| 你去过中国吗  🇨🇳 | 🇬🇧  Have you ever been to China | ⏯ | 
| 去过中国吗  🇨🇳 | 🇬🇧  Have you ever been to China | ⏯ | 
| 你有去过中国吗  🇨🇳 | 🇬🇧  Have you ever been to China | ⏯ | 
| 你去过中国吗?是的,去年我去过  🇨🇳 | 🇬🇧  Have you ever been to China? Yes, I went there last year | ⏯ | 
| 你去过中国么  🇨🇳 | 🇬🇧  Have you ever been to China | ⏯ | 
| 你在中国有过过中国年吗  🇨🇳 | 🇬🇧  Have you ever had a Chinese Year in China | ⏯ | 
| 又掉了,你去过中国吗  🇨🇳 | 🇬🇧  Have you ever been to China again | ⏯ | 
| 你来过中国吗  🇨🇳 | 🇬🇧  Have you ever been to China | ⏯ | 
| 你来过中国吗  🇨🇳 | 🇬🇧  Have you been to China | ⏯ | 
| 你在中国发过货去泰国吗  🇨🇳 | 🇬🇧  Have you ever shipped goods to Thailand in China | ⏯ | 
| 我去过中国  🇨🇳 | 🇬🇧  Ive been to China | ⏯ | 
| 我去过中国  🇨🇳 | 🇬🇧  I have been to China | ⏯ | 
| 你去过英国吗  🇨🇳 | 🇬🇧  Have you ever been to England | ⏯ | 
| 你去过中国其它城市吗  🇨🇳 | 🇬🇧  Have you ever been to any other city in China | ⏯ | 
| 你们到过中国吗  🇨🇳 | 🇬🇧  Have you ever been to China | ⏯ | 
| 你有来过中国吗  🇨🇳 | 🇬🇧  Have you ever been to China | ⏯ | 
| 你有到过中国吗  🇨🇳 | 🇬🇧  Have you ever been to China | ⏯ | 
| 来过中国吗  🇨🇳 | 🇬🇧  Have you been to China | ⏯ | 
| 你在中国过过春节吗  🇨🇳 | 🇬🇧  Have you ever had a Spring Festival in China | ⏯ | 
| 你有没有去过中国  🇨🇳 | 🇬🇧  Have you ever been to China | ⏯ | 
| Tôi chưa đến Trung Quốc bao giờ  🇨🇳 | 🇬🇧  Ti chan Trung Qu?c bao gi | ⏯ | 
| Một lần tôi dẫn 2 bạn gái trung quốc đi hà nội,2 bạn đo bị lạc, công an tìm đến tôi  🇻🇳 | 🇬🇧  Once I lead 2 Chinese girlfriends to Hanoi, 2 you measure lost, the public security found me | ⏯ | 
| Em chưa bao h đến đó  🇹🇭 | 🇬🇧  Em chưa Bao H đến đó | ⏯ | 
| Nếu họ không đồng ý đến, thì không được đến  🇻🇳 | 🇬🇧  If they disagree, it is not | ⏯ | 
| Sao anh bảo tôi giống người Trung Quốc  🇻🇳 | 🇬🇧  Why do you tell me the Chinese breed | ⏯ | 
| Làm thế nào để tôi đến được trạm  🇨🇳 | 🇬🇧  L?m thn?n?o?t?n?n?n?c tr?m | ⏯ | 
| Làm   thế   nào   để   tôi    đến   được    trạm  🇨🇳 | 🇬🇧  L?m thn?n?o?t?n?n?n?c tr?m | ⏯ | 
| Thì bạn đến việt nam đi tôi sẽ làm bạn gái của bạn  🇻🇳 | 🇬🇧  Then you go to Vietnam and I will be your girlfriend | ⏯ | 
| Tôi đã $3.000 và tôi đến đây một cách an toàn  🇨🇳 | 🇬🇧  Tir $3.000 v tinnyntttt-c?ch an to n | ⏯ | 
| như thế nào được gọi là bạn đang yêu tôi nhiều  🇻🇳 | 🇬🇧  How is called you Are loving me much | ⏯ | 
| Hsu ( Chü hång): ( Trung Qu6c): T hång): ( S6 luqng bao): ( S6 tién — A/ (Dia chi)   🇨🇳 | 🇬🇧  Hsu (Ch?h?ng): ( Trung Qu6c): T hng): (S6 luqng bao): (S6 ti?n - A/ (Dia chi)  | ⏯ | 
| 璟宝  🇨🇳 | 🇬🇧  Bao Bao | ⏯ | 
| Thôi Đừng Chiêm Bao  🇨🇳 | 🇬🇧  Thing Chi?m Bao | ⏯ | 
| 阿宝  🇨🇳 | 🇬🇧  Bao | ⏯ | 
| 宝  🇨🇳 | 🇬🇧  Bao | ⏯ | 
| 堡  🇨🇳 | 🇬🇧  Bao | ⏯ | 
| Không thể được  🇻🇳 | 🇬🇧  Cannot be | ⏯ | 
| Phiền chết đi được  🇻🇳 | 🇬🇧  Trouble getting | ⏯ | 
| Tức chết đi được  🇻🇳 | 🇬🇧  Dying to be | ⏯ | 
| 宝蓝色  🇨🇳 | 🇬🇧  Bao blue | ⏯ |