人这么骚  🇨🇳 | 🇬🇧  The first time I found Chinese so sorry | ⏯ | 
| 我们是第一次做生意  🇨🇳 | 🇬🇧  This is our first business | ⏯ | 
| 我人生中第一场赛事  🇨🇳 | 🇬🇧  The first race of my life | ⏯ | 
| 这是我第一次上课  🇨🇳 | 🇬🇧  This is my first class | ⏯ | 
| 这是我第一次跳高  🇨🇳 | 🇬🇧  This is my first high jump | ⏯ | 
| 这是我第一次潜水  🇨🇳 | 🇬🇧  This is my first dive | ⏯ | 
| 我是一面初中生  🇨🇳 | 🇬🇧  Im a junior high school student | ⏯ | 
| 我现在脸上贴着面膜  🇨🇳 | 🇬🇧  Im wearing a mask on my face right now | ⏯ | 
| 这是你第一次来中国吗  🇨🇳 | 🇬🇧  Is this your first visit to China | ⏯ | 
| 这是我平生第一次独自出行  🇨🇳 | 🇬🇧  This is the first time in my life that I have traveled alone | ⏯ | 
| 这是我第一次在中国过春节  🇨🇳 | 🇬🇧  This is my first Spring Festival in China | ⏯ | 
| 这是我第一次在中国过春节  🇨🇳 | 🇬🇧  This is my first spring festival in China | ⏯ | 
| 这是第一次也是最后一次  🇨🇳 | 🇬🇧  This is the first and last time | ⏯ | 
| 你是要贴膜吗  🇨🇳 | 🇬🇧  Are you going to have a film | ⏯ | 
| Tình yêu của cuộc sống của tôi  🇻🇳 | 🇬🇧  The love of my life | ⏯ | 
| Tôi đã $3.000 và tôi đến đây một cách an toàn  🇨🇳 | 🇬🇧  Tir $3.000 v tinnyntttt-c?ch an to n | ⏯ | 
| Tôi không có Bạn Ở đây  🇨🇳 | 🇬🇧  Ti khng cnnnynnnir | ⏯ | 
| bạn vẫn còn sống trò chuyện với tôi đây  🇻🇳 | 🇬🇧  Youre still alive chatting with me here | ⏯ | 
| Đây là từ tiếng Việt của chúng tôi, không thuộc các nước khác  🇻🇳 | 🇬🇧  This is our Vietnamese word, not in other countries | ⏯ | 
| Không tôi gửi rồi mà  🇻🇳 | 🇬🇧  Im not sending it | ⏯ | 
| Tôi chuẩn bị về đây  🇻🇳 | 🇬🇧  Im preparing to come here | ⏯ | 
| Không tôi gửi rồi mà.Không tôi gửi rồi mà  🇻🇳 | 🇬🇧  Im not sending it. Im not sending it | ⏯ | 
| Tối tôi lên của sông  🇻🇳 | 🇬🇧  Dark me up of the river | ⏯ | 
| tôi là người Việt Nam  🇻🇳 | 🇬🇧  I am Vietnamese | ⏯ | 
| Chưa một cô nhân viên nào dọn nhà mà tôi vui vẻ cả  🇻🇳 | 🇬🇧  Yet a staff member had to clean the house that I had fun | ⏯ | 
| Tôi không nghĩ là tôi với bạn sẽ yêu nhau  🇻🇳 | 🇬🇧  I dont think Im with you will love each other | ⏯ | 
| Một lần tôi dẫn 2 bạn gái trung quốc đi hà nội,2 bạn đo bị lạc, công an tìm đến tôi  🇻🇳 | 🇬🇧  Once I lead 2 Chinese girlfriends to Hanoi, 2 you measure lost, the public security found me | ⏯ | 
| Tôi không có những từ dơ bẩn  🇨🇳 | 🇬🇧  Ti khng c?nh n tdn | ⏯ | 
| Khách hàng của tôi muốn đặt bằng giá 1608,  bạn có thể làm không? Làm ơn báo cho tôi nhé. Thanks  🇨🇳 | 🇬🇧  Kh?ch h-ng ca ti mu?n?t bng gi?1608, b?n c?th?l?n?h?ng? L?m?n b?o cho t?i nh? Thanks | ⏯ | 
| Có cần bây giờ tôi lên luôn không  🇻🇳 | 🇬🇧  Need now Im up always | ⏯ | 
| Những đồng tiền đó, tôi đã cho anh xem rồi  🇻🇳 | 🇬🇧  These coins, Ive been watching you | ⏯ | 
| Tôi bệnh  🇨🇳 | 🇬🇧  Ti bnh | ⏯ | 
| Môt lát nüa tôi sê có mát d dó  🇨🇳 | 🇬🇧  M?t l?t n?a t?i s?c?m?t d d | ⏯ | 
| như thế nào được gọi là bạn đang yêu tôi nhiều  🇻🇳 | 🇬🇧  How is called you Are loving me much | ⏯ |