| 这个款式没有那个款式好看,这款好看一点  🇨🇳 | 🇬🇧  This style doesnt look good than that one | ⏯ | 
| 这个款式不好看  🇨🇳 | 🇬🇧  This style doesnt look good | ⏯ | 
| 看那个  🇨🇳 | 🇬🇧  Look at that | ⏯ | 
| 你看看谁老爹那个  🇨🇳 | 🇯🇵  誰がその老人を見に来たの | ⏯ | 
| 看看那个房间  🇨🇳 | 🇬🇧  Look at that room | ⏯ | 
| 这个新款式,你看喜欢吗  🇨🇳 | 🇬🇧  This new style, do you like it | ⏯ | 
| 那你看  🇨🇳 | 🇰🇷  그럼 당신은 볼 수 있습니다 | ⏯ | 
| 看这个  🇨🇳 | 🇬🇧  Look at this | ⏯ | 
| 看那个人  🇨🇳 | 🇰🇷  그 사람을 봐 | ⏯ | 
| 你看那个清晨  🇨🇳 | 🇬🇧  You look at that morning | ⏯ | 
| 这款我看着大  🇨🇳 | 🇰🇷  이 건 내가 보고 있는 큰 | ⏯ | 
| 你看你看那个女人胸很大  🇨🇳 | 🇬🇧  You see you look at that woman with a big chest | ⏯ | 
| 我说那个有那个电影,你们看不看  🇨🇳 | 🇷🇺  Я сказала, что был этот фильм, можешь его посмотреть | ⏯ | 
| 那我看看  🇨🇳 | 🇯🇵  では、見てみましょう | ⏯ | 
| 你看你看看这里边哪个人最帅  🇨🇳 | 🇻🇳  Bạn có nghĩ rằng bạn sẽ thấy ai là đẹp nhất ở đây | ⏯ | 
| 你看一看这个装配图  🇨🇳 | 🇬🇧  Take a look at the assembly drawing | ⏯ | 
| 你看看这个衣柜行吗  🇨🇳 | 🇻🇳  Bạn có thể nhìn thấy tủ quần áo này | ⏯ | 
| 这个规定你再看看床  🇨🇳 | 🇻🇳  Điều này đòi hỏi bạn phải nhìn vào giường một lần nữa | ⏯ | 
| 这个事情看你怎么看  🇨🇳 | 🇬🇧  What does this matter depend on you | ⏯ |