| 你给我等着  🇨🇳 | 🇬🇧  You wait for me | ⏯ | 
| 等着你  🇨🇳 | 🇬🇧  Wait ingres for you | ⏯ | 
| 等着我  🇨🇳 | 🇬🇧  Wait for me | ⏯ | 
| 我等着  🇨🇳 | 🇬🇧  Ill wait | ⏯ | 
| 明天孩子们还等着你呢  🇨🇳 | 🇬🇧  The kids are still waiting for you tomorrow | ⏯ | 
| 等着我们  🇨🇳 | 🇬🇧  Waiting for us | ⏯ | 
| 我也还在这里等着你呢,我的宝贝  🇨🇳 | 🇬🇧  Im still here waiting for you, my baby | ⏯ | 
| 等着  🇨🇳 | 🇬🇧  Wait | ⏯ | 
| 我等着你的回复  🇨🇳 | 🇬🇧  Im waiting for your reply | ⏯ | 
| 等睡着了我喊你  🇨🇳 | 🇬🇧  When I fall asleep I call you | ⏯ | 
| 我们都在等着你  🇨🇳 | 🇬🇧  Were all waiting for you | ⏯ | 
| 我在这里等你呢  🇨🇳 | 🇬🇧  Im waiting for you here | ⏯ | 
| 等着你回来  🇨🇳 | 🇬🇧  Waiting for you to come back | ⏯ | 
| 凭着爱,等你!  🇨🇳 | 🇬🇧  With love, wait for you | ⏯ | 
| 等你信息呢  🇨🇳 | 🇬🇧  Wait for your information | ⏯ | 
| 等着我,宝贝!  🇨🇳 | 🇬🇧  Wait for me, baby | ⏯ | 
| 亲爱的,我陪着你呢  🇨🇳 | 🇬🇧  Honey, Im with you | ⏯ | 
| 正等着12点整,给你送祝福呢  🇨🇳 | 🇬🇧  Im waiting for 12 oclock to give you your blessing | ⏯ | 
| 忙着呢  🇨🇳 | 🇬🇧  Busy | ⏯ | 
| 谢谢你,等着我来找你  🇨🇳 | 🇬🇧  Thank you, waiting for me to find you | ⏯ | 
| Tôi đang mời anh ăn cơm đó  🇻🇳 | 🇬🇧  Im inviting you to eat that rice | ⏯ | 
| Tôi đang làm  🇻🇳 | 🇬🇧  Im doing | ⏯ | 
| Tôi đang ra ngoài  🇨🇳 | 🇬🇧  Tiang ra ngo i | ⏯ | 
| anh đang làm gì vậy  🇨🇳 | 🇬🇧  Anh-ang lm g-gv-y | ⏯ | 
| Tôi đang dò thông tin  🇻🇳 | 🇬🇧  Im tracing information | ⏯ | 
| Tối tôi tìm anh  🇻🇳 | 🇬🇧  Dark I find you | ⏯ | 
| Tôi đang dùng trộm điện thoại  🇻🇳 | 🇬🇧  Im using a phone thief | ⏯ | 
| Chiến Nga Bình An đang chờ bạn trả lời tin nhắn  🇨🇳 | 🇬🇧  Chin Nga B?nh An?ang ch?bn tr?li tin nh n | ⏯ | 
| Tối tôi lên với anh  🇻🇳 | 🇬🇧  Dark me up with you | ⏯ | 
| Tôi kém anh 2 tuổi  🇨🇳 | 🇬🇧  Ti k?m anh 2 tusi | ⏯ | 
| Tôi đang thu xếp tiền cho bà tôi phỗ thuật  🇻🇳 | 🇬🇧  Im arranging money for my grandmothers art | ⏯ | 
| nhưng chúng tôi đang gặp trục chặc  🇻🇳 | 🇬🇧  But were having a shaft or | ⏯ | 
| Hôn Nai tôi mệt không muốn đi đau Tôi đang ở nhà  🇻🇳 | 🇬🇧  Kissing deer Im tired not wanting to hurt me at home | ⏯ | 
| Anh thấy tôi giống như thế nào  🇻🇳 | 🇬🇧  You see how I look like | ⏯ | 
| Anh bị gặp bố mẹ tôi đấy  🇻🇳 | 🇬🇧  I got to see my parents | ⏯ | 
| Chúng tôi đang cần nó để làm chất lượng  🇻🇳 | 🇬🇧  We are in need of it to do quality | ⏯ | 
| Sao anh bảo tôi giống người Trung Quốc  🇻🇳 | 🇬🇧  Why do you tell me the Chinese breed | ⏯ | 
| Tôi sẽ bắt xe lên với anh luôn  🇻🇳 | 🇬🇧  Im going to get a car with you | ⏯ | 
| Hôm nay anh chuyển tiền cho tôi được không  🇻🇳 | 🇬🇧  Are you transferring me money today | ⏯ | 
| như thế nào được gọi là bạn đang yêu tôi nhiều  🇻🇳 | 🇬🇧  How is called you Are loving me much | ⏯ |