| 要保暖  🇨🇳 | 🇬🇧  To keep warm | ⏯ | 
| 是保不保暖?暖不暖  🇨🇳 | 🇬🇧  Is it not warm? Warm, not warm | ⏯ | 
| 保暖衣  🇨🇳 | 🇬🇧  Warm clothes | ⏯ | 
| 持续保暖  🇨🇳 | 🇬🇧  Keep warm | ⏯ | 
| 注意保暖  🇨🇳 | 🇬🇧  Keep warm | ⏯ | 
| 注意保暖  🇨🇳 | 🇬🇧  Pay attention to keep warm | ⏯ | 
| 大家要注意保暖,保重身体  🇨🇳 | 🇬🇧  We should pay attention to keep warm, take care of the body | ⏯ | 
| 你要穿暖  🇨🇳 | 🇬🇧  Youre going to wear warm | ⏯ | 
| 注意保暖啊  🇨🇳 | 🇬🇧  Watch out for warmth | ⏯ | 
| 天冷 注意保暖  🇨🇳 | 🇬🇧  Its cold, keep warm | ⏯ | 
| 提醒你爸妈:注意保暖  🇨🇳 | 🇬🇧  Remind your parents: Be careful to keep warm | ⏯ | 
| 提醒你爸妈注意保暖  🇨🇳 | 🇬🇧  Remind your parents to keep warm | ⏯ | 
| 要穿衣保暖晚上早点休息  🇨🇳 | 🇬🇧  To dress to keep warmHave early break in the evening | ⏯ | 
| 要你给我温暖  🇨🇳 | 🇬🇧  Want you to warm me up | ⏯ | 
| 你要给我温暖  🇨🇳 | 🇬🇧  Youre going to warm me up | ⏯ | 
| 暖暖暖  🇨🇳 | 🇬🇧  Warm and warm | ⏯ | 
| 我需要你的温暖  🇨🇳 | 🇬🇧  I need your warmth | ⏯ | 
| 你取暖去,需要吗  🇨🇳 | 🇬🇧  Do you need to keep warm | ⏯ | 
| 天然环保、保暖、柔软蓬松、可水洗  🇨🇳 | 🇬🇧  Natural eco-friendly, warm, soft and fluffy, washable | ⏯ | 
| 所以你需要吃热量高的食物,自己要注意保暖  🇨🇳 | 🇬🇧  So you need to eat high-calorie food, pay attention to keep warm | ⏯ | 
| Lão già phải không  🇨🇳 | 🇬🇧  L?o gin ph?i kh?ng | ⏯ | 
| Lão già phải không  🇻🇳 | 🇬🇧  Old man must not | ⏯ | 
| không phải chúng ta  🇻🇳 | 🇬🇧  We are not | ⏯ | 
| Thì bạn đến việt nam đi tôi sẽ làm bạn gái của bạn  🇻🇳 | 🇬🇧  Then you go to Vietnam and I will be your girlfriend | ⏯ | 
| Có cần bây giờ tôi lên luôn không  🇻🇳 | 🇬🇧  Need now Im up always | ⏯ | 
| Chúng tôi đang cần nó để làm chất lượng  🇻🇳 | 🇬🇧  We are in need of it to do quality | ⏯ | 
| Bạn tên là gì  🇻🇳 | 🇬🇧  What is your name | ⏯ | 
| bạn ngủ ngon nha  🇻🇳 | 🇬🇧  You sleep well nha | ⏯ | 
| Chào bạn....tôi chuẩn bị đi ngủ..Bạn đang làm gì vậy  🇻🇳 | 🇬🇧  Hello.... Im preparing to go to bed. What are you doing | ⏯ | 
| Bạn có biết tiếng việt không  🇨🇳 | 🇬🇧  Bn cbit ting vit khng | ⏯ | 
| Tôi không có Bạn Ở đây  🇨🇳 | 🇬🇧  Ti khng cnnnynnnir | ⏯ | 
| Bạn hãy cung cấp nó cho tôi  🇻🇳 | 🇬🇧  You please give it to me | ⏯ | 
| Bạn có thể nói tiếng Anh không  🇻🇳 | 🇬🇧  Can you speak English | ⏯ | 
| bạn vẫn còn sống trò chuyện với tôi đây  🇻🇳 | 🇬🇧  Youre still alive chatting with me here | ⏯ | 
| Tôi ra cây rut tien ATM techcombank cho bạn  🇻🇳 | 🇬🇧  I am a | ⏯ | 
| Một lần tôi dẫn 2 bạn gái trung quốc đi hà nội,2 bạn đo bị lạc, công an tìm đến tôi  🇻🇳 | 🇬🇧  Once I lead 2 Chinese girlfriends to Hanoi, 2 you measure lost, the public security found me | ⏯ | 
| tuổi, chiều cao và trọng lượng của bạn là gì  🇻🇳 | 🇬🇧  What is your age, height and weight | ⏯ | 
| Tôi không nghĩ là tôi với bạn sẽ yêu nhau  🇻🇳 | 🇬🇧  I dont think Im with you will love each other | ⏯ | 
| Ủa Mississippi chín của Xuân Hải thì anh chị phải ở thánh thôi gì Siri quá  🇻🇳 | 🇬🇧  Mississippi nine of Xuan Hai, you must be in holy, nothing Siri too | ⏯ | 
| như thế nào được gọi là bạn đang yêu tôi nhiều  🇻🇳 | 🇬🇧  How is called you Are loving me much | ⏯ |