| 加个微信吧,到时候好联系  🇨🇳 | 🇬🇧  Add a WeChat, when the time is good contact | ⏯ | 
| 到时候联系你  🇨🇳 | 🇬🇧  Ill get in touch with you then | ⏯ | 
| 微信联系  🇨🇳 | 🇬🇧  We can contact with each other in wechat | ⏯ | 
| 微信随时联系我  🇨🇳 | 🇬🇧  WeChat keeps me in touch | ⏯ | 
| 那到时候微信上面联系我可以的  🇨🇳 | 🇬🇧  Then we can contact me on WeChat | ⏯ | 
| 加微信,加微信联系  🇨🇳 | 🇬🇧  Plus WeChat, PlusWeD contact | ⏯ | 
| 我没有名片,你可以到时候联系我的微信  🇨🇳 | 🇬🇧  I dont have a business card, you can contact me WeChat at the time | ⏯ | 
| 明天微信联系吧,节省话费  🇨🇳 | 🇬🇧  WeChat contact tomorrow, save money | ⏯ | 
| 明天联系你  🇨🇳 | 🇬🇧  Ill get in touch with you tomorrow | ⏯ | 
| 在825,你联系他的微信  🇨🇳 | 🇬🇧  At 825, you contact him via WeChat | ⏯ | 
| 明天微信联系吧,节省电话费  🇨🇳 | 🇬🇧  WeChat contact tomorrow, save on phone charges | ⏯ | 
| 明天联系  🇨🇳 | 🇬🇧  Contact tomorrow | ⏯ | 
| 明天联系  🇨🇳 | 🇬🇧  Contact tomorrow | ⏯ | 
| 我明天联系你  🇨🇳 | 🇬🇧  Ill contact you tomorrow | ⏯ | 
| 让她微信联系我  🇨🇳 | 🇬🇧  Let her WeChat contact me | ⏯ | 
| 你们到时候过来再联系  🇨🇳 | 🇬🇧  Youll be back in touch when you come | ⏯ | 
| 你不经常用微信联系  🇨🇳 | 🇬🇧  You dont often use WeChat to contact | ⏯ | 
| 我四点的时候联系你  🇨🇳 | 🇬🇧  Ill get in touch with you at four oclock | ⏯ | 
| 有问题的时候联系你  🇨🇳 | 🇬🇧  Contact you when you have a problem | ⏯ | 
| 你需要的时候联系我  🇨🇳 | 🇬🇧  Contact me when you need it | ⏯ | 
| Tôi không nghĩ là tôi với bạn sẽ yêu nhau  🇻🇳 | 🇬🇧  I dont think Im with you will love each other | ⏯ | 
| Thì bạn đến việt nam đi tôi sẽ làm bạn gái của bạn  🇻🇳 | 🇬🇧  Then you go to Vietnam and I will be your girlfriend | ⏯ | 
| Một lần tôi dẫn 2 bạn gái trung quốc đi hà nội,2 bạn đo bị lạc, công an tìm đến tôi  🇻🇳 | 🇬🇧  Once I lead 2 Chinese girlfriends to Hanoi, 2 you measure lost, the public security found me | ⏯ | 
| Tôi sẽ bắt xe lên với anh luôn  🇻🇳 | 🇬🇧  Im going to get a car with you | ⏯ | 
| bạn vẫn còn sống trò chuyện với tôi đây  🇻🇳 | 🇬🇧  Youre still alive chatting with me here | ⏯ | 
| Tối tôi lên với anh  🇻🇳 | 🇬🇧  Dark me up with you | ⏯ | 
| nhưng chúng tôi đang gặp trục chặc  🇻🇳 | 🇬🇧  But were having a shaft or | ⏯ | 
| Tôi chưa đến Trung Quốc bao giờ  🇨🇳 | 🇬🇧  Ti chan Trung Qu?c bao gi | ⏯ | 
| Tôi đã $3.000 và tôi đến đây một cách an toàn  🇨🇳 | 🇬🇧  Tir $3.000 v tinnyntttt-c?ch an to n | ⏯ | 
| Wechat có thê dich dl.rqc ngôn ngÜ 2 chúng minh không   🇨🇳 | 🇬🇧  Wechat c?th? dich dl.rqc ng?n ng?2 ch?ng Minh kh?ng  | ⏯ | 
| Chúng tôi đang cần nó để làm chất lượng  🇻🇳 | 🇬🇧  We are in need of it to do quality | ⏯ | 
| Làm thế nào để tôi đến được trạm  🇨🇳 | 🇬🇧  L?m thn?n?o?t?n?n?n?c tr?m | ⏯ | 
| Làm   thế   nào   để   tôi    đến   được    trạm  🇨🇳 | 🇬🇧  L?m thn?n?o?t?n?n?n?c tr?m | ⏯ | 
| Tôi không có Bạn Ở đây  🇨🇳 | 🇬🇧  Ti khng cnnnynnnir | ⏯ | 
| Tôi sợ người ta sẽ bán rất nhanh  🇻🇳 | 🇬🇧  Im afraid people will sell very fast | ⏯ | 
| Bạn hãy cung cấp nó cho tôi  🇻🇳 | 🇬🇧  You please give it to me | ⏯ | 
| Dàng nhâp vào tài khoàn khéc Truy câp vào Trung tâm Bào mât WeChat Trung tâm trq giüp Dàng kV HùY  🇨🇳 | 🇬🇧  Dng nh?p v?o ti kho?n kh?c Truy cp v?o Trung t?m B?o mt WeChat Trung t?m tq gip Dng kV HYYY | ⏯ | 
| Dàng nhâp vào tài khoàn khéc Truy câp vào Trung tâm Bào mât WeChat Trung tâm trq giüp Dàng kV HCIY  🇨🇳 | 🇬🇧  Dng nh?p v?o ti kho?n kh?c Truy cp v?o Trung t?m B?o mt WeChat Trung t?m tq gi?p Dng kV HCIY | ⏯ | 
| Chào bạn....tôi chuẩn bị đi ngủ..Bạn đang làm gì vậy  🇻🇳 | 🇬🇧  Hello.... Im preparing to go to bed. What are you doing | ⏯ | 
| Tôi không nghĩ văn hóa bất đồng nhau đến vậy  🇻🇳 | 🇬🇧  I dont think the culture is so dissimilar | ⏯ |