| 注意多穿衣服  🇨🇳 | 🇬🇧  Pay attention to wearing more clothes | ⏯ | 
| 要穿多点衣服  🇨🇳 | 🇬🇧  Wear more clothes | ⏯ | 
| 多穿点儿衣服  🇨🇳 | 🇬🇧  Wear more clothes | ⏯ | 
| 穿上身衣服  🇨🇳 | 🇬🇧  Put on your clothes | ⏯ | 
| 多穿衣服  🇨🇳 | 🇬🇧  Get dressed more | ⏯ | 
| 多穿衣服  🇨🇳 | 🇬🇧  Dress more | ⏯ | 
| 你要多穿点衣服  🇨🇳 | 🇬🇧  You have to wear more clothes | ⏯ | 
| 快点穿衣服  🇨🇳 | 🇬🇧  Get dressed quickly | ⏯ | 
| 你多穿衣服  🇨🇳 | 🇬🇧  You dress more | ⏯ | 
| 贴身穿黑色衣服  🇨🇳 | 🇬🇧  Wearing black | ⏯ | 
| 穿衣服厚一点  🇨🇳 | 🇬🇧  Wear clothes a little thicker | ⏯ | 
| 你自己多穿一点衣服  🇨🇳 | 🇬🇧  You wear more clothes yourself | ⏯ | 
| 晚上出门多穿点衣服  🇨🇳 | 🇬🇧  Wear more clothes when you go out at night | ⏯ | 
| 穿衣服  🇨🇳 | 🇬🇧  Dress | ⏯ | 
| 穿衣服  🇨🇳 | 🇬🇧  Get dressed | ⏯ | 
| 穿更多的衣服  🇨🇳 | 🇬🇧  Wear more clothes | ⏯ | 
| 天冷了,记得多穿点衣服  🇨🇳 | 🇬🇧  Its cold, remember to wear more clothes | ⏯ | 
| 那就好,平时多穿点衣服  🇨🇳 | 🇬🇧  Well, ill wear more clothes | ⏯ | 
| 多注意些身体  🇨🇳 | 🇬🇧  Pay more attention to your body | ⏯ | 
| 我没有多穿衣服  🇨🇳 | 🇬🇧  I dont get dressed much | ⏯ | 
| cơ bản  🇻🇳 | 🇬🇧  Fundamental | ⏯ | 
| Không thể được  🇻🇳 | 🇬🇧  Cannot be | ⏯ | 
| như thế nào là nhiều rằng bạn đang yêu tôi nhiều  🇻🇳 | 🇬🇧  How much is that you are loving me much | ⏯ | 
| Dàng nhâp vào tài khoàn khéc Truy câp vào Trung tâm Bào mât WeChat Trung tâm trq giüp Dàng kV HùY  🇨🇳 | 🇬🇧  Dng nh?p v?o ti kho?n kh?c Truy cp v?o Trung t?m B?o mt WeChat Trung t?m tq gip Dng kV HYYY | ⏯ | 
| Dàng nhâp vào tài khoàn khéc Truy câp vào Trung tâm Bào mât WeChat Trung tâm trq giüp Dàng kV HCIY  🇨🇳 | 🇬🇧  Dng nh?p v?o ti kho?n kh?c Truy cp v?o Trung t?m B?o mt WeChat Trung t?m tq gi?p Dng kV HCIY | ⏯ | 
| Bạn có thể nói tiếng Anh không  🇻🇳 | 🇬🇧  Can you speak English | ⏯ | 
| như thế nào được gọi là bạn đang yêu tôi nhiều  🇻🇳 | 🇬🇧  How is called you Are loving me much | ⏯ | 
| Khách hàng của tôi muốn đặt bằng giá 1608,  bạn có thể làm không? Làm ơn báo cho tôi nhé. Thanks  🇨🇳 | 🇬🇧  Kh?ch h-ng ca ti mu?n?t bng gi?1608, b?n c?th?l?n?h?ng? L?m?n b?o cho t?i nh? Thanks | ⏯ |