| 让我看看菜单  🇨🇳 | 🇬🇧  Let me see the menu | ⏯ | 
| 让我看看有什么好吃的  🇨🇳 | 🇬🇧  Let me see whats delicious | ⏯ | 
| 这是什么?可以让我看看吗  🇨🇳 | 🇬🇧  What is it? Can I have a look | ⏯ | 
| 让我看看你长什么样的啊!  🇨🇳 | 🇬🇧  Let me see what you look like | ⏯ | 
| 你看什么看  🇨🇳 | 🇬🇧  What do you look at | ⏯ | 
| 让我看看你做了什么好吃的  🇨🇳 | 🇬🇧  Let me see what youve done delicious | ⏯ | 
| 这里没有什么好看的  🇨🇳 | 🇬🇧  Theres nothing to see here | ⏯ | 
| Tomorrow的这样是什么让我看  🇨🇳 | 🇬🇧  Whats that for me to see like This | ⏯ | 
| 你看一下你点什么菜  🇨🇳 | 🇬🇧  What kind of food do you order | ⏯ | 
| 让我看看  🇨🇳 | 🇬🇧  Let me see | ⏯ | 
| 你有什么看法  🇨🇳 | 🇬🇧  What do you think | ⏯ | 
| 你看什么  🇨🇳 | 🇬🇧  What are you looking at | ⏯ | 
| 嘿!大伙~看这里有个什么  🇨🇳 | 🇬🇧  Hey! Guys, look, whats here | ⏯ | 
| 我看看菜单  🇨🇳 | 🇬🇧  Ill look at the menu | ⏯ | 
| 看看这里  🇨🇳 | 🇬🇧  Look at this | ⏯ | 
| 这里有什么蔬菜吗  🇨🇳 | 🇬🇧  Are there any vegetables here | ⏯ | 
| 我能看看你在吃什么么  🇨🇳 | 🇬🇧  Can I see what youre eating | ⏯ | 
| 什么地方可以让我去看看嘛  🇨🇳 | 🇬🇧  Where can I go and see | ⏯ | 
| 你看看吃点什么  🇨🇳 | 🇬🇧  Look what youre eating | ⏯ | 
| 让我看看你的眼  🇨🇳 | 🇬🇧  Let me see your eyes | ⏯ | 
| Tôi không có Bạn Ở đây  🇨🇳 | 🇬🇧  Ti khng cnnnynnnir | ⏯ | 
| Bạn hãy cung cấp nó cho tôi  🇻🇳 | 🇬🇧  You please give it to me | ⏯ | 
| Những đồng tiền đó, tôi đã cho anh xem rồi  🇻🇳 | 🇬🇧  These coins, Ive been watching you | ⏯ | 
| Thì bạn đến việt nam đi tôi sẽ làm bạn gái của bạn  🇻🇳 | 🇬🇧  Then you go to Vietnam and I will be your girlfriend | ⏯ | 
| bạn vẫn còn sống trò chuyện với tôi đây  🇻🇳 | 🇬🇧  Youre still alive chatting with me here | ⏯ | 
| Tôi ra cây rut tien ATM techcombank cho bạn  🇻🇳 | 🇬🇧  I am a | ⏯ | 
| Khách hàng của tôi muốn đặt bằng giá 1608,  bạn có thể làm không? Làm ơn báo cho tôi nhé. Thanks  🇨🇳 | 🇬🇧  Kh?ch h-ng ca ti mu?n?t bng gi?1608, b?n c?th?l?n?h?ng? L?m?n b?o cho t?i nh? Thanks | ⏯ | 
| Tình yêu của cuộc sống của tôi  🇻🇳 | 🇬🇧  The love of my life | ⏯ | 
| Đây là từ tiếng Việt của chúng tôi, không thuộc các nước khác  🇻🇳 | 🇬🇧  This is our Vietnamese word, not in other countries | ⏯ | 
| Tôi chuẩn bị về đây  🇻🇳 | 🇬🇧  Im preparing to come here | ⏯ | 
| Tối tôi lên của sông  🇻🇳 | 🇬🇧  Dark me up of the river | ⏯ | 
| Bao nhiêu là nó giảm giá ở đây  🇨🇳 | 🇬🇧  Bao nhi?u l?gi?m gi?????????????????????????nir? | ⏯ | 
| Tôi đã $3.000 và tôi đến đây một cách an toàn  🇨🇳 | 🇬🇧  Tir $3.000 v tinnyntttt-c?ch an to n | ⏯ | 
| Tôi đang mời anh ăn cơm đó  🇻🇳 | 🇬🇧  Im inviting you to eat that rice | ⏯ | 
| Tôi đang thu xếp tiền cho bà tôi phỗ thuật  🇻🇳 | 🇬🇧  Im arranging money for my grandmothers art | ⏯ | 
| Tôi không nghĩ là tôi với bạn sẽ yêu nhau  🇻🇳 | 🇬🇧  I dont think Im with you will love each other | ⏯ | 
| Hôn Nai tôi mệt không muốn đi đau Tôi đang ở nhà  🇻🇳 | 🇬🇧  Kissing deer Im tired not wanting to hurt me at home | ⏯ | 
| tuổi, chiều cao và trọng lượng của bạn là gì  🇻🇳 | 🇬🇧  What is your age, height and weight | ⏯ | 
| Chào bạn....tôi chuẩn bị đi ngủ..Bạn đang làm gì vậy  🇻🇳 | 🇬🇧  Hello.... Im preparing to go to bed. What are you doing | ⏯ | 
| Hôm nay anh chuyển tiền cho tôi được không  🇻🇳 | 🇬🇧  Are you transferring me money today | ⏯ |