| 你是哪个房间  🇨🇳 | 🇬🇧  What room are you in | ⏯ | 
| 您是哪个房间  🇨🇳 | 🇬🇧  Which room are you in | ⏯ | 
| 哪个房间  🇨🇳 | 🇬🇧  Which room | ⏯ | 
| 你是哪个房间的  🇨🇳 | 🇬🇧  What room are you from | ⏯ | 
| 你们是哪个房间  🇨🇳 | 🇬🇧  Which room are you in | ⏯ | 
| 你是哪个房间的  🇨🇳 | 🇬🇧  What room are you in | ⏯ | 
| 您是哪个房间号  🇨🇳 | 🇬🇧  What room number are you | ⏯ | 
| 办房卡是吗,哪个房间  🇨🇳 | 🇬🇧  Do the room card, which room | ⏯ | 
| 哪个房间的  🇨🇳 | 🇬🇧  Which room | ⏯ | 
| 住哪个房间  🇨🇳 | 🇬🇧  Which room | ⏯ | 
| 您哪个房间  🇨🇳 | 🇬🇧  Which room do you have | ⏯ | 
| 这个房间  🇨🇳 | 🇬🇧  This room | ⏯ | 
| 你是哪个房间的房间号多少  🇨🇳 | 🇬🇧  What room number are you in | ⏯ | 
| 请问您是哪个房间  🇨🇳 | 🇬🇧  Which room are you in, please | ⏯ | 
| 您住哪个房间  🇨🇳 | 🇬🇧  Which room do you live in | ⏯ | 
| 你住哪个房间  🇨🇳 | 🇬🇧  Which room do you live in | ⏯ | 
| 你在哪个房间  🇨🇳 | 🇬🇧  What room are you in | ⏯ | 
| 海滩别墅是哪个房间  🇨🇳 | 🇬🇧  Which room is the beach villa | ⏯ | 
| 这个是密码和房间  🇨🇳 | 🇬🇧  This is the code and the room | ⏯ | 
| 但是有了这个房间  🇨🇳 | 🇬🇧  But with this room | ⏯ | 
| Bạn tên là gì  🇻🇳 | 🇬🇧  What is your name | ⏯ | 
| Thức ăn là gì  🇨🇳 | 🇬🇧  Thync lg? | ⏯ | 
| tuổi, chiều cao và trọng lượng của bạn là gì  🇻🇳 | 🇬🇧  What is your age, height and weight | ⏯ | 
| Để làm gì   🇨🇳 | 🇬🇧  Lm g | ⏯ | 
| Yêu xong là  🇻🇳 | 🇬🇧  Love finished is | ⏯ | 
| Je suis pas là  🇫🇷 | 🇬🇧  Im not here | ⏯ | 
| anh đang làm gì vậy  🇨🇳 | 🇬🇧  Anh-ang lm g-gv-y | ⏯ | 
| Chỉ cái này thôi giá nhiu chị  🇨🇳 | 🇬🇧  Chci ny thyi gin hiu ch | ⏯ | 
| tôi là người Việt Nam  🇻🇳 | 🇬🇧  I am Vietnamese | ⏯ | 
| Đôi mắt này có làm anh sao xuyến  🇨🇳 | 🇬🇧  The sym msuth ny clm anh sao xuyn | ⏯ | 
| em di loqij này khoing có a Cf, SD, microsd chân andor thiêu chân này em di 16:23  🇨🇳 | 🇬🇧  em di loqij ny khoing ca Cf, SD, microsd ch?n and or or thi?u ch?n ny em di 16:23 | ⏯ | 
| còn cô ta là công việc  🇻🇳 | 🇬🇧  And shes a job | ⏯ | 
| Anh làm gì tối nay :B :B  🇨🇳 | 🇬🇧  Anh lmgntsi nay: B: B | ⏯ | 
| Je serais là peut être à 19h  🇫🇷 | 🇬🇧  I might be here at 7:00 | ⏯ | 
| Tutto per Lui, là mia umcar ionèrdl:.vita  🇨🇳 | 🇬🇧  Tutto per Lui, lmia umcar ion?rdl:.vita | ⏯ | 
| Bao nhiêu là nó giảm giá ở đây  🇨🇳 | 🇬🇧  Bao nhi?u l?gi?m gi?????????????????????????nir? | ⏯ | 
| Hơi xa một chút. Đi khoảng 20 phút là đến  🇻🇳 | 🇬🇧  A little too far. Go about 20 minutes | ⏯ | 
| Tôi không nghĩ là tôi với bạn sẽ yêu nhau  🇻🇳 | 🇬🇧  I dont think Im with you will love each other | ⏯ | 
| Câu nghïvây à , Phu nü Viêt Nam cüng cô ngcròi này ngcrdi kia  🇨🇳 | 🇬🇧  Cu ngh?v?y , Phu nVi?t Nam c?ng Cngcr i ny ngcrdi kia | ⏯ | 
| Chào bạn....tôi chuẩn bị đi ngủ..Bạn đang làm gì vậy  🇻🇳 | 🇬🇧  Hello.... Im preparing to go to bed. What are you doing | ⏯ |