| Có phải bạn muốn ra sân bay để về nước không  🇻🇳 | 🇨🇳  你想去机场喝水吗 | ⏯ | 
| Bạn muốn ra sân bay đúng không  🇻🇳 | 🇨🇳  你想把机场的权利 | ⏯ | 
| Tôi sẽ đón ở sân bay  🇻🇳 | 🇨🇳  我会在机场接机 | ⏯ | 
| Chưa. Em mới đưa bạn ra sân bay  🇻🇳 | 🇨🇳  然而,新孩子带你去机场 | ⏯ | 
| Tôi sẽ đón khách tại sân bay  🇻🇳 | 🇨🇳  我会在机场接机 | ⏯ | 
| Tôi đang chờ khách tại sân bay  🇻🇳 | 🇨🇳  我在机场等客人 | ⏯ | 
| Chút nữa ra sân bay tính tiền luôn một lần  🇻🇳 | 🇨🇳  再往前一点机场收费一次 | ⏯ | 
| Sân bay quốc tế hay là sân bay nội địa  🇻🇳 | 🇨🇳  国际机场或国内机场 | ⏯ | 
| Khi đến sân bay  🇻🇳 | 🇨🇳  抵达机场后 | ⏯ | 
| Anh đến sân bay quốc tế hay sân bay nội địa  🇻🇳 | 🇨🇳  英国到国际机场或国内机场 | ⏯ | 
| Hãy gọi cho tôi để xem, tôi không đồng ý  🇻🇳 | 🇨🇳  请给我打电话,我不同意 | ⏯ | 
| Bạn muốn ra sân bay hi hi du lịch ở tỉnh nào  🇻🇳 | 🇨🇳  你想去机场旅游在任何省 | ⏯ | 
| Hãy đến với tôi vào đêm để ở lại với tôi  🇻🇳 | 🇨🇳  跟我来晚上陪我 | ⏯ | 
| Để trả nợ ai  🇻🇳 | 🇨🇳  报答任何人 | ⏯ | 
| Hãy hỏi bạn bè của bạn để thêm tôi  🇻🇳 | 🇨🇳  请你的朋友添加我! | ⏯ | 
| tôi bay  🇻🇳 | 🇨🇳  我飞翔 | ⏯ | 
| Tí nữa tôi đi với chị để bảo nhà đó  🇻🇳 | 🇨🇳  我和你一起去保护那栋房子 | ⏯ | 
| để chúng tôi có thể mua vé máy bay  🇻🇳 | 🇨🇳  所以我们可以买一张机票 | ⏯ | 
| Wifi ở sân bay về chuyện  🇻🇳 | 🇨🇳  在机场的Wifi关于这个故事 | ⏯ | 
| Let me check and my room meet at airport tomorrow  🇨🇳 | 🇬🇧  Let me check and my room meet at airport at tomorrow | ⏯ | 
| 同学生病了,让我把它卜,送到机场  🇨🇳 | 🇬🇧  Classmate is sick, let me take it to the airport | ⏯ | 
| Will you take me to the airport?[Smile]  🇨🇳 | 🇬🇧  Will you take me to the airport? (Smile) | ⏯ | 
| 唔想叫部车出机场  🇭🇰 | 🇬🇧  Dont let the car out of the airport | ⏯ | 
| Let me doit  🇨🇳 | 🇬🇧  Let me doit | ⏯ | 
| 带我去机场  🇨🇳 | 🇬🇧  Take me to the airport | ⏯ | 
| 送我去机场  🇨🇳 | 🇬🇧  Send me to the airport | ⏯ | 
| 你是说让房东付款吗  🇨🇳 | 🇬🇧  You mean to let the landlord pay | ⏯ | 
| 让我  🇨🇳 | 🇬🇧  Let me | ⏯ | 
| 让我来  🇨🇳 | 🇬🇧  Let me | ⏯ | 
| 让我打扫窗户  🇨🇳 | 🇬🇧  Let me clean the window | ⏯ | 
| 我问一下快递公司吧  🇨🇳 | 🇬🇧  Let me ask the courier | ⏯ | 
| 让我数一下梨子  🇨🇳 | 🇬🇧  Let me count the pears | ⏯ | 
| 让我看看菜单  🇨🇳 | 🇬🇧  Let me see the menu | ⏯ | 
| 我来解决这个问题  🇨🇳 | 🇬🇧  Let me solve the problem | ⏯ | 
| 让我擦桌子  🇨🇳 | 🇬🇧  Let me clean the table | ⏯ | 
| 先付钱给我公司规定  🇭🇰 | 🇬🇧  Pay me the companys rules | ⏯ | 
| 如果可以付钱了,我再通知你,你把钱转账给我,我来付  🇨🇳 | 🇬🇧  If you can pay, Ill let you know, you transfer the money to me, Ill pay | ⏯ | 
| 我帮你问一下我们店长,她可以去送您去机场  🇨🇳 | 🇬🇧  Let me ask our store manager, she can take you to the airport | ⏯ |