TraditionalChinese to English
              How to say 我们去旅行了,目的地,马来西亚 in English?
              Were on a trip, destination, Malaysia
           
          
          
| 我已经到达目的地  🇨🇳 | 🇬🇧  Ive reached my destination | ⏯ | 
| 目的地对着呢  🇨🇳 | 🇹🇭  ปลายทางกำลังเผชิญ | ⏯ | 
| 我没地方去了  🇨🇳 | 🇻🇳  Tôi không có chỗ | ⏯ | 
| 我马上回来  🇨🇳 | 🇬🇧  Ill be right back | ⏯ | 
| 我去美國旅遊  🇨🇳 | 🇬🇧  Im traveling to America | ⏯ | 
| 我们该回去了  🇨🇳 | 🇫🇷  Il est temps dy retourner | ⏯ | 
| 你们是新来的吗?我说  🇨🇳 | 🇨🇳  你们是新来的吗? 我说 | ⏯ | 
| 没人的地方就行  🇨🇳 | 🇬🇧  No ones in the right place | ⏯ | 
| 我们回去很晚了  🇨🇳 | 🇬🇧  Were back late | ⏯ | 
| 我们去日本吃了很多当地特色的美食,还去了很多有名的景点  🇨🇳 | 🇬🇧  We went to Japan to eat a lot of local food, but also to a lot of famous attractions | ⏯ | 
| 我们在行动  🇨🇳 | 🇭🇰  我哋在行動 | ⏯ | 
| 我们明天晚上10点的机票。有一天的旅游行程吗  🇨🇳 | 🇻🇳  Vé của chúng tôi lúc 10:00 tối mai. Bạn có một chuyến đi trong ngày | ⏯ | 
| 我取消去游泳的行程  🇨🇳 | 🇬🇧  I canceled my trip to swim | ⏯ | 
| 本来说我跟我老婆说打算去。看你了  🇨🇳 | 🇨🇳  本来说我跟我老婆说打算去。 看你了 | ⏯ | 
| 我们去了大阪的环球影城  🇨🇳 | 🇬🇧  We went to Universal Studios in Osaka | ⏯ | 
| 这次旅行很好,期待下一次去日本  🇨🇳 | 🇬🇧  This trip is good and Im looking forward to going to Japan next time | ⏯ | 
| 我去看我的孫子了  🇨🇳 | 🇬🇧  I went to see my grandson | ⏯ | 
| 我们下午买的里面少了一个这样的东西  🇨🇳 | 🇻🇳  Có một ít của công cụ này mất tích từ những gì chúng tôi mua vào buổi chiều này | ⏯ | 
| 我回来了  🇨🇳 | 🇫🇷  Je suis de retour | ⏯ |