| 反思自己  🇨🇳 | 🇬🇧  Reflect on yourself | ⏯ | 
| 你反应跟你说对不  🇨🇳 | 🇬🇧  Are you right | ⏯ | 
| 答应自己  🇨🇳 | 🇬🇧  Promise yourself | ⏯ | 
| 那个要反应快一点,反应太慢  🇨🇳 | 🇬🇧  Thats to react a little faster, too slow | ⏯ | 
| 对自己说一句  🇨🇳 | 🇬🇧  Say a word to yourself | ⏯ | 
| 过去的自己  🇨🇳 | 🇬🇧  The past of their own | ⏯ | 
| 请先反省自己  🇨🇳 | 🇬🇧  Please reflect on yourself first | ⏯ | 
| 每个人都应有一个自己的梦想  🇨🇳 | 🇬🇧  Everyone should have a dream of their own | ⏯ | 
| 对自己说  🇨🇳 | 🇬🇧  Say to yourself | ⏯ | 
| 对于自己  🇨🇳 | 🇬🇧  For yourself | ⏯ | 
| 你自己害自己的  🇨🇳 | 🇬🇧  Youre hurting yourself | ⏯ | 
| 反应  🇨🇳 | 🇬🇧  Reaction | ⏯ | 
| 你应该自己想想  🇨🇳 | 🇬🇧  You should think about it for yourself | ⏯ | 
| 但是你的反应  🇨🇳 | 🇬🇧  But your reaction | ⏯ | 
| 你自己一个人吗  🇨🇳 | 🇬🇧  Are you alone | ⏯ | 
| 大学生应对自己的行为负责  🇨🇳 | 🇬🇧  College students should be responsible for their actions | ⏯ | 
| 过你自己的新生活  🇨🇳 | 🇬🇧  Live your own new life | ⏯ | 
| 我看不懂你附件对应的那个产品,我自己也没办法划分  🇨🇳 | 🇬🇧  I cant understand the product that corresponds to your attachment, I cant divide it myself | ⏯ | 
| 放过自己  🇨🇳 | 🇬🇧  let yourself go | ⏯ | 
| 放过自己  🇨🇳 | 🇬🇧  Let yourself go | ⏯ | 
| Thì bạn đến việt nam đi tôi sẽ làm bạn gái của bạn  🇻🇳 | 🇬🇧  Then you go to Vietnam and I will be your girlfriend | ⏯ | 
| Khách hàng của tôi muốn đặt bằng giá 1608,  bạn có thể làm không? Làm ơn báo cho tôi nhé. Thanks  🇨🇳 | 🇬🇧  Kh?ch h-ng ca ti mu?n?t bng gi?1608, b?n c?th?l?n?h?ng? L?m?n b?o cho t?i nh? Thanks | ⏯ | 
| Tôi đã $3.000 và tôi đến đây một cách an toàn  🇨🇳 | 🇬🇧  Tir $3.000 v tinnyntttt-c?ch an to n | ⏯ | 
| Bạn hãy cung cấp nó cho tôi  🇻🇳 | 🇬🇧  You please give it to me | ⏯ | 
| Những đồng tiền đó, tôi đã cho anh xem rồi  🇻🇳 | 🇬🇧  These coins, Ive been watching you | ⏯ | 
| Chào bạn....tôi chuẩn bị đi ngủ..Bạn đang làm gì vậy  🇻🇳 | 🇬🇧  Hello.... Im preparing to go to bed. What are you doing | ⏯ | 
| Tôi ra cây rut tien ATM techcombank cho bạn  🇻🇳 | 🇬🇧  I am a | ⏯ | 
| Tôi đang làm  🇻🇳 | 🇬🇧  Im doing | ⏯ | 
| Tình yêu của cuộc sống của tôi  🇻🇳 | 🇬🇧  The love of my life | ⏯ | 
| Tối tôi lên của sông  🇻🇳 | 🇬🇧  Dark me up of the river | ⏯ | 
| Chúc một ngày làm việc tốt lành  🇨🇳 | 🇬🇧  Ch?c mt ngny lm vic t-t lnh | ⏯ | 
| Một lần tôi dẫn 2 bạn gái trung quốc đi hà nội,2 bạn đo bị lạc, công an tìm đến tôi  🇻🇳 | 🇬🇧  Once I lead 2 Chinese girlfriends to Hanoi, 2 you measure lost, the public security found me | ⏯ | 
| Tôi đang thu xếp tiền cho bà tôi phỗ thuật  🇻🇳 | 🇬🇧  Im arranging money for my grandmothers art | ⏯ | 
| Tôi không có Bạn Ở đây  🇨🇳 | 🇬🇧  Ti khng cnnnynnnir | ⏯ | 
| Tôi không nghĩ là tôi với bạn sẽ yêu nhau  🇻🇳 | 🇬🇧  I dont think Im with you will love each other | ⏯ | 
| Làm thế nào để tôi đến được trạm  🇨🇳 | 🇬🇧  L?m thn?n?o?t?n?n?n?c tr?m | ⏯ | 
| Làm   thế   nào   để   tôi    đến   được    trạm  🇨🇳 | 🇬🇧  L?m thn?n?o?t?n?n?n?c tr?m | ⏯ | 
| tuổi, chiều cao và trọng lượng của bạn là gì  🇻🇳 | 🇬🇧  What is your age, height and weight | ⏯ | 
| Chúng tôi đang cần nó để làm chất lượng  🇻🇳 | 🇬🇧  We are in need of it to do quality | ⏯ | 
| Hôm nay anh chuyển tiền cho tôi được không  🇻🇳 | 🇬🇧  Are you transferring me money today | ⏯ |