| 衣服没有洗衣机洗吗  🇨🇳 | 🇬🇧  No washing machine for clothes | ⏯ | 
| 洗衣服,洗衣服,洗衣服  🇨🇳 | 🇬🇧  Wash clothes, wash clothes, wash clothes | ⏯ | 
| 我洗衣机洗衣服了  🇨🇳 | 🇬🇧  I washed my laundry in the washing machine | ⏯ | 
| 洗衣机洗完衣服了  🇨🇳 | 🇬🇧  The washing machine is finished | ⏯ | 
| 你不是用洗衣机洗衣服吗  🇨🇳 | 🇬🇧  Arent you washing clothes in the washing machine | ⏯ | 
| 这个洗衣机有洗衣液了没有  🇨🇳 | 🇬🇧  Is there any laundry detergent in this washing machine | ⏯ | 
| 洗衣服用洗衣液  🇨🇳 | 🇬🇧  Laundry Laundry | ⏯ | 
| 洗衣服  🇨🇳 | 🇬🇧  Wash clothes | ⏯ | 
| 洗衣服  🇨🇳 | 🇬🇧  Wash your clothes | ⏯ | 
| 洗衣服  🇨🇳 | 🇬🇧  Washing clothes | ⏯ | 
| 你那洗衣皂粉是用洗衣机洗  🇨🇳 | 🇬🇧  Your washing soap powder is washed in the washing machine | ⏯ | 
| 洗衣服的  🇨🇳 | 🇬🇧  Washing clothes | ⏯ | 
| 我没有洗衣服  🇨🇳 | 🇬🇧  I didnt wash my clothes | ⏯ | 
| 洗衣机  🇨🇳 | 🇬🇧  Washing machine | ⏯ | 
| 洗衣机  🇭🇰 | 🇬🇧  Washing machine | ⏯ | 
| 没有洗衣服机器吗  🇨🇳 | 🇬🇧  No washing machine | ⏯ | 
| 没有洗好的衣服  🇨🇳 | 🇬🇧  No laundry | ⏯ | 
| 用了一个洗衣液,洗衣服的  🇨🇳 | 🇬🇧  With a laundry detergent, wash the clothes | ⏯ | 
| 我在用洗衣机洗很多衣服  🇨🇳 | 🇬🇧  Im washing a lot of clothes in the washing machine | ⏯ | 
| 衣服要洗了  🇨🇳 | 🇬🇧  The clothes are going to be washed | ⏯ | 
| Thì bạn đến việt nam đi tôi sẽ làm bạn gái của bạn  🇻🇳 | 🇬🇧  Then you go to Vietnam and I will be your girlfriend | ⏯ | 
| 翁文全  🇨🇳 | 🇬🇧  Ong Wenquan | ⏯ | 
| 翁虹  🇨🇳 | 🇬🇧  Ong Hong | ⏯ | 
| 孔翁红  🇨🇳 | 🇬🇧  Kong Ong Hong | ⏯ | 
| tuổi, chiều cao và trọng lượng của bạn là gì  🇻🇳 | 🇬🇧  What is your age, height and weight | ⏯ | 
| 翁没来吗昨天  🇨🇳 | 🇬🇧  Didnt Ong come yesterday | ⏯ | 
| 翁红明管水  🇨🇳 | 🇬🇧  Ong Hongming tube water | ⏯ | 
| ONG ту СО PHAN ОИ ЦСН THU6NG ММ оие ГДМ МИА BAN  🇨🇳 | 🇬🇧  ONG PHAN THUNG , BAN | ⏯ | 
| như thế nào được gọi là bạn đang yêu tôi nhiều  🇻🇳 | 🇬🇧  How is called you Are loving me much | ⏯ | 
| 我叫翁耀阳  🇨🇳 | 🇬🇧  My name is Ong Yaoyang | ⏯ | 
| 金峰镇翁毛村  🇨🇳 | 🇬🇧  Jinfeng Town Ong Mao Village | ⏯ | 
| Tình yêu của cuộc sống của tôi  🇻🇳 | 🇬🇧  The love of my life | ⏯ | 
| head& shoulders SHAMPOO SMOOTH & SILKY+ suöN MCM ONG  🇨🇳 | 🇬🇧  head s shoulders SHAMPOO SMOOTH and SILKY su?N MCM ONG | ⏯ | 
| Không thể được  🇻🇳 | 🇬🇧  Cannot be | ⏯ | 
| Phiền chết đi được  🇻🇳 | 🇬🇧  Trouble getting | ⏯ | 
| Tức chết đi được  🇻🇳 | 🇬🇧  Dying to be | ⏯ | 
| Tối tôi lên của sông  🇻🇳 | 🇬🇧  Dark me up of the river | ⏯ | 
| 今天翁去北京北京转东京  🇨🇳 | 🇬🇧  Today Ong goes to Beijing to Transfer to Tokyo | ⏯ | 
| Đố tìm được tôi đấy  🇻🇳 | 🇬🇧  You find me | ⏯ | 
| Khách hàng của tôi muốn đặt bằng giá 1608,  bạn có thể làm không? Làm ơn báo cho tôi nhé. Thanks  🇨🇳 | 🇬🇧  Kh?ch h-ng ca ti mu?n?t bng gi?1608, b?n c?th?l?n?h?ng? L?m?n b?o cho t?i nh? Thanks | ⏯ |