| Anh ăn cơm chưa 🇨🇳 | 🇬🇧 Anh n c?m ch?a | ⏯ |
| Tôi đang mời anh ăn cơm đó 🇻🇳 | 🇬🇧 Im inviting you to eat that rice | ⏯ |
| Thức ăn là gì 🇨🇳 | 🇬🇧 Thync lg? | ⏯ |
| K i ăn dëm xuông 🇨🇳 | 🇬🇧 K i in dm xu?ng | ⏯ |
| Tối tôi lên 🇻🇳 | 🇬🇧 Dark Me Up | ⏯ |
| Chúc mọi người giáng sinh vui vẻ 🇻🇳 | 🇬🇧 Merry Christmas Everyone | ⏯ |
| Tối tôi tìm anh 🇻🇳 | 🇬🇧 Dark I find you | ⏯ |
| Không tôi gửi rồi mà.Không tôi gửi rồi mà 🇻🇳 | 🇬🇧 Im not sending it. Im not sending it | ⏯ |
| Người tôi rất xấu 🇻🇳 | 🇬🇧 Who I am very bad | ⏯ |
| Tối tôi lên của sông 🇻🇳 | 🇬🇧 Dark me up of the river | ⏯ |
| Tối tôi lên với anh 🇻🇳 | 🇬🇧 Dark me up with you | ⏯ |
| tôi là người Việt Nam 🇻🇳 | 🇬🇧 I am Vietnamese | ⏯ |
| Còn lúc đó tôi ngủ trên giường 🇻🇳 | 🇬🇧 I was asleep in bed | ⏯ |
| Môt lát nüa tôi sê có mát d dó 🇨🇳 | 🇬🇧 M?t l?t n?a t?i s?c?m?t d d | ⏯ |
| Không tôi gửi rồi mà 🇻🇳 | 🇬🇧 Im not sending it | ⏯ |
| Tôi giảm 5 cân rồi đấy 🇻🇳 | 🇬🇧 Im down 5 pounds | ⏯ |
| Tôi chưa đến Trung Quốc bao giờ 🇨🇳 | 🇬🇧 Ti chan Trung Qu?c bao gi | ⏯ |
| Sao anh bảo tôi giống người Trung Quốc 🇻🇳 | 🇬🇧 Why do you tell me the Chinese breed | ⏯ |
| Tôi sợ người ta sẽ bán rất nhanh 🇻🇳 | 🇬🇧 Im afraid people will sell very fast | ⏯ |
| Không sao tôi ngủ một chuc được rồi 🇻🇳 | 🇬🇧 Im not sleeping on a chuc | ⏯ |
| 吃饭 🇹🇭 | 🇬🇧 吃 饭 | ⏯ |
| 我中午吃饭 🇨🇳 | 🇬🇧 I have dinner at noon | ⏯ |
| 我中午还没有吃饭 🇨🇳 | 🇬🇧 I havent had dinner at noon | ⏯ |
| 我还没有吃午饭,先吃午饭再说 🇨🇳 | 🇬🇧 I havent had lunch yet | ⏯ |
| 吃中午饭 🇨🇳 | 🇬🇧 Have lunch | ⏯ |
| 中午吃饭 🇨🇳 | 🇬🇧 Have dinner at noon | ⏯ |
| 中午吃饭了没有 🇨🇳 | 🇬🇧 Did you have dinner at noon | ⏯ |
| 中午吃吃啥饭 🇨🇳 | 🇬🇧 Whats the meal at noon | ⏯ |
| 我吃午饭 🇨🇳 | 🇬🇧 I have lunch | ⏯ |
| 吃饭没有,吃饭没有 🇨🇳 | 🇬🇧 Dont eat, dont you eat | ⏯ |
| 中午吃午饭 🇨🇳 | 🇬🇧 Have lunch at noon | ⏯ |
| 我要吃中午饭 🇨🇳 | 🇬🇧 Im going to have lunch | ⏯ |
| 我在中午吃饭 🇨🇳 | 🇬🇧 Im having dinner at noon | ⏯ |
| 你吃饭了吗?中午吃啥饭 🇨🇳 | 🇬🇧 Have you eaten? Whats the meal at noon | ⏯ |
| 我吃晚饭 🇨🇳 | 🇬🇧 I have dinner | ⏯ |
| 我晚饭都没吃 🇨🇳 | 🇬🇧 I didnt eat dinner | ⏯ |
| 我们没吃晚饭 🇨🇳 | 🇬🇧 We didnt have dinner | ⏯ |
| 吃饭吃饭,吃饭吃饭 🇨🇳 | 🇬🇧 Eat, eat, eat | ⏯ |
| 你中午还没有吃饭吗 🇨🇳 | 🇬🇧 Havent you had dinner at noon | ⏯ |
| 吃午饭 🇨🇳 | 🇬🇧 Have lunch | ⏯ |