| 在南宁  🇨🇳 | 🇬🇧  In Nanning | ⏯ | 
| 南宁  🇨🇳 | 🇬🇧  Nanning | ⏯ | 
| 我们今天去南宁  🇨🇳 | 🇬🇧  Were going to Nanning today | ⏯ | 
| 南宁what  🇨🇳 | 🇬🇧  Nanning what | ⏯ | 
| 我们今天去南宁吗  🇨🇳 | 🇬🇧  Are we going to Nanning today | ⏯ | 
| 广西南宁  🇨🇳 | 🇬🇧  Nanning, Guangxi | ⏯ | 
| 你在南宁学院是吗  🇨🇳 | 🇬🇧  Youre at Nanning College, arent you | ⏯ | 
| 我欢迎你来南宁  🇨🇳 | 🇬🇧  I welcome you to Nanning | ⏯ | 
| 我现在在越南北宁,离你很近  🇨🇳 | 🇬🇧  Im close to you in Beining, Vietnam | ⏯ | 
| 今晚到南宁  🇨🇳 | 🇬🇧  To Nanning tonight | ⏯ | 
| 一棵树南宁  🇨🇳 | 🇬🇧  A tree Nanning | ⏯ | 
| 我在北宁  🇨🇳 | 🇬🇧  Im in Beining | ⏯ | 
| 他们上个星期去南宁  🇨🇳 | 🇬🇧  They went to Nanning last week | ⏯ | 
| 今晚要在南宁住一晚  🇨🇳 | 🇬🇧  Im staying in Nanning for one night tonight | ⏯ | 
| 住在中国广西南宁市  🇨🇳 | 🇬🇧  Living in Nanning City, Guangxi, China | ⏯ | 
| 欢迎来到南宁  🇨🇳 | 🇬🇧  Welcome to Nanning | ⏯ | 
| 在宁波  🇨🇳 | 🇬🇧  In Ningbo | ⏯ | 
| 你和他们一起来南宁,我很开心  🇨🇳 | 🇬🇧  You came to Nanning with them, Im very happy | ⏯ | 
| 是南宁的后花园  🇨🇳 | 🇬🇧  Its the back garden of Nanning | ⏯ | 
| 但是,南宁目前还在发展中  🇨🇳 | 🇬🇧  However, Nanning is still in the development of | ⏯ | 
| nhưng chúng tôi đang gặp trục chặc  🇻🇳 | 🇬🇧  But were having a shaft or | ⏯ | 
| Chúng tôi đang cần nó để làm chất lượng  🇻🇳 | 🇬🇧  We are in need of it to do quality | ⏯ | 
| Hôn Nai tôi mệt không muốn đi đau Tôi đang ở nhà  🇻🇳 | 🇬🇧  Kissing deer Im tired not wanting to hurt me at home | ⏯ | 
| Tôi đang làm  🇻🇳 | 🇬🇧  Im doing | ⏯ | 
| Tôi đang ra ngoài  🇨🇳 | 🇬🇧  Tiang ra ngo i | ⏯ | 
| tôi là người Việt Nam  🇻🇳 | 🇬🇧  I am Vietnamese | ⏯ | 
| Tôi đang dò thông tin  🇻🇳 | 🇬🇧  Im tracing information | ⏯ | 
| Tôi đang dùng trộm điện thoại  🇻🇳 | 🇬🇧  Im using a phone thief | ⏯ | 
| Tôi không có Bạn Ở đây  🇨🇳 | 🇬🇧  Ti khng cnnnynnnir | ⏯ | 
| Tôi đang thu xếp tiền cho bà tôi phỗ thuật  🇻🇳 | 🇬🇧  Im arranging money for my grandmothers art | ⏯ | 
| quang ninh  🇻🇳 | 🇬🇧  Quang Ninh | ⏯ | 
| Tôi đang mời anh ăn cơm đó  🇻🇳 | 🇬🇧  Im inviting you to eat that rice | ⏯ | 
| như thế nào được gọi là bạn đang yêu tôi nhiều  🇻🇳 | 🇬🇧  How is called you Are loving me much | ⏯ | 
| như thế nào là nhiều rằng bạn đang yêu tôi nhiều  🇻🇳 | 🇬🇧  How much is that you are loving me much | ⏯ | 
| Đây là từ tiếng Việt của chúng tôi, không thuộc các nước khác  🇻🇳 | 🇬🇧  This is our Vietnamese word, not in other countries | ⏯ | 
| Chào bạn....tôi chuẩn bị đi ngủ..Bạn đang làm gì vậy  🇻🇳 | 🇬🇧  Hello.... Im preparing to go to bed. What are you doing | ⏯ | 
| không phải chúng ta  🇻🇳 | 🇬🇧  We are not | ⏯ | 
| Thì bạn đến việt nam đi tôi sẽ làm bạn gái của bạn  🇻🇳 | 🇬🇧  Then you go to Vietnam and I will be your girlfriend | ⏯ | 
| anh ở đâu  🇻🇳 | 🇬🇧  Where are you | ⏯ | 
| 越南  🇨🇳 | 🇬🇧  Viet Nam | ⏯ |