| 今天继续住  🇨🇳 | 🇬🇧  Stay today | ⏯ | 
| 你今天还继续住吗  🇨🇳 | 🇬🇧  Are you still living today | ⏯ | 
| 今天我还可以继续住吗  🇨🇳 | 🇬🇧  Can I stay today | ⏯ | 
| 请问今天续住的话多少钱  🇨🇳 | 🇬🇧  How much money would i be if you stay today | ⏯ | 
| 继续住  🇨🇳 | 🇬🇧  Keep living | ⏯ | 
| 住一个晚上,多少钱  🇨🇳 | 🇬🇧  How much is it for a night | ⏯ | 
| 小姐,今天晚上还要住院  🇨🇳 | 🇬🇧  Miss, Im going to be hospitalized this evening | ⏯ | 
| 请问您今天继续住吗  🇨🇳 | 🇬🇧  Would you like to continue living today | ⏯ | 
| 住一晚多少钱  🇨🇳 | 🇬🇧  How much is a night | ⏯ | 
| 住一晚多少钱  🇨🇳 | 🇬🇧  How much is a night to stay | ⏯ | 
| 并且明天还要继续上班  🇨🇳 | 🇬🇧  And ill keep going to work tomorrow | ⏯ | 
| 还要继续吗  🇨🇳 | 🇬🇧  Do you want to continue | ⏯ | 
| 今天可以送水果吗?今晚继续住这里  🇨🇳 | 🇬🇧  Can I send fruit today? Stay here tonight | ⏯ | 
| 今天我红可以继续住吗  🇨🇳 | 🇬🇧  Can I continue to live today | ⏯ | 
| 今天还能继续纹身吗  🇨🇳 | 🇬🇧  Can I continue to get tattoos today | ⏯ | 
| 今天喝多了,明天继续喝  🇨🇳 | 🇬🇧  Drink too much today, continue drinking tomorrow | ⏯ | 
| 请问您今晚还需要续住吗  🇨🇳 | 🇬🇧  Do you need to renew tonight | ⏯ | 
| 今天要续住是吗  🇨🇳 | 🇬🇧  Youre going to stay today, arent you | ⏯ | 
| 请问今天再住一晚的话,多少钱  🇨🇳 | 🇬🇧  How much would you like to stay for one more night today | ⏯ | 
| 如果明天继续入住这个房间,是多少钱呢  🇨🇳 | 🇬🇧  If you stay in this room tomorrow, how much is it | ⏯ | 
| Làm thế nào để tôi đến được trạm  🇨🇳 | 🇬🇧  L?m thn?n?o?t?n?n?n?c tr?m | ⏯ | 
| Làm   thế   nào   để   tôi    đến   được    trạm  🇨🇳 | 🇬🇧  L?m thn?n?o?t?n?n?n?c tr?m | ⏯ | 
| Để làm gì   🇨🇳 | 🇬🇧  Lm g | ⏯ | 
| như thế nào là nhiều rằng bạn đang yêu tôi nhiều  🇻🇳 | 🇬🇧  How much is that you are loving me much | ⏯ | 
| như thế nào được gọi là bạn đang yêu tôi nhiều  🇻🇳 | 🇬🇧  How is called you Are loving me much | ⏯ | 
| tí hãy để tôi trả ra sân bay  🇻🇳 | 🇬🇧  Let me pay the airport | ⏯ | 
| Hãy để nụ cười của em thay đổi cả thế giới Đừng để thế giới thay đổi nụ cười của em  🇻🇳 | 🇬🇧  Let your smile Change the world Dont let the world change your smile | ⏯ | 
| Chúng tôi đang cần nó để làm chất lượng  🇻🇳 | 🇬🇧  We are in need of it to do quality | ⏯ | 
| Anh thấy tôi giống như thế nào  🇻🇳 | 🇬🇧  You see how I look like | ⏯ | 
| Anh làm gì tối nay :B :B  🇨🇳 | 🇬🇧  Anh lmgntsi nay: B: B | ⏯ | 
| Hôm nay anh chuyển tiền cho tôi được không  🇻🇳 | 🇬🇧  Are you transferring me money today | ⏯ | 
| Tôi không có Bạn Ở đây  🇨🇳 | 🇬🇧  Ti khng cnnnynnnir | ⏯ | 
| Thì bạn đến việt nam đi tôi sẽ làm bạn gái của bạn  🇻🇳 | 🇬🇧  Then you go to Vietnam and I will be your girlfriend | ⏯ | 
| Chào bạn....tôi chuẩn bị đi ngủ..Bạn đang làm gì vậy  🇻🇳 | 🇬🇧  Hello.... Im preparing to go to bed. What are you doing | ⏯ | 
| Chiến Nga Bình An đang chờ bạn trả lời tin nhắn  🇨🇳 | 🇬🇧  Chin Nga B?nh An?ang ch?bn tr?li tin nh n | ⏯ | 
| lại tăng  🇨🇳 | 🇬🇧  li t-ng | ⏯ | 
| Khi có tiền  🇨🇳 | 🇬🇧  Khi c?ti?n | ⏯ | 
| Ủa Mississippi chín của Xuân Hải thì anh chị phải ở thánh thôi gì Siri quá  🇻🇳 | 🇬🇧  Mississippi nine of Xuan Hai, you must be in holy, nothing Siri too | ⏯ | 
| Hom nay lm mà  🇻🇳 | 🇬🇧  This is the LM | ⏯ | 
| Khách hàng của tôi muốn đặt bằng giá 1608,  bạn có thể làm không? Làm ơn báo cho tôi nhé. Thanks  🇨🇳 | 🇬🇧  Kh?ch h-ng ca ti mu?n?t bng gi?1608, b?n c?th?l?n?h?ng? L?m?n b?o cho t?i nh? Thanks | ⏯ |