| 现在回胡志明  🇨🇳 | 🇻🇳  Bây giờ trở lại hồ chí minh | ⏯ | 
| 现在去胡志明铃木  🇨🇳 | 🇻🇳  Bây giờ hãy đến với Suzuki ho chi minh | ⏯ | 
| 你在胡志明工作  🇨🇳 | 🇬🇧  You work in Ho Chi Minh | ⏯ | 
| 我在胡志明这边  🇨🇳 | 🇻🇳  Tôi đang ở bên hồ chí minh | ⏯ | 
| 胡志明  🇨🇳 | 🇬🇧  Ho Chi Minh | ⏯ | 
| 胡志明  🇨🇳 | 🇻🇳  Hồ Chí Minh | ⏯ | 
| 春节你也在胡志明市  🇨🇳 | 🇻🇳  Lễ hội mùa xuân bạn cũng ở thành phố Hồ Chí Minh | ⏯ | 
| 20天前我在胡明志  🇨🇳 | 🇻🇳  Tôi đã ở Hồ Chí Minh 20 ngày trước | ⏯ | 
| 胡志明市  🇨🇳 | 🇻🇳  Thành phố Hồ Chí Minh | ⏯ | 
| 去胡志明  🇨🇳 | 🇻🇳  Đi đến Hồ Chí Minh | ⏯ | 
| 胡志明陵  🇨🇳 | 🇻🇳  Lăng Chủ tịch Hồ Chí Minh | ⏯ | 
| 胡志明市  🇨🇳 | 🇬🇧  Ho chi minh city | ⏯ | 
| 你是在越南胡志明市吗  🇨🇳 | 🇻🇳  Bạn đang ở thành phố Hồ Chí Minh, Việt Nam | ⏯ | 
| 我现在河内,25日到胡志明市  🇨🇳 | 🇻🇳  Tôi bây giờ Hà Nội, 25 đến thành phố Hồ Chí Minh | ⏯ | 
| 在干嘛在干嘛  🇨🇳 | 🇨🇳  在幹嘛在幹嘛 | ⏯ | 
| 上次在胡志明,很漂亮  🇨🇳 | 🇻🇳  Lần cuối tại hồ chí minh, nó đã được đẹp | ⏯ | 
| 你在干嘛  🇨🇳 | 🇨🇳  你在幹嘛 | ⏯ | 
| 你是胡志明本地人吗  🇨🇳 | 🇻🇳  Bạn có phải là bản địa hồ chí minh | ⏯ | 
| 我在胡志民呀  🇨🇳 | 🇻🇳  Tôi đang ở hồ chí-min | ⏯ | 
| 胡志明  🇨🇳 | 🇬🇧  Ho Chi Minh | ⏯ | 
| 胡志明时间  🇨🇳 | 🇬🇧  Ho Chi Minh Time | ⏯ | 
| 胡志明机场  🇨🇳 | 🇬🇧  Ho Chi Minh Airport | ⏯ | 
| 胡志明市  🇨🇳 | 🇬🇧  Ho chi minh city | ⏯ | 
| 你在胡志明工作  🇨🇳 | 🇬🇧  You work in Ho Chi Minh | ⏯ | 
| 我去胡志明见你  🇨🇳 | 🇬🇧  Ill see you in Ho Chi Minh | ⏯ | 
| 我最近会在胡志明度假  🇨🇳 | 🇬🇧  Im on vacation in Ho Chi Minh recently | ⏯ | 
| 越南人?我是中国人,你是胡志明市人  🇨🇳 | 🇬🇧  Vietnamese? Im Chinese, youre from Ho Chi Minh City | ⏯ | 
| 我要去胡志明市  🇨🇳 | 🇬🇧  Im going to Ho Chi Minh City | ⏯ | 
| 他早回胡志明了  🇨🇳 | 🇬🇧  He went back to Ho Chi Minh early | ⏯ | 
| 去胡志明怎么走  🇨🇳 | 🇬🇧  How do You get to Ho Chi Minh | ⏯ | 
| 你离胡志明有多远  🇨🇳 | 🇬🇧  How far are you from Ho Chi Minh | ⏯ | 
| 胡志明市,跟德马签了合同  🇨🇳 | 🇬🇧  Ho Chi Minh City, signed a contract with Dema | ⏯ | 
| 那你还要回去胡志明市吗  🇨🇳 | 🇬🇧  Are you going back to Ho Chi Minh City | ⏯ | 
| 胡志国  🇨🇳 | 🇬🇧  Ho Chi-kwok | ⏯ | 
| 我会在胡志明和美奈分别待几天  🇨🇳 | 🇬🇧  Ill be in Ho Chi Minh and Menai for a few days | ⏯ | 
| 那你自己从芽庄当天晚上就回胡志明市吗?开车回胡志明市吗  🇨🇳 | 🇬🇧  Did you go back to Ho Chi Minh City from Nha Trang that night? Drive back to Ho Chi Minh City | ⏯ | 
| 胡志明我也有一套球杆  🇨🇳 | 🇬🇧  Ho Chi Minh I also have a set of clubs | ⏯ | 
| 胡志明有我送你一双  🇨🇳 | 🇬🇧  Ho Chi Minh has me to give you a pair | ⏯ |