| 你能告诉我吗  🇨🇳 | 🇬🇧  Can you tell me | ⏯ | 
| 能告诉我吗  🇨🇳 | 🇬🇧  Can you tell me | ⏯ | 
| 你能告诉我哪里转机吗  🇨🇳 | 🇬🇧  Can you tell me where to connect | ⏯ | 
| 你能告诉我  🇨🇳 | 🇬🇧  Can you tell me | ⏯ | 
| 你能告诉她吗  🇨🇳 | 🇬🇧  Can you tell her | ⏯ | 
| 你能告诉我旅馆在哪儿吗  🇨🇳 | 🇬🇧  Can you tell me where the hotel is | ⏯ | 
| 请你告诉我,好吗  🇨🇳 | 🇬🇧  Could you tell me, please | ⏯ | 
| 告诉我,你在哪里吗  🇨🇳 | 🇬🇧  Tell me, where are you | ⏯ | 
| 你能告诉我,你最喜欢哪一科  🇨🇳 | 🇬🇧  Can you tell me what your favorite subject | ⏯ | 
| 你能告诉我原因吗  🇨🇳 | 🇬🇧  Can you tell me why | ⏯ | 
| 能告诉我洗手间在哪吗  🇨🇳 | 🇬🇧  Can you tell me where the bathroom is | ⏯ | 
| 能告诉我厕所在哪里吗  🇨🇳 | 🇬🇧  Can you tell me where the toilet is | ⏯ | 
| 我不能告诉你  🇨🇳 | 🇬🇧  I cant tell you | ⏯ | 
| 能大概告诉我一下吗  🇨🇳 | 🇬🇧  Can you tell me about it | ⏯ | 
| 能告诉我型号吗  🇨🇳 | 🇬🇧  Can you tell me the model number | ⏯ | 
| 能告诉我会做吗  🇨🇳 | 🇬🇧  Can you tell me youll do it | ⏯ | 
| 能告诉我你的名字吗  🇨🇳 | 🇬🇧  Can you tell me your name | ⏯ | 
| 你能告诉我,你的朋友吗  🇨🇳 | 🇬🇧  Can you tell me your friend | ⏯ | 
| 你能告诉我怎样才能学好英语吗  🇨🇳 | 🇬🇧  Can you tell me how I can learn English well | ⏯ | 
| 不好意思,你能告诉我哪里能买到卫生巾吗  🇨🇳 | 🇬🇧  Excuse me, can you tell me where I can buy sanitary napkins | ⏯ | 
| Bạn có biết tiếng việt không  🇨🇳 | 🇬🇧  Bn cbit ting vit khng | ⏯ | 
| Bạn có thể nói tiếng Anh không  🇻🇳 | 🇬🇧  Can you speak English | ⏯ | 
| Khách hàng của tôi muốn đặt bằng giá 1608,  bạn có thể làm không? Làm ơn báo cho tôi nhé. Thanks  🇨🇳 | 🇬🇧  Kh?ch h-ng ca ti mu?n?t bng gi?1608, b?n c?th?l?n?h?ng? L?m?n b?o cho t?i nh? Thanks | ⏯ | 
| Tôi không có Bạn Ở đây  🇨🇳 | 🇬🇧  Ti khng cnnnynnnir | ⏯ | 
| Bạn hãy cung cấp nó cho tôi  🇻🇳 | 🇬🇧  You please give it to me | ⏯ | 
| Tôi ra cây rut tien ATM techcombank cho bạn  🇻🇳 | 🇬🇧  I am a | ⏯ | 
| như thế nào được gọi là bạn đang yêu tôi nhiều  🇻🇳 | 🇬🇧  How is called you Are loving me much | ⏯ | 
| như thế nào là nhiều rằng bạn đang yêu tôi nhiều  🇻🇳 | 🇬🇧  How much is that you are loving me much | ⏯ | 
| Anh biết sao tôi không thích cô bạn ngủ chung giường không  🇻🇳 | 🇬🇧  You know why I dont like her you slept in bed | ⏯ | 
| Anh thấy tôi giống như thế nào  🇻🇳 | 🇬🇧  You see how I look like | ⏯ | 
| Tôi đang thu xếp tiền cho bà tôi phỗ thuật  🇻🇳 | 🇬🇧  Im arranging money for my grandmothers art | ⏯ | 
| Làm thế nào để tôi đến được trạm  🇨🇳 | 🇬🇧  L?m thn?n?o?t?n?n?n?c tr?m | ⏯ | 
| Làm   thế   nào   để   tôi    đến   được    trạm  🇨🇳 | 🇬🇧  L?m thn?n?o?t?n?n?n?c tr?m | ⏯ | 
| Thì bạn đến việt nam đi tôi sẽ làm bạn gái của bạn  🇻🇳 | 🇬🇧  Then you go to Vietnam and I will be your girlfriend | ⏯ | 
| Tôi không nghĩ là tôi với bạn sẽ yêu nhau  🇻🇳 | 🇬🇧  I dont think Im with you will love each other | ⏯ | 
| Tôi không có những từ dơ bẩn  🇨🇳 | 🇬🇧  Ti khng c?nh n tdn | ⏯ | 
| Chào bạn....tôi chuẩn bị đi ngủ..Bạn đang làm gì vậy  🇻🇳 | 🇬🇧  Hello.... Im preparing to go to bed. What are you doing | ⏯ | 
| Có cần bây giờ tôi lên luôn không  🇻🇳 | 🇬🇧  Need now Im up always | ⏯ | 
| Hôm nay anh chuyển tiền cho tôi được không  🇻🇳 | 🇬🇧  Are you transferring me money today | ⏯ | 
| Môt lát nüa tôi sê có mát d dó  🇨🇳 | 🇬🇧  M?t l?t n?a t?i s?c?m?t d d | ⏯ |