| 我们这边很冷  🇨🇳 | 🇬🇧  Its cold on our side | ⏯ | 
| 这边的天气很冷  🇨🇳 | 🇬🇧  The weather here is very cold | ⏯ | 
| 这边现在天很冷,你来北京很冷了  🇨🇳 | 🇬🇧  Its very cold here now, its very cold for you to come to Beijing | ⏯ | 
| 那边冷不冷  🇨🇳 | 🇬🇧  Is it cold over there | ⏯ | 
| 这里很冷的  🇨🇳 | 🇬🇧  Its cold here | ⏯ | 
| 中国这边还可以,不是很冷  🇨🇳 | 🇬🇧  Chinas side can be, not very cold | ⏯ | 
| 很冷寒冷  🇨🇳 | 🇬🇧  Its cold | ⏯ | 
| 很冷  🇨🇳 | 🇬🇧  Its cold | ⏯ | 
| 这边很热  🇨🇳 | 🇬🇧  Its hot here | ⏯ | 
| 印度那边冷不冷  🇨🇳 | 🇬🇧  Is it cold on the Indian side | ⏯ | 
| 现在北京很冷,很冷  🇨🇳 | 🇬🇧  Its very cold in Beijing now | ⏯ | 
| 这边很多人  🇨🇳 | 🇬🇧  Theres a lot of people here | ⏯ | 
| 离这边很近  🇨🇳 | 🇬🇧  Its close to this side | ⏯ | 
| 很冷的  🇨🇳 | 🇬🇧  Its cold | ⏯ | 
| 很怕冷  🇨🇳 | 🇬🇧  Im afraid of cold | ⏯ | 
| 我很冷  🇨🇳 | 🇬🇧  Im cold | ⏯ | 
| 很冷吗  🇨🇳 | 🇬🇧  Is it cold | ⏯ | 
| 天很冷  🇨🇳 | 🇬🇧  Its cold | ⏯ | 
| 这里已经很冷了  🇨🇳 | 🇬🇧  Its already cold here | ⏯ | 
| 这里的冬天很冷  🇨🇳 | 🇬🇧  Its very cold here in winter | ⏯ | 
| Bao nhiêu là nó giảm giá ở đây  🇨🇳 | 🇬🇧  Bao nhi?u l?gi?m gi?????????????????????????nir? | ⏯ | 
| Tôi không có Bạn Ở đây  🇨🇳 | 🇬🇧  Ti khng cnnnynnnir | ⏯ | 
| Tôi muốn mua nó  🇻🇳 | 🇬🇧  I want to buy it | ⏯ | 
| Vì nó không đắt  🇻🇳 | 🇬🇧  Because its not expensive | ⏯ | 
| anh ở đâu  🇻🇳 | 🇬🇧  Where are you | ⏯ | 
| Tôi chuẩn bị về đây  🇻🇳 | 🇬🇧  Im preparing to come here | ⏯ | 
| ở ngay bên đường  🇻🇳 | 🇬🇧  Right on the street | ⏯ | 
| Bạn hãy cung cấp nó cho tôi  🇻🇳 | 🇬🇧  You please give it to me | ⏯ | 
| Tôi muốn mua nó trước giáng sinh được không  🇻🇳 | 🇬🇧  I want to buy it before Christmas is it | ⏯ | 
| Chúng tôi đang cần nó để làm chất lượng  🇻🇳 | 🇬🇧  We are in need of it to do quality | ⏯ | 
| Anh ở gần mà không biết sao  🇻🇳 | 🇬🇧  Youre near without knowing why | ⏯ | 
| bạn vẫn còn sống trò chuyện với tôi đây  🇻🇳 | 🇬🇧  Youre still alive chatting with me here | ⏯ | 
| Câu qua dât neróc tó câu thãy nó thê nào  🇨🇳 | 🇬🇧  Cu qua dt?t?c?ccu thynthntcccu no | ⏯ | 
| Tôi đã $3.000 và tôi đến đây một cách an toàn  🇨🇳 | 🇬🇧  Tir $3.000 v tinnyntttt-c?ch an to n | ⏯ | 
| Đây là từ tiếng Việt của chúng tôi, không thuộc các nước khác  🇻🇳 | 🇬🇧  This is our Vietnamese word, not in other countries | ⏯ | 
| Hôn Nai tôi mệt không muốn đi đau Tôi đang ở nhà  🇻🇳 | 🇬🇧  Kissing deer Im tired not wanting to hurt me at home | ⏯ | 
| Ủa Mississippi chín của Xuân Hải thì anh chị phải ở thánh thôi gì Siri quá  🇻🇳 | 🇬🇧  Mississippi nine of Xuan Hai, you must be in holy, nothing Siri too | ⏯ |