| 我觉得你比我更聪明 🇨🇳 | 🇬🇧 I think youre smarter than me | ⏯ |
| 我比三年前聪明 🇨🇳 | 🇬🇧 Im smarter than I was three years ago | ⏯ |
| 我没有上过大学,你上大学,所以你比我聪明 🇨🇳 | 🇬🇧 I didnt go to college, you went to college, so youre smarter than me | ⏯ |
| 我比你 🇨🇳 | 🇬🇧 Im better than you | ⏯ |
| 你是勤劳的 🇨🇳 | 🇬🇧 Youre hard-working | ⏯ |
| 她比他更聪明吗 🇨🇳 | 🇬🇧 Is she smarter than him | ⏯ |
| 勤劳 🇨🇳 | 🇬🇧 Industrious | ⏯ |
| 他比我勤奋的多 🇨🇳 | 🇬🇧 He is much more diligent than I am | ⏯ |
| 他很勤快,聪明 🇨🇳 | 🇬🇧 He is diligent and clever | ⏯ |
| 你比我忙 🇨🇳 | 🇬🇧 Youre busier than me | ⏯ |
| 不不是她比他聪明 🇨🇳 | 🇬🇧 Its not that shes smarter than him | ⏯ |
| 所以今天你比我们过的好 🇨🇳 | 🇬🇧 So today youre better than we are | ⏯ |
| 所以比较旧 🇨🇳 | 🇬🇧 So its older | ⏯ |
| 勤劳的 🇨🇳 | 🇬🇧 Hard-working | ⏯ |
| 我比小明高 🇨🇳 | 🇬🇧 Im taller than Xiao Ming | ⏯ |
| 所以今天你猜比我们过的好 🇨🇳 | 🇬🇧 So today you guessed better than ours | ⏯ |
| 我比较我爱你 🇨🇳 | 🇬🇧 I compare i love you | ⏯ |
| 比如我爱你 🇨🇳 | 🇬🇧 Like I love you | ⏯ |
| 你比我强势 🇨🇳 | 🇬🇧 Youre stronger than me | ⏯ |
| 我比你严重 🇨🇳 | 🇬🇧 Im worse than you | ⏯ |
| Chào bạn....tôi chuẩn bị đi ngủ..Bạn đang làm gì vậy 🇻🇳 | 🇬🇧 Hello.... Im preparing to go to bed. What are you doing | ⏯ |
| Tôi đang dò thông tin 🇻🇳 | 🇬🇧 Im tracing information | ⏯ |
| như thế nào được gọi là bạn đang yêu tôi nhiều 🇻🇳 | 🇬🇧 How is called you Are loving me much | ⏯ |
| như thế nào là nhiều rằng bạn đang yêu tôi nhiều 🇻🇳 | 🇬🇧 How much is that you are loving me much | ⏯ |
| Tôi không có Bạn Ở đây 🇨🇳 | 🇬🇧 Ti khng cnnnynnnir | ⏯ |
| Thì bạn đến việt nam đi tôi sẽ làm bạn gái của bạn 🇻🇳 | 🇬🇧 Then you go to Vietnam and I will be your girlfriend | ⏯ |
| Tôi không nghĩ là tôi với bạn sẽ yêu nhau 🇻🇳 | 🇬🇧 I dont think Im with you will love each other | ⏯ |
| Tôi đang làm 🇻🇳 | 🇬🇧 Im doing | ⏯ |
| Bạn hãy cung cấp nó cho tôi 🇻🇳 | 🇬🇧 You please give it to me | ⏯ |
| Tôi đang ra ngoài 🇨🇳 | 🇬🇧 Tiang ra ngo i | ⏯ |
| bạn vẫn còn sống trò chuyện với tôi đây 🇻🇳 | 🇬🇧 Youre still alive chatting with me here | ⏯ |
| Tôi ra cây rut tien ATM techcombank cho bạn 🇻🇳 | 🇬🇧 I am a | ⏯ |
| Một lần tôi dẫn 2 bạn gái trung quốc đi hà nội,2 bạn đo bị lạc, công an tìm đến tôi 🇻🇳 | 🇬🇧 Once I lead 2 Chinese girlfriends to Hanoi, 2 you measure lost, the public security found me | ⏯ |
| Tôi đang thu xếp tiền cho bà tôi phỗ thuật 🇻🇳 | 🇬🇧 Im arranging money for my grandmothers art | ⏯ |
| Tôi đang dùng trộm điện thoại 🇻🇳 | 🇬🇧 Im using a phone thief | ⏯ |
| Hôn Nai tôi mệt không muốn đi đau Tôi đang ở nhà 🇻🇳 | 🇬🇧 Kissing deer Im tired not wanting to hurt me at home | ⏯ |
| Tôi đang mời anh ăn cơm đó 🇻🇳 | 🇬🇧 Im inviting you to eat that rice | ⏯ |
| nhưng chúng tôi đang gặp trục chặc 🇻🇳 | 🇬🇧 But were having a shaft or | ⏯ |
| Anh biết sao tôi không thích cô bạn ngủ chung giường không 🇻🇳 | 🇬🇧 You know why I dont like her you slept in bed | ⏯ |
| anh đang làm gì vậy 🇨🇳 | 🇬🇧 Anh-ang lm g-gv-y | ⏯ |