| 你愿意吗  🇨🇳 | 🇬🇧  Would you like to | ⏯ | 
| 你愿意吗  🇨🇳 | 🇬🇧  Will you | ⏯ | 
| 你愿意吗  🇨🇳 | 🇬🇧  Would you like to | ⏯ | 
| 你愿意做我女朋友吗  🇨🇳 | 🇬🇧  Would you like to be my girlfriend | ⏯ | 
| 你愿意和我跳场舞吗?美丽的女士  🇨🇳 | 🇬🇧  Would you like to dance with me? Beautiful lady | ⏯ | 
| 你不愿意吗  🇨🇳 | 🇬🇧  Dont you want to | ⏯ | 
| 你愿意去吗  🇨🇳 | 🇬🇧  Would you like to go | ⏯ | 
| 你愿意来吗  🇨🇳 | 🇬🇧  Would you like to come | ⏯ | 
| 你愿意给吗  🇨🇳 | 🇬🇧  Would you like to give it | ⏯ | 
| 愿意做我女朋友吗  🇨🇳 | 🇬🇧  Would you like to be my girlfriend | ⏯ | 
| 那你愿不愿意做我女朋友  🇨🇳 | 🇬🇧  Would you like to be my girlfriend | ⏯ | 
| 你愿意娶我吗  🇨🇳 | 🇬🇧  Will you marry me | ⏯ | 
| 你愿意等我吗  🇨🇳 | 🇬🇧  Will you wait for me | ⏯ | 
| 你愿意减肥吗  🇨🇳 | 🇬🇧  Are you willing to lose weight | ⏯ | 
| 不愿意吗  🇨🇳 | 🇬🇧  Dont you want to | ⏯ | 
| 你愿意和我一起去吗?我愿意  🇨🇳 | 🇬🇧  Would you like to go with me? I do | ⏯ | 
| 你是美女吗  🇨🇳 | 🇬🇧  Are you a beautiful woman | ⏯ | 
| 我不愿意做你女朋友  🇨🇳 | 🇬🇧  I dont want to be your girlfriend | ⏯ | 
| 做我女朋友你愿意麽  🇨🇳 | 🇬🇧  Would you like to be my girlfriend | ⏯ | 
| 你愿意说出来吗  🇨🇳 | 🇬🇧  Would you like to say it | ⏯ | 
| Bạn tên là gì  🇻🇳 | 🇬🇧  What is your name | ⏯ | 
| tuổi, chiều cao và trọng lượng của bạn là gì  🇻🇳 | 🇬🇧  What is your age, height and weight | ⏯ | 
| Thức ăn là gì  🇨🇳 | 🇬🇧  Thync lg? | ⏯ | 
| Những đồng tiền đó, tôi đã cho anh xem rồi  🇻🇳 | 🇬🇧  These coins, Ive been watching you | ⏯ | 
| Chào bạn....tôi chuẩn bị đi ngủ..Bạn đang làm gì vậy  🇻🇳 | 🇬🇧  Hello.... Im preparing to go to bed. What are you doing | ⏯ | 
| khi có những  🇨🇳 | 🇬🇧  khi c?nh?ng | ⏯ | 
| Tôi không nghĩ là tôi với bạn sẽ yêu nhau  🇻🇳 | 🇬🇧  I dont think Im with you will love each other | ⏯ | 
| như thế nào được gọi là bạn đang yêu tôi nhiều  🇻🇳 | 🇬🇧  How is called you Are loving me much | ⏯ | 
| như thế nào là nhiều rằng bạn đang yêu tôi nhiều  🇻🇳 | 🇬🇧  How much is that you are loving me much | ⏯ | 
| Để làm gì   🇨🇳 | 🇬🇧  Lm g | ⏯ | 
| Tôi muốn mua nó  🇻🇳 | 🇬🇧  I want to buy it | ⏯ | 
| Tôi không có những từ dơ bẩn  🇨🇳 | 🇬🇧  Ti khng c?nh n tdn | ⏯ | 
| Yêu xong là  🇻🇳 | 🇬🇧  Love finished is | ⏯ | 
| Em chưa bao h đến đó  🇹🇭 | 🇬🇧  Em chưa Bao H đến đó | ⏯ | 
| Je suis pas là  🇫🇷 | 🇬🇧  Im not here | ⏯ | 
| anh đang làm gì vậy  🇨🇳 | 🇬🇧  Anh-ang lm g-gv-y | ⏯ | 
| Thì bạn đến việt nam đi tôi sẽ làm bạn gái của bạn  🇻🇳 | 🇬🇧  Then you go to Vietnam and I will be your girlfriend | ⏯ | 
| Còn lúc đó tôi ngủ trên giường  🇻🇳 | 🇬🇧  I was asleep in bed | ⏯ | 
| Tôi đang mời anh ăn cơm đó  🇻🇳 | 🇬🇧  Im inviting you to eat that rice | ⏯ | 
| tôi là người Việt Nam  🇻🇳 | 🇬🇧  I am Vietnamese | ⏯ |