| Bạn có thể nói tiếng Anh không 🇻🇳 | 🇬🇧 Can you speak English | ⏯ |
| Bạn có biết tiếng việt không 🇨🇳 | 🇬🇧 Bn cbit ting vit khng | ⏯ |
| Không thể được 🇻🇳 | 🇬🇧 Cannot be | ⏯ |
| Em rốt tiếng anh lắm 🇻🇳 | 🇬🇧 I ended up in English | ⏯ |
| Không đi được thì thôi 🇨🇳 | 🇬🇧 Khngnir th?th?i | ⏯ |
| Không đi được thì thôi 🇻🇳 | 🇬🇧 Its okay | ⏯ |
| Đây là từ tiếng Việt của chúng tôi, không thuộc các nước khác 🇻🇳 | 🇬🇧 This is our Vietnamese word, not in other countries | ⏯ |
| Hôm nay anh chuyển tiền cho tôi được không 🇻🇳 | 🇬🇧 Are you transferring me money today | ⏯ |
| Thôi không sao đâu 🇻🇳 | 🇬🇧 Its okay | ⏯ |
| Thôi không sao đâu 🇨🇳 | 🇬🇧 Thi kh?ng sao?u | ⏯ |
| Nếu họ không đồng ý đến, thì không được đến 🇻🇳 | 🇬🇧 If they disagree, it is not | ⏯ |
| Sao anh bảo tôi giống người Trung Quốc 🇻🇳 | 🇬🇧 Why do you tell me the Chinese breed | ⏯ |
| Khách đặt tôi lấy thôi 🇻🇳 | 🇬🇧 I got it | ⏯ |
| Tôi muốn mua nó trước giáng sinh được không 🇻🇳 | 🇬🇧 I want to buy it before Christmas is it | ⏯ |
| Đố tìm được tôi đấy 🇻🇳 | 🇬🇧 You find me | ⏯ |
| Tôi chưa đến Trung Quốc bao giờ 🇨🇳 | 🇬🇧 Ti chan Trung Qu?c bao gi | ⏯ |
| Ủa Mississippi chín của Xuân Hải thì anh chị phải ở thánh thôi gì Siri quá 🇻🇳 | 🇬🇧 Mississippi nine of Xuan Hai, you must be in holy, nothing Siri too | ⏯ |
| Thôi Đừng Chiêm Bao 🇨🇳 | 🇬🇧 Thing Chi?m Bao | ⏯ |
| Em không nghĩ mình sẽ không gặp nhau được nữa 🇨🇳 | 🇬🇧 Em khng nghn ghnnh skhng gn hauncncna | ⏯ |
| nhưng anh có qua việt nam không 🇨🇳 | 🇬🇧 nh-ng anh cqua vi?t nam khng | ⏯ |
| 我不会越南语 🇨🇳 | 🇬🇧 I dont speak Vietnamese | ⏯ |
| 不会说越南语 🇨🇳 | 🇬🇧 I dont speak Vietnamese | ⏯ |
| 我会唱英文歌 🇨🇳 | 🇬🇧 I can sing English songs | ⏯ |
| 我不会说英语 只会说中文 🇨🇳 | 🇬🇧 I dont speak English, I just say Chinese | ⏯ |
| 我们用英语唱歌 🇨🇳 | 🇬🇧 We sing in English | ⏯ |
| 唱英语歌 🇨🇳 | 🇬🇧 Sing An English song | ⏯ |
| 不会英语 🇨🇳 | 🇬🇧 Cant speak English | ⏯ |
| 英语不会 🇨🇳 | 🇬🇧 English doesnt | ⏯ |
| 我不会英语 🇨🇳 | 🇬🇧 I cant speak English | ⏯ |
| 不 我不会英语 🇨🇳 | 🇬🇧 No, I cant speak English | ⏯ |
| 中文,英语,中文,英语,中文,英语,中文,英语,中文 🇨🇳 | 🇬🇧 Chinese, English, Chinese, English, Chinese, English, Chinese, English, Chinese | ⏯ |
| 我不会说英语,你会说中文吗 🇨🇳 | 🇬🇧 I cant speak English, do you Chinese | ⏯ |
| 会不会讲英语 🇨🇳 | 🇬🇧 Can You Speak English | ⏯ |
| 不会用英语聊天 🇨🇳 | 🇬🇧 Cant chat in English | ⏯ |
| 我不会英语,也听不懂英语 🇨🇳 | 🇬🇧 I cant speak English, i dont understand It | ⏯ |
| 不,我不会讲英语 🇨🇳 | 🇬🇧 No, I cant speak English | ⏯ |
| 唱英语歌OK 🇨🇳 | 🇬🇧 Sing the English song OK | ⏯ |
| 不会说英语 🇨🇳 | 🇬🇧 I cant speak English | ⏯ |
| 不会说英语 🇨🇳 | 🇬🇧 Unable to speak English | ⏯ |
| 我不太会英语 🇨🇳 | 🇬🇧 I dont speak English very much | ⏯ |