| 我自己看一下  🇨🇳 | 🇬🇧  Ill take a look at it myself | ⏯ | 
| 会不会干  🇨🇳 | 🇬🇧  It wont dry | ⏯ | 
| 等下他们会自己选  🇨🇳 | 🇬🇧  Wait till theyll choose for themselves | ⏯ | 
| 会喜爱自己  🇨🇳 | 🇬🇧  will love yourself | ⏯ | 
| 你会自己充电吗  🇨🇳 | 🇬🇧  Will you charge yourself | ⏯ | 
| 你自己查一下  🇨🇳 | 🇬🇧  Check it out yourself | ⏯ | 
| 你自己算一下  🇨🇳 | 🇬🇧  You figure it out for yourself | ⏯ | 
| 我不会饿到自己的  🇨🇳 | 🇬🇧  Im not going to starve myself | ⏯ | 
| 我会忍不住问自己  🇨🇳 | 🇬🇧  I cant help asking myself | ⏯ | 
| 我会止不住问自己  🇨🇳 | 🇬🇧  Ill stop asking myself | ⏯ | 
| 我们自己试一下给看一下  🇨🇳 | 🇬🇧  Give it a try ourselves | ⏯ | 
| 你自己看看嘛  🇨🇳 | 🇬🇧  Lets see for yourself | ⏯ | 
| 自己干好  🇨🇳 | 🇬🇧  Do it yourself | ⏯ | 
| 不会看  🇨🇳 | 🇬🇧  wont look | ⏯ | 
| 自己学会的吗  🇨🇳 | 🇬🇧  Did you learn it yourself | ⏯ | 
| 我会做我自己  🇨🇳 | 🇬🇧  Ill be myself | ⏯ | 
| 不但会讨论自己的想法,还会  🇨🇳 | 🇬🇧  Not only will you discuss your ideas, but you will | ⏯ | 
| 我先看看,我等会自己拿,谢谢  🇨🇳 | 🇬🇧  Ill see first, Ill take it myself, thank you | ⏯ | 
| 自己按一下  🇨🇳 | 🇬🇧  Press yourself | ⏯ | 
| 只看不摸  🇨🇳 | 🇬🇧  Just look and dont touch | ⏯ | 
| Khách hàng của tôi muốn đặt bằng giá 1608,  bạn có thể làm không? Làm ơn báo cho tôi nhé. Thanks  🇨🇳 | 🇬🇧  Kh?ch h-ng ca ti mu?n?t bng gi?1608, b?n c?th?l?n?h?ng? L?m?n b?o cho t?i nh? Thanks | ⏯ | 
| Bạn hãy cung cấp nó cho tôi  🇻🇳 | 🇬🇧  You please give it to me | ⏯ | 
| Bạn có thể nói tiếng Anh không  🇻🇳 | 🇬🇧  Can you speak English | ⏯ | 
| Những đồng tiền đó, tôi đã cho anh xem rồi  🇻🇳 | 🇬🇧  These coins, Ive been watching you | ⏯ | 
| Nếu có dịp sẽ đi  🇨🇳 | 🇬🇧  Nu c?dp si | ⏯ | 
| Chúng tôi đang cần nó để làm chất lượng  🇻🇳 | 🇬🇧  We are in need of it to do quality | ⏯ | 
| Thì bạn đến việt nam đi tôi sẽ làm bạn gái của bạn  🇻🇳 | 🇬🇧  Then you go to Vietnam and I will be your girlfriend | ⏯ | 
| Bạn có biết tiếng việt không  🇨🇳 | 🇬🇧  Bn cbit ting vit khng | ⏯ | 
| Tôi không có Bạn Ở đây  🇨🇳 | 🇬🇧  Ti khng cnnnynnnir | ⏯ | 
| Đôi mắt này có làm anh sao xuyến  🇨🇳 | 🇬🇧  The sym msuth ny clm anh sao xuyn | ⏯ | 
| Chào bạn....tôi chuẩn bị đi ngủ..Bạn đang làm gì vậy  🇻🇳 | 🇬🇧  Hello.... Im preparing to go to bed. What are you doing | ⏯ | 
| tuổi, chiều cao và trọng lượng của bạn là gì  🇻🇳 | 🇬🇧  What is your age, height and weight | ⏯ | 
| Tôi ra cây rut tien ATM techcombank cho bạn  🇻🇳 | 🇬🇧  I am a | ⏯ | 
| Cảm ơn anh  🇨🇳 | 🇬🇧  C?m?n anh | ⏯ | 
| Không thể được  🇻🇳 | 🇬🇧  Cannot be | ⏯ | 
| Tôi muốn mua nó  🇻🇳 | 🇬🇧  I want to buy it | ⏯ | 
| Vì nó không đắt  🇻🇳 | 🇬🇧  Because its not expensive | ⏯ | 
| chúc con gái yêu của mẹ có một ngày vui vẻ và hạnh phúc nhất.  🇻🇳 | 🇬🇧  My beloved daughter has a fun and happiest day | ⏯ | 
| Tôi đang làm  🇻🇳 | 🇬🇧  Im doing | ⏯ | 
| Để làm gì   🇨🇳 | 🇬🇧  Lm g | ⏯ |