| 我怎么找你  🇨🇳 | 🇬🇧  How can I find you | ⏯ | 
| 我要找你怎么找  🇨🇳 | 🇬🇧  Im looking for you | ⏯ | 
| 我怎么去找你  🇨🇳 | 🇬🇧  How do I find you | ⏯ | 
| 你怎么找到我的  🇨🇳 | 🇬🇧  How did you find me | ⏯ | 
| 我怎么那么爱你  🇨🇳 | 🇬🇧  How could I love you so much | ⏯ | 
| 他说叫我去找找,我怎么找嘛那么多天呐  🇨🇳 | 🇬🇧  He said ask me to find, how can I find so many days | ⏯ | 
| 怎么找呢  🇨🇳 | 🇬🇧  How do i find it | ⏯ | 
| 那你怎么办  🇨🇳 | 🇬🇧  So what are you going to do | ⏯ | 
| 那我怎么办  🇨🇳 | 🇬🇧  What am I going to do | ⏯ | 
| 如果我以后想找你我怎么找你呢  🇨🇳 | 🇬🇧  How can I find you if I want to find you later | ⏯ | 
| 那怎么  🇨🇳 | 🇬🇧  Whats that | ⏯ | 
| 我要找个鸡婆,怎么找  🇨🇳 | 🇬🇧  Im looking for a chicken, how do I find it | ⏯ | 
| 你怎么帮我?去哪里找  🇨🇳 | 🇬🇧  How can you help me? Where to find it | ⏯ | 
| 你是怎么过来找我的  🇨🇳 | 🇬🇧  How did you come to me | ⏯ | 
| 你怎么那么早啊  🇨🇳 | 🇬🇧  Why are you so early | ⏯ | 
| 你怎么那么多话  🇨🇳 | 🇬🇧  Why do you say so much | ⏯ | 
| 你在哪里怎么找你  🇨🇳 | 🇬🇧  Where are you looking for you | ⏯ | 
| 那你你喜欢我,你高兴那怎么  🇨🇳 | 🇬🇧  Then you like me, how are you happy | ⏯ | 
| 那我泰铢怎么给你  🇨🇳 | 🇬🇧  Then how can I give you the baht | ⏯ | 
| 那你说怎么办  🇨🇳 | 🇬🇧  So what do you say | ⏯ | 
| Tối tôi tìm anh  🇻🇳 | 🇬🇧  Dark I find you | ⏯ | 
| Sao anh bảo tôi giống người Trung Quốc  🇻🇳 | 🇬🇧  Why do you tell me the Chinese breed | ⏯ | 
| Đố tìm được tôi đấy  🇻🇳 | 🇬🇧  You find me | ⏯ | 
| anh đang làm gì vậy  🇨🇳 | 🇬🇧  Anh-ang lm g-gv-y | ⏯ | 
| Anh biết sao tôi không thích cô bạn ngủ chung giường không  🇻🇳 | 🇬🇧  You know why I dont like her you slept in bed | ⏯ | 
| Anh ở gần mà không biết sao  🇻🇳 | 🇬🇧  Youre near without knowing why | ⏯ | 
| Tối tôi lên với anh  🇻🇳 | 🇬🇧  Dark me up with you | ⏯ | 
| Tôi kém anh 2 tuổi  🇨🇳 | 🇬🇧  Ti k?m anh 2 tusi | ⏯ | 
| Đôi mắt này có làm anh sao xuyến  🇨🇳 | 🇬🇧  The sym msuth ny clm anh sao xuyn | ⏯ | 
| Không sao tôi ngủ một chuc được rồi  🇻🇳 | 🇬🇧  Im not sleeping on a chuc | ⏯ | 
| Tôi đang mời anh ăn cơm đó  🇻🇳 | 🇬🇧  Im inviting you to eat that rice | ⏯ | 
| Anh thấy tôi giống như thế nào  🇻🇳 | 🇬🇧  You see how I look like | ⏯ | 
| Anh bị gặp bố mẹ tôi đấy  🇻🇳 | 🇬🇧  I got to see my parents | ⏯ | 
| Tôi không nghĩ văn hóa bất đồng nhau đến vậy  🇻🇳 | 🇬🇧  I dont think the culture is so dissimilar | ⏯ | 
| Tôi sẽ bắt xe lên với anh luôn  🇻🇳 | 🇬🇧  Im going to get a car with you | ⏯ | 
| 骚  🇨🇳 | 🇬🇧  Sao | ⏯ | 
| lại tăng  🇨🇳 | 🇬🇧  li t-ng | ⏯ | 
| Hôm nay anh chuyển tiền cho tôi được không  🇻🇳 | 🇬🇧  Are you transferring me money today | ⏯ | 
| Ko sao  🇻🇳 | 🇬🇧  Ko SAO | ⏯ | 
| Chào bạn....tôi chuẩn bị đi ngủ..Bạn đang làm gì vậy  🇻🇳 | 🇬🇧  Hello.... Im preparing to go to bed. What are you doing | ⏯ |