| 朋友,对不起,我刚刚忙完  🇨🇳 | 🇬🇧  My friend, Im sorry, Ive just finished | ⏯ | 
| 我刚刚和朋友一起玩手游王者荣耀啦  🇨🇳 | 🇬🇧  I just played hand-traveling glory with my friends | ⏯ | 
| 刚才和朋友聊天  🇨🇳 | 🇬🇧  Just chatting with my friends | ⏯ | 
| 朋友,你刚刚做房  🇨🇳 | 🇬🇧  Friend, you just made a house | ⏯ | 
| 我想你跟朋友一起喝茶  🇨🇳 | 🇬🇧  I want you to have tea with your friends | ⏯ | 
| 和朋友一起  🇨🇳 | 🇬🇧  With friends | ⏯ | 
| 刚刚抵达朋友这里  🇨🇳 | 🇬🇧  Just arrived at a friends | ⏯ | 
| 刚刚这里是你朋友家  🇨🇳 | 🇬🇧  This was your friends house | ⏯ | 
| 刚刚起床  🇨🇳 | 🇬🇧  Just getting up | ⏯ | 
| 周末和朋友一起喝啤酒  🇨🇳 | 🇬🇧  Drink beer with friends on weekends | ⏯ | 
| 跟朋友一起刚回来,有点累  🇨🇳 | 🇬🇧  Ive just come back with my friends, Im a little tired | ⏯ | 
| 和我朋友一起  🇨🇳 | 🇬🇧  With my friends | ⏯ | 
| 和朋友在一起  🇨🇳 | 🇬🇧  With friends | ⏯ | 
| 和朋友一起吗  🇨🇳 | 🇬🇧  With friends | ⏯ | 
| 朋友,我刚下班  🇨🇳 | 🇬🇧  My friend, I just got off work | ⏯ | 
| 刚刚我看见你朋友了啊!  🇨🇳 | 🇬🇧  I just saw your friend | ⏯ | 
| 朋友,你刚刚做了哪间房  🇨🇳 | 🇬🇧  My friend, what room did you just make | ⏯ | 
| 在朋友家喝茶呢  🇨🇳 | 🇬🇧  Tea at a friends house | ⏯ | 
| 我刚刚起床  🇨🇳 | 🇬🇧  I just got up | ⏯ | 
| 刚刚起床吗  🇨🇳 | 🇬🇧  Did you just get up | ⏯ | 
| Có cần bây giờ tôi lên luôn không  🇻🇳 | 🇬🇧  Need now Im up always | ⏯ | 
| Tôi không có Bạn Ở đây  🇨🇳 | 🇬🇧  Ti khng cnnnynnnir | ⏯ | 
| Tôi không nghĩ là tôi với bạn sẽ yêu nhau  🇻🇳 | 🇬🇧  I dont think Im with you will love each other | ⏯ | 
| Thì bạn đến việt nam đi tôi sẽ làm bạn gái của bạn  🇻🇳 | 🇬🇧  Then you go to Vietnam and I will be your girlfriend | ⏯ | 
| bạn vẫn còn sống trò chuyện với tôi đây  🇻🇳 | 🇬🇧  Youre still alive chatting with me here | ⏯ | 
| Khách hàng của tôi muốn đặt bằng giá 1608,  bạn có thể làm không? Làm ơn báo cho tôi nhé. Thanks  🇨🇳 | 🇬🇧  Kh?ch h-ng ca ti mu?n?t bng gi?1608, b?n c?th?l?n?h?ng? L?m?n b?o cho t?i nh? Thanks | ⏯ | 
| Tình yêu của cuộc sống của tôi  🇻🇳 | 🇬🇧  The love of my life | ⏯ | 
| Tối tôi lên với anh  🇻🇳 | 🇬🇧  Dark me up with you | ⏯ | 
| Tối tôi lên của sông  🇻🇳 | 🇬🇧  Dark me up of the river | ⏯ | 
| Bạn có biết tiếng việt không  🇨🇳 | 🇬🇧  Bn cbit ting vit khng | ⏯ | 
| Chúng tôi đang cần nó để làm chất lượng  🇻🇳 | 🇬🇧  We are in need of it to do quality | ⏯ | 
| Tôi sẽ bắt xe lên với anh luôn  🇻🇳 | 🇬🇧  Im going to get a car with you | ⏯ | 
| Bạn có thể nói tiếng Anh không  🇻🇳 | 🇬🇧  Can you speak English | ⏯ | 
| Tôi không có những từ dơ bẩn  🇨🇳 | 🇬🇧  Ti khng c?nh n tdn | ⏯ | 
| Thế hẹn với người cùng quốc gia có ngại không  🇻🇳 | 🇬🇧  Make an appointment with the same country | ⏯ | 
| Bạn hãy cung cấp nó cho tôi  🇻🇳 | 🇬🇧  You please give it to me | ⏯ | 
| tuổi, chiều cao và trọng lượng của bạn là gì  🇻🇳 | 🇬🇧  What is your age, height and weight | ⏯ | 
| Chào bạn....tôi chuẩn bị đi ngủ..Bạn đang làm gì vậy  🇻🇳 | 🇬🇧  Hello.... Im preparing to go to bed. What are you doing | ⏯ | 
| Môt lát nüa tôi sê có mát d dó  🇨🇳 | 🇬🇧  M?t l?t n?a t?i s?c?m?t d d | ⏯ | 
| Tôi ra cây rut tien ATM techcombank cho bạn  🇻🇳 | 🇬🇧  I am a | ⏯ |