| 住两晚吗  🇨🇳 | 🇬🇧  Do you want to stay for two nights | ⏯ | 
| 这边是住两天吗  🇨🇳 | 🇬🇧  Is this two days | ⏯ | 
| 我们两个对换  🇨🇳 | 🇬🇧  The two of us are changing | ⏯ | 
| 当我们是想两大人两小孩入住  🇨🇳 | 🇬🇧  When we want two adults and two children to stay in | ⏯ | 
| 是两点办理入住吗  🇨🇳 | 🇬🇧  Is it two oclock check-in | ⏯ | 
| 不住,前天晚上我们住的酒店了吗  🇨🇳 | 🇬🇧  Dont you stop, did we stay at the hotel the night before | ⏯ | 
| 您是要在住一晚吗  🇨🇳 | 🇬🇧  Are you going to stay for one night | ⏯ | 
| 你是昨晚入住的吗  🇨🇳 | 🇬🇧  Did you check in last night | ⏯ | 
| 我们有两个人入住,估计要住两天  🇨🇳 | 🇬🇧  We have two people staying and we expect to stay for two days | ⏯ | 
| 当我们是两个大人,两个小孩入住  🇨🇳 | 🇬🇧  When we were two adults, two children stayed in | ⏯ | 
| 我们是晚上是晚上  🇨🇳 | 🇬🇧  We are at night | ⏯ | 
| 您是住在我们酒店吗  🇨🇳 | 🇬🇧  Are you staying at our hotel | ⏯ | 
| 你是想吃晚餐对吗  🇨🇳 | 🇬🇧  You want dinner, right | ⏯ | 
| 明天晚上七点 两个人对吗  🇨🇳 | 🇬🇧  Tomorrow night at seven oclock, two people, right | ⏯ | 
| 我们在这附近住一晚不是更方便吗  🇨🇳 | 🇬🇧  Isnt it convenient for us to stay around for a night | ⏯ | 
| 你是一共住五天,对吗  🇨🇳 | 🇬🇧  Youre staying for five days, arent you | ⏯ | 
| 我们是两位  🇨🇳 | 🇬🇧  We are two | ⏯ | 
| 不在这住对吗  🇨🇳 | 🇬🇧  Dont live here, do you | ⏯ | 
| 今晚住酒店吗  🇨🇳 | 🇬🇧  Do you want to stay at the hotel tonight | ⏯ | 
| 我再住两天  🇨🇳 | 🇬🇧  Ill stay for two more days | ⏯ | 
| không phải chúng ta  🇻🇳 | 🇬🇧  We are not | ⏯ | 
| Lão già phải không  🇨🇳 | 🇬🇧  L?o gin ph?i kh?ng | ⏯ | 
| Lão già phải không  🇻🇳 | 🇬🇧  Old man must not | ⏯ | 
| Wechat có thê dich dl.rqc ngôn ngÜ 2 chúng minh không   🇨🇳 | 🇬🇧  Wechat c?th? dich dl.rqc ng?n ng?2 ch?ng Minh kh?ng  | ⏯ | 
| Tôi không có Bạn Ở đây  🇨🇳 | 🇬🇧  Ti khng cnnnynnnir | ⏯ | 
| Anh ở gần mà không biết sao  🇻🇳 | 🇬🇧  Youre near without knowing why | ⏯ | 
| lại tăng  🇨🇳 | 🇬🇧  li t-ng | ⏯ | 
| Ta gueule  🇫🇷 | 🇬🇧  Shut up | ⏯ | 
| Ta sing  🇨🇳 | 🇬🇧  Ta sing | ⏯ | 
| Đây là từ tiếng Việt của chúng tôi, không thuộc các nước khác  🇻🇳 | 🇬🇧  This is our Vietnamese word, not in other countries | ⏯ | 
| Hôn Nai tôi mệt không muốn đi đau Tôi đang ở nhà  🇻🇳 | 🇬🇧  Kissing deer Im tired not wanting to hurt me at home | ⏯ | 
| Ta sin t  🇨🇳 | 🇬🇧  Ta sin t | ⏯ | 
| 助教  🇨🇳 | 🇬🇧  Ta | ⏯ | 
| Ủa Mississippi chín của Xuân Hải thì anh chị phải ở thánh thôi gì Siri quá  🇻🇳 | 🇬🇧  Mississippi nine of Xuan Hai, you must be in holy, nothing Siri too | ⏯ | 
| 还有吗 要两件  🇯🇵 | 🇬🇧  Ayu-a-yu-ta-Two e-ta-e-ta- | ⏯ | 
| anh ở đâu  🇻🇳 | 🇬🇧  Where are you | ⏯ | 
| Cbn Ta Vói Uu Phiân  🇨🇳 | 🇬🇧  Cbn Ta V?i Uu Phi?n | ⏯ | 
| ở ngay bên đường  🇻🇳 | 🇬🇧  Right on the street | ⏯ | 
| 2+2=4  🇨🇳 | 🇬🇧  2 plus 2 plus 4 | ⏯ | 
| ベジたベる  🇯🇵 | 🇬🇧  Vege-Ta-Ru | ⏯ |