| 我再等等看  🇨🇳 | 🇬🇧  Ill wait and see | ⏯ | 
| 我再去看看  🇨🇳 | 🇬🇧  Ill check it out again | ⏯ | 
| 我看回来再整理  🇨🇳 | 🇬🇧  Ill look back and sort it out | ⏯ | 
| 她出去了,稍等他回来去看  🇨🇳 | 🇬🇧  Shes out, wait until he comes back to see it | ⏯ | 
| 再看看  🇨🇳 | 🇬🇧  Lets see | ⏯ | 
| 等你有空再看  🇨🇳 | 🇬🇧  Wait until youre free to see it | ⏯ | 
| 哦,等啥时候再去的时候就看看  🇨🇳 | 🇬🇧  Oh, ill see when well be there | ⏯ | 
| 你再来一次,我看看  🇨🇳 | 🇬🇧  Youll do it again, Ill see | ⏯ | 
| 我再看看  🇨🇳 | 🇬🇧  Ill see | ⏯ | 
| 等你回来再吃  🇨🇳 | 🇬🇧  Wait till you come back and eat | ⏯ | 
| 等我去菜市场看看  🇨🇳 | 🇬🇧  Wait till I go to the vegetable market | ⏯ | 
| 等你吃好饭再看  🇨🇳 | 🇬🇧  Wait until you have a good meal | ⏯ | 
| 来看看  🇨🇳 | 🇬🇧  Lets see | ⏯ | 
| 我想再看看  🇨🇳 | 🇬🇧  I want to see it again | ⏯ | 
| 明天早晨再上来看一看,明天早上我再上来看一看  🇨🇳 | 🇬🇧  Ill have a look tomorrow morning, and Ill have a look tomorrow morning | ⏯ | 
| 等回宾馆从网上搜索一下,看看再说吧!  🇨🇳 | 🇬🇧  Wait back to the hotel from the Internet search, see it again | ⏯ | 
| 去看看  🇨🇳 | 🇬🇧  Lets go and have a look | ⏯ | 
| 我等一下再回来  🇨🇳 | 🇬🇧  Ill wait and come back | ⏯ | 
| 什么时候回国看看去  🇨🇳 | 🇬🇧  When to go back to see | ⏯ | 
| 我再去看看,没有合适的我们再过来,抱歉  🇨🇳 | 🇬🇧  Ill see again, if theres no suitable well come over again, Im sorry | ⏯ | 
| Bạn hãy cung cấp nó cho tôi  🇻🇳 | 🇬🇧  You please give it to me | ⏯ | 
| không phải chúng ta  🇻🇳 | 🇬🇧  We are not | ⏯ | 
| Những đồng tiền đó, tôi đã cho anh xem rồi  🇻🇳 | 🇬🇧  These coins, Ive been watching you | ⏯ | 
| nhưng chúng tôi đang gặp trục chặc  🇻🇳 | 🇬🇧  But were having a shaft or | ⏯ | 
| tí hãy để tôi trả ra sân bay  🇻🇳 | 🇬🇧  Let me pay the airport | ⏯ | 
| Tôi chưa đến Trung Quốc bao giờ  🇨🇳 | 🇬🇧  Ti chan Trung Qu?c bao gi | ⏯ | 
| Tôi đang thu xếp tiền cho bà tôi phỗ thuật  🇻🇳 | 🇬🇧  Im arranging money for my grandmothers art | ⏯ | 
| Tôi đã $3.000 và tôi đến đây một cách an toàn  🇨🇳 | 🇬🇧  Tir $3.000 v tinnyntttt-c?ch an to n | ⏯ | 
| Tôi sợ người ta sẽ bán rất nhanh  🇻🇳 | 🇬🇧  Im afraid people will sell very fast | ⏯ | 
| Đau đầu người ta thường bắt gió cho bớt đau  🇨🇳 | 🇬🇧  The tha sun gysi ta th an b?ng b?ng-chonto-tau | ⏯ | 
| Chúng tôi đang cần nó để làm chất lượng  🇻🇳 | 🇬🇧  We are in need of it to do quality | ⏯ | 
| Làm thế nào để tôi đến được trạm  🇨🇳 | 🇬🇧  L?m thn?n?o?t?n?n?n?c tr?m | ⏯ | 
| Làm   thế   nào   để   tôi    đến   được    trạm  🇨🇳 | 🇬🇧  L?m thn?n?o?t?n?n?n?c tr?m | ⏯ | 
| Hôm nay anh chuyển tiền cho tôi được không  🇻🇳 | 🇬🇧  Are you transferring me money today | ⏯ | 
| Tôi ra cây rut tien ATM techcombank cho bạn  🇻🇳 | 🇬🇧  I am a | ⏯ | 
| Tôi không nghĩ văn hóa bất đồng nhau đến vậy  🇻🇳 | 🇬🇧  I dont think the culture is so dissimilar | ⏯ | 
| lại tăng  🇨🇳 | 🇬🇧  li t-ng | ⏯ | 
| Ta gueule  🇫🇷 | 🇬🇧  Shut up | ⏯ | 
| Ta sing  🇨🇳 | 🇬🇧  Ta sing | ⏯ | 
| khi có những  🇨🇳 | 🇬🇧  khi c?nh?ng | ⏯ |