| 祖国的山山水水连着我的心  🇨🇳 | 🇬🇧  The mountains and waters of the motherland connect my heart | ⏯ | 
| 祖国的山山水水  🇨🇳 | 🇬🇧  The mountains and waters of the motherland | ⏯ | 
| 山楂水  🇨🇳 | 🇬🇧  Hawthorn Water | ⏯ | 
| 山水画  🇨🇳 | 🇬🇧  Landscape painting | ⏯ | 
| 我的山水水  🇨🇳 | 🇬🇧  My mountains and waters | ⏯ | 
| 山上的水  🇨🇳 | 🇬🇧  The water on the hill | ⏯ | 
| 水在中山  🇨🇳 | 🇬🇧  The water is in Zhongshan | ⏯ | 
| 山清水秀  🇨🇳 | 🇬🇧  Beautiful | ⏯ | 
| 青山绿水  🇨🇳 | 🇬🇧  Mountains | ⏯ | 
| 绿水青山就是金山银山  🇨🇳 | 🇬🇧  Green water green mountain is the silver mountain of Jinshan | ⏯ | 
| 祁连山  🇨🇳 | 🇬🇧  Qilian mountains | ⏯ | 
| 凉水  🇨🇳 | 🇬🇧  Cold | ⏯ | 
| 凉水  🇨🇳 | 🇬🇧  Cold water | ⏯ | 
| 山水画的意境  🇨🇳 | 🇬🇧  The mood of landscape painting | ⏯ | 
| 这里有山有水  🇨🇳 | 🇬🇧  There are mountains and water | ⏯ | 
| 中国的山水画  🇨🇳 | 🇬🇧  Chinese landscape painting | ⏯ | 
| 喝凉水  🇨🇳 | 🇬🇧  Drink cold water | ⏯ | 
| 热水还是凉水  🇨🇳 | 🇬🇧  Hot or cold water | ⏯ | 
| 我这里的山泉水  🇨🇳 | 🇬🇧  I have a spring of spring here | ⏯ | 
| 顺山顺水都是你  🇨🇳 | 🇬🇧  Shunshan water is all you | ⏯ | 
| khi có những  🇨🇳 | 🇬🇧  khi c?nh?ng | ⏯ | 
| Môt lát nüa tôi sê có mát d dó  🇨🇳 | 🇬🇧  M?t l?t n?a t?i s?c?m?t d d | ⏯ | 
| Tôi không có những từ dơ bẩn  🇨🇳 | 🇬🇧  Ti khng c?nh n tdn | ⏯ | 
| còn cô ta là công việc  🇻🇳 | 🇬🇧  And shes a job | ⏯ | 
| Còn lúc đó tôi ngủ trên giường  🇻🇳 | 🇬🇧  I was asleep in bed | ⏯ | 
| Những đồng tiền đó, tôi đã cho anh xem rồi  🇻🇳 | 🇬🇧  These coins, Ive been watching you | ⏯ | 
| 132 Bến Vân Đồn, Phường 6, Quận 4, Hồ Chí Minh, Vietnam  🇨🇳 | 🇬🇧  132 Bn V?n, Phng 6, Qu?n 4, H?Ch?Minh, Vietnam | ⏯ | 
| bạn vẫn còn sống trò chuyện với tôi đây  🇻🇳 | 🇬🇧  Youre still alive chatting with me here | ⏯ |