| 是什么意思?是什么意思 🇨🇳 | 🇬🇧 What is the meaning? What is the meaning | ⏯ |
| 你说的意思是什么 🇨🇳 | 🇬🇧 What do you mean | ⏯ |
| 你说的是什么意思 🇨🇳 | 🇬🇧 What do you mean | ⏯ |
| 我的意思是什么 🇨🇳 | 🇬🇧 What do I mean | ⏯ |
| 我是说我太累的意思 🇨🇳 | 🇬🇧 I mean, I mean, Im too tired | ⏯ |
| 你说的是什么意思呀 🇨🇳 | 🇬🇧 What do you mean | ⏯ |
| 你说的是什么意思啊 🇨🇳 | 🇬🇧 What do you mean | ⏯ |
| 是什么意思 🇨🇳 | 🇬🇧 What does it mean | ⏯ |
| 是什么意思 🇨🇳 | 🇬🇧 What is the meaning | ⏯ |
| 你说的什么意思?你说的什么意思 🇨🇳 | 🇬🇧 What do you mean? What do you mean | ⏯ |
| 我要穿什么衣服,是穿厚的,还是穿薄的衣服 🇨🇳 | 🇬🇧 What do I want to wear, thick or thin | ⏯ |
| 不太懂 MB是什么意思 🇨🇳 | 🇬🇧 I dont quite understand what MB means | ⏯ |
| 请问你说的是什么意思 🇨🇳 | 🇬🇧 What do you mean, please | ⏯ |
| 你说的陪你是什么意思 🇨🇳 | 🇬🇧 What do you mean to stay with you | ⏯ |
| 你说的拍里是什么意思 🇨🇳 | 🇬🇧 What do you mean by the shoot | ⏯ |
| 你告诉我我说的是什么意思 🇨🇳 | 🇬🇧 You tell me what I mean | ⏯ |
| 博士是什么意思呢?是什么意思啊 🇨🇳 | 🇬🇧 What does the doctor mean? What do you mean | ⏯ |
| 我又忘了是什么意思了 🇨🇳 | 🇬🇧 I forgot what it meant again | ⏯ |
| 挂衣服 🇨🇳 | 🇬🇧 Hang up clothes | ⏯ |
| 意思是说按的舒服吗 🇨🇳 | 🇬🇧 Does that mean its comfortable | ⏯ |
| Còn lúc đó tôi ngủ trên giường 🇻🇳 | 🇬🇧 I was asleep in bed | ⏯ |
| Tôi đang mời anh ăn cơm đó 🇻🇳 | 🇬🇧 Im inviting you to eat that rice | ⏯ |
| như thế nào là nhiều rằng bạn đang yêu tôi nhiều 🇻🇳 | 🇬🇧 How much is that you are loving me much | ⏯ |
| Những đồng tiền đó, tôi đã cho anh xem rồi 🇻🇳 | 🇬🇧 These coins, Ive been watching you | ⏯ |
| Bạn tên là gì 🇻🇳 | 🇬🇧 What is your name | ⏯ |
| Thức ăn là gì 🇨🇳 | 🇬🇧 Thync lg? | ⏯ |
| như thế nào được gọi là bạn đang yêu tôi nhiều 🇻🇳 | 🇬🇧 How is called you Are loving me much | ⏯ |
| Em chưa bao h đến đó 🇹🇭 | 🇬🇧 Em chưa Bao H đến đó | ⏯ |
| tôi là người Việt Nam 🇻🇳 | 🇬🇧 I am Vietnamese | ⏯ |
| Tôi không nghĩ là tôi với bạn sẽ yêu nhau 🇻🇳 | 🇬🇧 I dont think Im with you will love each other | ⏯ |
| Tôi đã $3.000 và tôi đến đây một cách an toàn 🇨🇳 | 🇬🇧 Tir $3.000 v tinnyntttt-c?ch an to n | ⏯ |
| Tôi không có Bạn Ở đây 🇨🇳 | 🇬🇧 Ti khng cnnnynnnir | ⏯ |
| Hơi xa một chút. Đi khoảng 20 phút là đến 🇻🇳 | 🇬🇧 A little too far. Go about 20 minutes | ⏯ |
| tuổi, chiều cao và trọng lượng của bạn là gì 🇻🇳 | 🇬🇧 What is your age, height and weight | ⏯ |
| Tôi không có những từ dơ bẩn 🇨🇳 | 🇬🇧 Ti khng c?nh n tdn | ⏯ |
| Thương quá 🇨🇳 | 🇬🇧 Th?ng qu | ⏯ |
| Có cần bây giờ tôi lên luôn không 🇻🇳 | 🇬🇧 Need now Im up always | ⏯ |
| Môt lát nüa tôi sê có mát d dó 🇨🇳 | 🇬🇧 M?t l?t n?a t?i s?c?m?t d d | ⏯ |
| Ủa Mississippi chín của Xuân Hải thì anh chị phải ở thánh thôi gì Siri quá 🇻🇳 | 🇬🇧 Mississippi nine of Xuan Hai, you must be in holy, nothing Siri too | ⏯ |
| Chào bạn....tôi chuẩn bị đi ngủ..Bạn đang làm gì vậy 🇻🇳 | 🇬🇧 Hello.... Im preparing to go to bed. What are you doing | ⏯ |