| 你刚才不是说  🇨🇳 | 🇬🇧  You didnt just say | ⏯ | 
| 刚才那个是不是你的家里  🇨🇳 | 🇬🇧  Was that your house | ⏯ | 
| 我刚才不是给2000  🇨🇳 | 🇬🇧  I wasnt just giving 2000 | ⏯ | 
| 刚才那个人呢  🇨🇳 | 🇬🇧  Wheres the guy just now | ⏯ | 
| 你刚才不是问这个  🇨🇳 | 🇬🇧  You didnt ask that just now | ⏯ | 
| 刚才那个人给我们说的一百比说  🇨🇳 | 🇬🇧  That man just told us a hundred more | ⏯ | 
| 你刚才不是说你需要一个吗  🇨🇳 | 🇬🇧  Didnt you just say you needed one | ⏯ | 
| 刚才那个是你姐姐吗  🇨🇳 | 🇬🇧  Was that your sister just now | ⏯ | 
| 刚才不是有人打电话给你吗  🇨🇳 | 🇬🇧  Didnt anyone call you just now | ⏯ | 
| 那刚才你不是买了飞机票了吗  🇨🇳 | 🇬🇧  Well, didnt you just buy a plane ticket | ⏯ | 
| 是啊,刚才我给你看的那个地点  🇨🇳 | 🇬🇧  yes, I showed you the place just now | ⏯ | 
| 就是刚才那个是硬硬地  🇨🇳 | 🇬🇧  Thats the hard ground just now | ⏯ | 
| 你刚才不是说在广州吗  🇨🇳 | 🇬🇧  Didnt you just say in Guangzhou | ⏯ | 
| 刚才那个屁是你放的吧  🇨🇳 | 🇬🇧  That fart was youre playing, right | ⏯ | 
| 刚才这个是什么人  🇨🇳 | 🇬🇧  Who was this just now | ⏯ | 
| 你你刚才是  🇨🇳 | 🇬🇧  You were just | ⏯ | 
| 你刚才发给我那个一个是白黑,一个是前黑是吗  🇨🇳 | 🇬🇧  The one you just sent me was white and black, and the other was black, wasnt it | ⏯ | 
| 你刚才不是这个,这个是计价器  🇨🇳 | 🇬🇧  You werent this just now, this is the meter | ⏯ | 
| 我说那个人是不是算出来了吗  🇨🇳 | 🇬🇧  Did I say did that man figure it out | ⏯ | 
| 他刚才那个人热水坏了  🇨🇳 | 🇬🇧  The man who had just broken down in hot water | ⏯ | 
| Bạn có thể nói tiếng Anh không  🇻🇳 | 🇬🇧  Can you speak English | ⏯ | 
| Thế hẹn với người cùng quốc gia có ngại không  🇻🇳 | 🇬🇧  Make an appointment with the same country | ⏯ | 
| nhưng anh có qua việt nam không  🇨🇳 | 🇬🇧  nh-ng anh cqua vi?t nam khng | ⏯ | 
| Tối tôi lên với anh  🇻🇳 | 🇬🇧  Dark me up with you | ⏯ | 
| Mập không có đẹp  🇻🇳 | 🇬🇧  Fat is not beautiful | ⏯ | 
| Tôi đang mời anh ăn cơm đó  🇻🇳 | 🇬🇧  Im inviting you to eat that rice | ⏯ | 
| Sao anh bảo tôi giống người Trung Quốc  🇻🇳 | 🇬🇧  Why do you tell me the Chinese breed | ⏯ | 
| Bạn có biết tiếng việt không  🇨🇳 | 🇬🇧  Bn cbit ting vit khng | ⏯ | 
| Tôi không có Bạn Ở đây  🇨🇳 | 🇬🇧  Ti khng cnnnynnnir | ⏯ | 
| Tôi sẽ bắt xe lên với anh luôn  🇻🇳 | 🇬🇧  Im going to get a car with you | ⏯ | 
| Tôi không có những từ dơ bẩn  🇨🇳 | 🇬🇧  Ti khng c?nh n tdn | ⏯ | 
| Anh ở gần mà không biết sao  🇻🇳 | 🇬🇧  Youre near without knowing why | ⏯ | 
| Những đồng tiền đó, tôi đã cho anh xem rồi  🇻🇳 | 🇬🇧  These coins, Ive been watching you | ⏯ | 
| Đôi mắt này có làm anh sao xuyến  🇨🇳 | 🇬🇧  The sym msuth ny clm anh sao xuyn | ⏯ | 
| Anh biết sao tôi không thích cô bạn ngủ chung giường không  🇻🇳 | 🇬🇧  You know why I dont like her you slept in bed | ⏯ | 
| Có cần bây giờ tôi lên luôn không  🇻🇳 | 🇬🇧  Need now Im up always | ⏯ | 
| Tôi không nghĩ là tôi với bạn sẽ yêu nhau  🇻🇳 | 🇬🇧  I dont think Im with you will love each other | ⏯ | 
| Hôm nay anh chuyển tiền cho tôi được không  🇻🇳 | 🇬🇧  Are you transferring me money today | ⏯ | 
| Wechat có thê dich dl.rqc ngôn ngÜ 2 chúng minh không   🇨🇳 | 🇬🇧  Wechat c?th? dich dl.rqc ng?n ng?2 ch?ng Minh kh?ng  | ⏯ | 
| Người tôi rất xấu  🇻🇳 | 🇬🇧  Who I am very bad | ⏯ |