| 晚上一点  🇨🇳 | 🇬🇧  One oclock in the evening | ⏯ | 
| 晚上会贵一点点,晚上会贵一点点  🇨🇳 | 🇬🇧  Its a little bit more expensive in the evening, its a little bit more expensive in the evening | ⏯ | 
| 晚上九点吗  🇨🇳 | 🇬🇧  Is it nine oclock in the evening | ⏯ | 
| 晚上十一点  🇨🇳 | 🇬🇧  11 p.m | ⏯ | 
| 一晚上吗  🇨🇳 | 🇬🇧  One night | ⏯ | 
| 一个晚上吗  🇨🇳 | 🇬🇧  One night | ⏯ | 
| 轻一点,是往轻轻一点,是晚上吗  🇨🇳 | 🇬🇧  Light, a little, a little, is it the evening | ⏯ | 
| 晚上6点去ok吗  🇨🇳 | 🇬🇧  6 p.m. to ok | ⏯ | 
| 晚上10点可以吗  🇨🇳 | 🇬🇧  Can you do that at 10 p.m. | ⏯ | 
| 晚上八点十一分  🇨🇳 | 🇬🇧  8:11 p.m | ⏯ | 
| 晚上9点  🇨🇳 | 🇬🇧  9 p.m | ⏯ | 
| 晚上八点  🇨🇳 | 🇬🇧  Eight oclock in the evening | ⏯ | 
| 晚上十点  🇨🇳 | 🇬🇧  Ten oclock in the evening | ⏯ | 
| 晚上六点  🇨🇳 | 🇬🇧  6:00 p.m | ⏯ | 
| 晚上七点  🇨🇳 | 🇬🇧  7 p.m | ⏯ | 
| 晚上八点  🇨🇳 | 🇬🇧  8 p.m | ⏯ | 
| 晚上12点  🇨🇳 | 🇬🇧  12 p.m | ⏯ | 
| 一晚上可以吗  🇨🇳 | 🇬🇧  Can im all right for a night | ⏯ | 
| 晚上6点你在家吗  🇨🇳 | 🇬🇧  Are you at home at 6 p.m. | ⏯ | 
| 到晚上九点结束吗  🇨🇳 | 🇬🇧  By the end of 9:00 p.m. | ⏯ | 
| Buổi tối vui vẻ  🇨🇳 | 🇬🇧  Bu?i t-vui v | ⏯ | 
| Tối tôi lên  🇻🇳 | 🇬🇧  Dark Me Up | ⏯ | 
| Uống thuốc vào  🇨🇳 | 🇬🇧  Ung thuc v?o | ⏯ | 
| Tối tôi tìm anh  🇻🇳 | 🇬🇧  Dark I find you | ⏯ | 
| Tối tôi lên của sông  🇻🇳 | 🇬🇧  Dark me up of the river | ⏯ | 
| Tối tôi lên với anh  🇻🇳 | 🇬🇧  Dark me up with you | ⏯ | 
| Anh làm gì tối nay :B :B  🇨🇳 | 🇬🇧  Anh lmgntsi nay: B: B | ⏯ | 
| Tôi chưa đến Trung Quốc bao giờ  🇨🇳 | 🇬🇧  Ti chan Trung Qu?c bao gi | ⏯ | 
| Chúc một ngày làm việc tốt lành  🇨🇳 | 🇬🇧  Ch?c mt ngny lm vic t-t lnh | ⏯ | 
| Dàng nhâp vào tài khoàn khéc Truy câp vào Trung tâm Bào mât WeChat Trung tâm trq giüp Dàng kV HùY  🇨🇳 | 🇬🇧  Dng nh?p v?o ti kho?n kh?c Truy cp v?o Trung t?m B?o mt WeChat Trung t?m tq gip Dng kV HYYY | ⏯ | 
| Dàng nhâp vào tài khoàn khéc Truy câp vào Trung tâm Bào mât WeChat Trung tâm trq giüp Dàng kV HCIY  🇨🇳 | 🇬🇧  Dng nh?p v?o ti kho?n kh?c Truy cp v?o Trung t?m B?o mt WeChat Trung t?m tq gi?p Dng kV HCIY | ⏯ | 
| Có cần bây giờ tôi lên luôn không  🇻🇳 | 🇬🇧  Need now Im up always | ⏯ | 
| Bây giờ sạc điện thoại và đi nhủ cùng nhau  🇨🇳 | 🇬🇧  By gin sin thoi vi nhnn hau nhau | ⏯ | 
| Hơi xa một chút. Đi khoảng 20 phút là đến  🇻🇳 | 🇬🇧  A little too far. Go about 20 minutes | ⏯ | 
| Tôi đã $3.000 và tôi đến đây một cách an toàn  🇨🇳 | 🇬🇧  Tir $3.000 v tinnyntttt-c?ch an to n | ⏯ | 
| Chưa một cô nhân viên nào dọn nhà mà tôi vui vẻ cả  🇻🇳 | 🇬🇧  Yet a staff member had to clean the house that I had fun | ⏯ | 
| chúc con gái yêu của mẹ có một ngày vui vẻ và hạnh phúc nhất.  🇻🇳 | 🇬🇧  My beloved daughter has a fun and happiest day | ⏯ | 
| Một lần tôi dẫn 2 bạn gái trung quốc đi hà nội,2 bạn đo bị lạc, công an tìm đến tôi  🇻🇳 | 🇬🇧  Once I lead 2 Chinese girlfriends to Hanoi, 2 you measure lost, the public security found me | ⏯ |