| 三九感冒灵颗粒 🇨🇳 | 🇬🇧 39 cold spirit particles | ⏯ |
| 灵感 🇨🇳 | 🇬🇧 Inspiration | ⏯ |
| 是不是感冒 🇨🇳 | 🇬🇧 Is it a cold | ⏯ |
| 你感冒啦 🇨🇳 | 🇬🇧 You have a cold | ⏯ |
| 你感冒了 🇨🇳 | 🇬🇧 You have a cold | ⏯ |
| 你的感冒 🇨🇳 | 🇬🇧 Your cold | ⏯ |
| 感冒 🇨🇳 | 🇬🇧 Cold | ⏯ |
| 感冒了就什么 🇨🇳 | 🇬🇧 Whats the case with a cold | ⏯ |
| 你可能是感冒了 🇨🇳 | 🇬🇧 You might have caught a cold | ⏯ |
| 你是在感冒发烧 🇨🇳 | 🇬🇧 You are having a fever in a cold | ⏯ |
| 你认为不是感冒 🇨🇳 | 🇬🇧 You dont think its a cold | ⏯ |
| 是感冒了吗 🇨🇳 | 🇬🇧 Did you catch a cold | ⏯ |
| 他感冒了,买感冒药 🇨🇳 | 🇬🇧 Hes got a cold, hes buying cold medicine | ⏯ |
| 为什么你感冒我也感冒了 🇨🇳 | 🇬🇧 Why do you catch me, too, do I have a cold | ⏯ |
| 你感冒了吗 🇨🇳 | 🇬🇧 Did you catch a cold | ⏯ |
| 你感冒了啊 🇨🇳 | 🇬🇧 You have a cold | ⏯ |
| 你感冒了吗 🇨🇳 | 🇬🇧 Have you caught a cold | ⏯ |
| 你要感冒吃 🇨🇳 | 🇬🇧 You have to catch a cold | ⏯ |
| 一米九三米九三 🇨🇳 | 🇬🇧 One meter 93 meters 93 | ⏯ |
| 感冒药 🇨🇳 | 🇬🇧 Cold medicine | ⏯ |
| tuổi, chiều cao và trọng lượng của bạn là gì 🇻🇳 | 🇬🇧 What is your age, height and weight | ⏯ |
| Bạn tên là gì 🇻🇳 | 🇬🇧 What is your name | ⏯ |
| Thì bạn đến việt nam đi tôi sẽ làm bạn gái của bạn 🇻🇳 | 🇬🇧 Then you go to Vietnam and I will be your girlfriend | ⏯ |
| Hơi xa một chút. Đi khoảng 20 phút là đến 🇻🇳 | 🇬🇧 A little too far. Go about 20 minutes | ⏯ |
| Tôi không nghĩ là tôi với bạn sẽ yêu nhau 🇻🇳 | 🇬🇧 I dont think Im with you will love each other | ⏯ |
| Nan nhân bom lân tinh 🇨🇳 | 🇬🇧 Nan nhn bom ln tinh | ⏯ |
| Đây là từ tiếng Việt của chúng tôi, không thuộc các nước khác 🇻🇳 | 🇬🇧 This is our Vietnamese word, not in other countries | ⏯ |
| như thế nào được gọi là bạn đang yêu tôi nhiều 🇻🇳 | 🇬🇧 How is called you Are loving me much | ⏯ |
| như thế nào là nhiều rằng bạn đang yêu tôi nhiều 🇻🇳 | 🇬🇧 How much is that you are loving me much | ⏯ |
| chúc con gái yêu của mẹ có một ngày vui vẻ và hạnh phúc nhất. 🇻🇳 | 🇬🇧 My beloved daughter has a fun and happiest day | ⏯ |
| Tình yêu của cuộc sống của tôi 🇻🇳 | 🇬🇧 The love of my life | ⏯ |
| Một lần tôi dẫn 2 bạn gái trung quốc đi hà nội,2 bạn đo bị lạc, công an tìm đến tôi 🇻🇳 | 🇬🇧 Once I lead 2 Chinese girlfriends to Hanoi, 2 you measure lost, the public security found me | ⏯ |
| Yêu xong là 🇻🇳 | 🇬🇧 Love finished is | ⏯ |
| Nqn nhån bom lån tinh Victim of phosphorus bombs 🇨🇳 | 🇬🇧 Nqn nh?n bom ln tinh Victim of the bombs | ⏯ |
| Tối tôi lên của sông 🇻🇳 | 🇬🇧 Dark me up of the river | ⏯ |
| Je suis pas là 🇫🇷 | 🇬🇧 Im not here | ⏯ |
| Thức ăn là gì 🇨🇳 | 🇬🇧 Thync lg? | ⏯ |
| wake:up café huong chön thom ngät ngåy, ttroi tinh cå ngåy 🇨🇳 | 🇬🇧 wake:up caf-huong ch?n thom ng?t ng?y, Ttroi tinh cngy | ⏯ |
| wake:up cafe huong chön thom ngät ngäy, ttroi tinh cå ngåy 🇨🇳 | 🇬🇧 wake:up cafe huong ch?n thom ng?t ng?y, Ttroi tinh cngy | ⏯ |
| tôi là người Việt Nam 🇻🇳 | 🇬🇧 I am Vietnamese | ⏯ |