| 这是什么节日 🇨🇳 | 🇬🇧 What kind of holiday is this | ⏯ |
| 什么节日 🇨🇳 | 🇬🇧 What festival | ⏯ |
| 26号是什么节日 🇨🇳 | 🇬🇧 Whats the holiday on the 26th | ⏯ |
| 圣诞节是做什么的节日 🇨🇳 | 🇬🇧 What is Christmas a holiday | ⏯ |
| 韩国最大的节日是什么节 🇨🇳 | 🇬🇧 Whats the biggest festival in Korea | ⏯ |
| 今天是什么节日?欧买噶14的节日 🇨🇳 | 🇬🇧 Whats the holiday today? A festival of Euro-buying 14 | ⏯ |
| 这个是什么日本 🇨🇳 | 🇬🇧 What is thisJapan | ⏯ |
| 这个是什么日本日本 🇨🇳 | 🇬🇧 What is thisJapanJapan | ⏯ |
| 十月一日是什么日子?是国庆节 🇨🇳 | 🇬🇧 What is October 1st? Its National Day | ⏯ |
| 什么节日吃月饼 🇨🇳 | 🇬🇧 What holiday to eat mooncakes | ⏯ |
| 五月有什么节日 🇨🇳 | 🇬🇧 Whats the festival in May | ⏯ |
| 她最喜欢的节日是什么 🇨🇳 | 🇬🇧 Whats her favorite holiday | ⏯ |
| 记得今天是什么节日吗 🇨🇳 | 🇬🇧 Remember what day is a holiday | ⏯ |
| 什么是你最喜欢的节日 🇨🇳 | 🇬🇧 What is your favorite holiday | ⏯ |
| 这是什么?这是什么 🇨🇳 | 🇬🇧 What is it? What is it | ⏯ |
| 这是一个节日 🇨🇳 | 🇬🇧 Its a festival | ⏯ |
| 为你为什么喜欢这个节日 🇨🇳 | 🇬🇧 Why do you like this festival | ⏯ |
| 美国都有什么节日 🇨🇳 | 🇬🇧 What are the holidays in the United States | ⏯ |
| 你最喜欢什么节日 🇨🇳 | 🇬🇧 Whats your favorite festival | ⏯ |
| 你们记得今天是什么节日 🇨🇳 | 🇬🇧 Do you remember what holiday it was today | ⏯ |
| Bạn tên là gì 🇻🇳 | 🇬🇧 What is your name | ⏯ |
| Thức ăn là gì 🇨🇳 | 🇬🇧 Thync lg? | ⏯ |
| tuổi, chiều cao và trọng lượng của bạn là gì 🇻🇳 | 🇬🇧 What is your age, height and weight | ⏯ |
| khi có những 🇨🇳 | 🇬🇧 khi c?nh?ng | ⏯ |
| Để làm gì 🇨🇳 | 🇬🇧 Lm g | ⏯ |
| Tôi không có những từ dơ bẩn 🇨🇳 | 🇬🇧 Ti khng c?nh n tdn | ⏯ |
| Yêu xong là 🇻🇳 | 🇬🇧 Love finished is | ⏯ |
| Je suis pas là 🇫🇷 | 🇬🇧 Im not here | ⏯ |
| anh đang làm gì vậy 🇨🇳 | 🇬🇧 Anh-ang lm g-gv-y | ⏯ |
| Chỉ cái này thôi giá nhiu chị 🇨🇳 | 🇬🇧 Chci ny thyi gin hiu ch | ⏯ |
| tôi là người Việt Nam 🇻🇳 | 🇬🇧 I am Vietnamese | ⏯ |
| Những đồng tiền đó, tôi đã cho anh xem rồi 🇻🇳 | 🇬🇧 These coins, Ive been watching you | ⏯ |
| Đôi mắt này có làm anh sao xuyến 🇨🇳 | 🇬🇧 The sym msuth ny clm anh sao xuyn | ⏯ |
| em di loqij này khoing có a Cf, SD, microsd chân andor thiêu chân này em di 16:23 🇨🇳 | 🇬🇧 em di loqij ny khoing ca Cf, SD, microsd ch?n and or or thi?u ch?n ny em di 16:23 | ⏯ |
| còn cô ta là công việc 🇻🇳 | 🇬🇧 And shes a job | ⏯ |
| Anh làm gì tối nay :B :B 🇨🇳 | 🇬🇧 Anh lmgntsi nay: B: B | ⏯ |
| Je serais là peut être à 19h 🇫🇷 | 🇬🇧 I might be here at 7:00 | ⏯ |
| Tutto per Lui, là mia umcar ionèrdl:.vita 🇨🇳 | 🇬🇧 Tutto per Lui, lmia umcar ion?rdl:.vita | ⏯ |
| Bao nhiêu là nó giảm giá ở đây 🇨🇳 | 🇬🇧 Bao nhi?u l?gi?m gi?????????????????????????nir? | ⏯ |
| Hơi xa một chút. Đi khoảng 20 phút là đến 🇻🇳 | 🇬🇧 A little too far. Go about 20 minutes | ⏯ |